Kem bôi dùng ngoài Terbinafin (hydroclorid) - Thuốc kháng nấm
Thông tin dành cho chuyên gia
Terbinafin là một loại thuốc kháng nấm allylamin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng nấm da ở móng chân và móng tay cũng như các bệnh nhiễm trùng da do nấm khác. |
Nguồn gốc: Terbinafin hydrochlorid (Lamisil) là một chất chống nấm allylamine tổng hợp. Nó có bản chất là rất ưa mỡ và có xu hướng tích tụ trong da, móng tay và các mô mỡ. Giống như các allylamin khác, terbinafin ức chế tổng hợp ergosterol bằng cách ức chế squalen monooxygenase của nấm (còn gọi là squalen epoxidase), một loại enzym là một phần của con đường tổng hợp thành tế bào nấm.
Terbinafin hydrochlorid đã được FDA chấp thuận vào ngày 30 tháng 12 năm 1992.
Nhóm: Thuốc không kê đơn - OTC
1. Tên hoạt chất
Terbinafin hydroclorid
Tên biệt dược thường gặp: Lamisil, Silka Cream
2. Dạng bào chế
Kem bôi da dùng tại chỗ
Các loại hàm lượng: Terbinafin hydroclorid 1%
3. Chỉ định
- Nhiễm nấm da gây ra bởi nấm dermatophytes như Trichophyton (ví dụ T. rubrum, T.mentagrophytes, T. verrucosum, T.violaceum), Microsporum canis và Epidermophyton floccosum, như bệnh nấm da chân (athlete’s foot), bệnh nấm ở vùng da bị ẩm ướt (dhobie (jock) itch) và bệnh nấm gây tổn thương mảng tròn (ringworm).
- Bệnh nấm da bàn chân.
- Nhiễm nấm men ở da, chủ yếu gây ra bởi nấm Candida (như Candida albicans). Lang ben do Pityrosporum orbiculare (còn được gọi là Malassezia furfur).
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc kháng nấm
Terbinafin ngăn cản chuyên biệt sinh tổng hợp sterol của nấm ở giai đoạn đầu. Điều này dẫn đến thiếu hụt ergosterol và tích lũy squalen trong tế bào, kết quả là gây chết tế bào nấm. Terbinafin tác động bằng cách ức chế squalen epoxidase trong màng tế bào nấm.
Terbinafin là một allylamin có hoạt tính chống nấm phổ rộng trong các nhiễm trùng da gây ra bởi nấm dermatophytes như Trichophyton (ví dụ T. rubrum, T. mentagrophytes, T. verrucosum, T. violaceum), Microsporum canis và Epidermophyton floccosum. Ở nồng độ thấp, terbinafin diệt nấm dermatophytes, nấm mốc và một số nấm lưỡng hình. Hoạt tính chống nấm là diệt nấm (ví dụ Pityrosporum orbiculare hoặc Malassezia furfur) hoặc kìm nấm, tùy thuộc vào chủng loại nấm.
4.2. Dược động học
Trên người, dưới 5% liều dùng được hấp thu sau khi dùng tại chỗ, vì vậy mức tiếp xúc toàn thân rất thấp. Sau 7 ngày sử dụng kem Lamisil, nồng độ terbinafin vượt quá nồng độ cần thiết cho hoạt tính diệt nấm có trong lớp sừng vùng da bệnh trong ít nhất 7 ngày sau khi ngừng điều trị.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng kem bôi ngoài da Terbinafin hydroclorid 1%
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên. Bôi kem một hoặc hai lần tùy thuộc vào chỉ định.
- Bệnh nấm da chân: 1 lần/ngày trong 1 tuần.
- Bệnh nấm da bàn chân: 2 lần/ngày trong 2 tuần.
- Bệnh nấm ở vùng da bị ẩm ướt và bệnh nấm gây tổn thương mảng tròn: 1 lần/ngày trong 1 tuần.
- Bệnh nấm Candida ở da: 1 hoặc 2 lần/ngày trong 1-2 tuần.
- Lang ben: 1 hoặc 2 lần/ngày trong 2 tuần.
5.2. Chống chỉ định
Quá mẫn với terbinafin
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Chỉ dùng ngoài.
- Có thể kích ứng mắt.
- Trong trường hợp vô ý để thuốc dính vào mắt, rửa sạch mắt dưới vòi nước.
- Phải để xa tầm tay trẻ em.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ miễn dịch | Quá mẫn | X | |||||
Rối loạn toàn thân và tình trạng tại chỗ bôi thuốc | Đau, đau tại chỗ bôi thuốc, kích ứng tại chỗ bôi thuốc | X | |||||
Tình trạng bệnh nặng thêm | X | ||||||
Mắt | Kích ứng mắt | X | |||||
Da và mô dưới da | Bong tróc da, ngứa | X | |||||
Tổn thương da, vảy, rối loạn về da, rối loạn sắc tố, ban đỏ, cảm giác nóng ở da. | X | ||||||
Da khô, viêm da tiếp xúc, chàm (eczema) | X | ||||||
Nổi ban | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có kinh nghiệm lâm sàng với terbinafin ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu về độc tính trên bào thai ở động vật cho thấy không có tác dụng bất lợi. Không nên sử dụng trong thời kỳ mang thai trừ khi thật sự cần thiết.
Cho con bú
Terbinafin được bài tiết vào sữa mẹ. Vì vậy bà mẹ cho con bú không nên sử dụng kem bôi Terbinafin. Ngoài ra, không được để trẻ nhỏ tiếp xúc với bất kỳ vùng da nào được bôi thuốc, kể cả vú.
Khả năng sinh sản
Không thấy ảnh hưởng nào của terbinafin đến khả năng sinh sản trong các nghiên cứu trên động vật
5.6. Tương tác thuốc
Không có tương tác thuốc đã được biết với dạng terbinafin dùng tại chỗ.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Sự hấp thu toàn thân của terbinafin dùng tại chỗ thấp nên rất khó xảy ra quá liều. Những tác dụng bất lợi này bao gồm nhức đầu, buồn nôn, đau vùng thượng vị và chóng mặt.
Xử trí
Nếu vô ý nuốt phải, điều trị quá liều được khuyến cáo bao gồm loại bỏ hoạt chất, chủ yếu là dùng than hoạt và điều trị triệu chứng hỗ trợ nếu cần thiết.
Viết bình luận