1. Giới thiệu.
Suy tim là một thuật ngữ chung mô tả một hội chứng trong đó tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Suy tim có thể phát triển nhanh hoặc chậm, và phổ biến nhất là do bệnh động mạch vành, xảy ra khi các mảng bám mỡ tích tụ trong các động mạch cung cấp máu cho cơ tim. Các yếu tố khác có thể góp phần gây ra suy tim bao gồm khiếm khuyết cơ tim, bệnh van tim, bệnh phổi, bệnh mạch vành do xơ vữa động mạch, bệnh tuyến giáp và thiếu máu.
Khoảng 5,7 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ bị suy tim và khoảng 550.000 trường hợp được chẩn đoán ở Hoa Kỳ mỗi năm. Các lựa chọn điều trị tiêu chuẩn cho bệnh suy tim tập trung vào việc hạn chế các triệu chứng và cố gắng giảm tiến triển và tử vong. Mặc dù có những tiến bộ y học, suy tim vẫn tiếp tục làm giảm chất lượng cuộc sống đối với những người mà nó ảnh hưởng và tỷ lệ tử vong do suy tim vẫn còn cao. Tuy nhiên, một số chiến lược mới và tích hợp xuất hiện đầy hứa hẹn.
Ví dụ, một cái nhìn sâu sắc quan trọng trong nghiên cứu suy tim đã xuất hiện vào năm 2014 với việc công bố kết quả của thử nghiệm coenzyme Q10 (CoQ10) Q-SYMBIO. Nghiên cứu kéo dài hai năm đột phá này cho thấy bổ sung CoQ10 làm giảm đáng kể nguy cơ biến cố tim mạch lớn so với giả dược ở những đối tượng bị suy tim từ trung bình đến nặng. Bổ sung CoQ10 là đặc biệt quan trọng đối với cá nhân dùng thuốc statin hạ cholesterol vì statin chặn sinh tổng hợp của cả cholesterol và CoQ10.
2. Hiểu về trái tim và suy tim.
Trái tim con người bao gồm hai nửa trái và phải, hoạt động như hai máy bơm song song, có vai trò riêng biệt trong lưu thông. Cả bên trái và bên phải của trái tim đều chứa hai buồng: một tâm nhĩ nhỏ hơn, ở đỉnh, nhận máu và chuyển nó đến một tâm thất lớn hơn, cơ bắp hơn. Tâm thất, nằm ở đáy tim, bơm máu từ tim vào tuần hoàn.
Tâm nhĩ phải nhận máu oxy thấp từ tuần hoàn hệ thống, và tâm thất phải sau đó bơm nó vào phổi để được oxy hóa lại. Tâm nhĩ trái của tim nhận máu oxy cao từ phổi (tuần hoàn phổi), và tâm thất trái sau đó bơm nó vào tuần hoàn hệ thống. Do đó, hai bên tim phối hợp với nhau để thu thập máu nghèo oxy từ các mô ngoại biên, gửi nó đến phổi để lấy oxy và gửi carbon dioxide, và phân phối lại máu mới được oxy hóa đến các mô và cơ quan.
Suy tim có thể xảy ra khi tim trở nên yếu đi hoặc bị tổn thương. Tâm thất có thể trở nên quá cứng để lấp đầy đúng cách hoặc kéo dài quá nhiều để bơm máu hiệu quả. Phân suất tống máu (EF) là thước đo tỷ lệ phần trăm máu được đẩy ra từ tâm thất trái với mỗi nhịp tim, phản ánh hiệu quả của hoạt động bơm của tim. Một EF bình thường là 55‒70%. Nói cách khác, một trái tim hoạt động bình thường sẽ đẩy ra 55‒70% tổng lượng máu trong tâm thất trái với mỗi nhịp đập. Suy tim có thể xảy ra khi giảm EF hoặc bảo tồn EF. Cho dù EF được giảm hoặc bảo tồn có thể ảnh hưởng đến quyết định điều trị và quá trình điều trị.
Khi tim bắt đầu yếu đi, cơ thể cố gắng bù đắp để đảm bảo cung cấp đủ oxy đến các mô. Tín hiệu từ hệ thống thần kinh, thận và mạch máu dẫn đến tình trạng giữ nước (để tăng huyết áp trong nỗ lực phân phối máu oxy tốt hơn), tăng nhịp tim và lực co bóp, và giãn não thất (để giữ nhiều máu hơn) để tăng lực phóng.
Tăng thể tích máu và áp lực làm đầy thất sẽ khiến máu chảy ngược trở lại trong lưu thông toàn thân hoặc phổi và rò rỉ dịch vào các mô ngoại biên, gây phù (phổi) ở phổi, bụng và tứ chi. Điều này được gọi là suy tim xung huyết. Chất lỏng đôi khi có thể thu thập trong phổi, cản trở hơi thở. Điều này được gọi là phù phổi, có thể gây suy hô hấp nếu không được điều trị.
Khi suy tim tiến triển, cơ thể cố gắng theo kịp nhu cầu oxy mô. Tuy nhiên, trái tim bị hạn chế về mức độ có thể mở rộng để giữ nhiều máu hơn hoặc tăng lực co bóp và tốc độ của nó, và thận chỉ có thể xử lý rất nhiều nước trước khi chất lỏng xâm nhập vào các cơ quan và mô khác. Khi đã đạt đến giới hạn bù, hệ thống tim mạch không còn có thể đáp ứng nhu cầu oxy mô. Điều này được gọi là suy tim mất bù, cần can thiệp y tế ngay lập tức.
3. Các loại suy tim
Sự khác biệt đôi khi được thực hiện giữa tình trạng đau tim bên trái và bên phải của người Bỉ. Trong suy tim trái, tâm thất trái bị ảnh hưởng chủ yếu. Suy tim bên phải thường phát sinh sau khi tiến triển suy tim bên trái và thường không xảy ra độc lập. Trong các điều kiện ít phổ biến hơn, chẳng hạn như cor pulmonale (một vấn đề về phổi), bên phải của tim có thể bị ảnh hưởng chủ yếu.
Suy tim bên trái: phân suất tống máu giảm và bảo tồn.
Tâm thất trái, lớn nhất và cơ bắp nhất trong bốn buồng tim, phải tạo ra một lực đáng kể để bơm máu vào tuần hoàn hệ thống. Nói chung, suy tim bắt đầu với tâm thất trái. 1 Trong suy tim trái, khả năng tâm thất trái đẩy máu oxy vào lưu thông bị tổn hại, có nghĩa là tim phải làm việc nhiều hơn để bơm cùng một lượng máu.
Có hai loại suy tim bên trái: suy tim với phân suất tống máu được bảo tồn (HFpEF) và suy tim với phân suất tống máu giảm (HFrEF). Như đã lưu ý trước đó, phân suất tống máu là thước đo lượng máu rời khỏi tâm thất trái và đi vào hệ thống tuần hoàn theo từng nhịp tim. Nó đại diện cho hiệu quả của tâm thất trái trống rỗng. Trong HFrEF, tâm thất không thể co bóp bình thường và thiếu lực để đẩy máu ra đầy đủ. Trong HFpEF, tâm thất không thể thư giãn và lấp đầy đúng cách. Bệnh nhân mắc bệnh HFrEF thường đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị tiêu chuẩn và có tiên lượng thuận lợi hơn so với những người mắc bệnh HFpEF.
Phân số tống máu từ 40‒55% có thể chỉ ra tổn thương tim và phân suất tống máu <40%, được gọi là phân suất tống máu giảm, cho thấy suy tim hoặc tổn thương cơ tim đáng kể. Phân suất tống máu> 75% có thể chỉ ra bệnh cơ tim phì đại, trong đó cơ tim dày bất thường khiến tim khó bơm đủ máu.
Các nguyên nhân phổ biến nhất của suy tim là bệnh tim thiếu máu cục bộ và bệnh động mạch vành. Các nguyên nhân khác bao gồm huyết áp cao, bệnh van tim, bệnh tim bẩm sinh và một loạt các bệnh cơ tim.
Suy tim phải.
Bên phải của tim bơm máu nghèo oxy đến phổi để có thể được oxy hóa. Suy tim phải thường xảy ra do suy tim trái. Khi tâm thất trái thất bại, áp lực dịch tăng trở lại qua tuần hoàn phổi và tăng sức cản mà tâm thất phải phải bơm. Khi bên phải của trái tim thất bại, máu chảy ngược trong huyết quản của cơ thể. Điều này có thể gây sưng ở chân, mắt cá chân và bụng.
4. Suy tim: Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ.
Suy tim có thể do nhiều yếu tố và nguyên nhân, chẳng hạn như tổn thương cơ tim không rõ nguồn gốc (bệnh cơ tim vô căn), bất thường về phát triển (ví dụ, khiếm khuyết thông liên nhĩ), bệnh tuyến giáp (bệnh cường giáp) và bệnh van tim , trong số những người khác. Nguyên nhân phổ biến nhất của suy tim là bệnh tim thiếu máu cục bộ do xơ vữa động mạch vành. Công nhận và giảm thiểu các yếu tố góp phần khác nhau có thể làm giảm nguy cơ suy tim và cải thiện tiên lượng.
Di truyền và lịch sử gia đình
Tiền sử gia đình bị suy tim, bệnh cơ tim (rối loạn chức năng cơ tim), bệnh xơ vữa động mạch, rối loạn nhịp tim, bệnh cơ xương (bệnh cơ liên quan đến cơ xương) hoặc tử vong do tim đột ngột là những yếu tố nguy cơ nổi tiếng của bệnh suy tim.
Chế độ ăn uống và lối sống
Các yếu tố chế độ ăn uống và lối sống liên quan đến tăng nguy cơ suy tim bao gồm tiêu thụ quá nhiều rượu và thiếu hụt dinh dưỡng (vitamin B). Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây ra suy tim và việc bỏ hút thuốc được chứng minh là có tác dụng đáng kể trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và nguy cơ tử vong ở những người bị rối loạn chức năng thất trái, một tác dụng tương đương với các loại thuốc hiện được chấp thuận.
Không hoạt động thể chất, một yếu tố nguy cơ được biết đến đối với nhiều bệnh tim mạch, đã được chứng minh là làm xấu đi tỷ lệ sống sót của bệnh nhân bị suy tim; một nghiên cứu báo cáo rằng 2,5 năm sau khi nhập viện, chỉ có 25% bệnh nhân có lối sống ít vận động còn sống so với 75% bệnh nhân hoạt động thể chất.
Ăn không đủ trái cây và rau quả là một yếu tố nguy cơ khác liên quan đến suy tim. Một nghiên cứu đoàn hệ tương lai kéo dài 22 năm bao gồm 20.900 nam giới đánh giá mối liên quan giữa suy tim và trọng lượng cơ thể, hút thuốc, tập thể dục, uống rượu và thói quen ăn kiêng, bao gồm ăn trái cây, rau và ăn sáng. Thói quen lối sống lành mạnh có liên quan cá nhân và liên kết với nguy cơ suy tim thấp hơn, với nguy cơ thấp nhất (1 trên 10) ở những người đàn ông tuân thủ bốn yếu tố trở lên và nguy cơ cao nhất (1 trên 5) ở những người đàn ông không tuân thủ bất kỳ yếu tố nào trong sáu yếu tố. Ngoài ra, chế độ ăn có quá nhiều đường đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong.
Các loại thuốc có thể làm tăng nguy cơ suy tim
Một số loại thuốc có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm suy tim thông qua độc, xấu đi mức tăng huyết áp, tăng tải natri, hoặc tương tác thuốc. Một số loại thuốc gây ra hoặc làm trầm trọng thêm suy tim bao gồm:
- thiazolidinediones (một nhóm thuốc trị tiểu đường)
- chống loạn nhịp (ví dụ, dronedaron)
- thuốc chống ung thư (ví dụ, anthracyclines)
- phương pháp điều trị ung thư mục tiêu (ví dụ, bevacizumab và Lapatinib)
- thuốc huyết học (ví dụ, anagrelide)
- một số thuốc chống trầm cảm (ví dụ, citalopram)
- pergolide (một loại thuốc chống Parkinson)
- ức chế sự thèm ăn nhất định
- thuốc phổi (ví dụ, bosentan và epoprostenol)
- Ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF-α)
Xem thêm các bài viết khác tại đây