Thuốc bột hít Zanamivir - Thuốc kháng virus
Thông tin dành cho chuyên gia
Zanamivir là một chất ức chế neuraminidase, được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa bệnh cúm do vi rút cúm A và B gây ra. |
Nguồn gốc: Zanamivir được phát triển bởi công ty công nghệ sinh học Biota Holdings của Úc. Zanamivir đã được cấp phép cho Glaxo vào năm 1990 và được chấp thuận ở Hoa Kỳ vào năm 1999, chỉ để sử dụng như một phương pháp điều trị bệnh cúm. Năm 2006, nó đã được phê duyệt để phòng ngừa cúm A và B. Zanamivir là chất ức chế neuraminidase đầu tiên được phát triển thương mại. Nó hiện được GlaxoSmithKline tiếp thị dưới tên thương mại Relenza dưới dạng bột để hít qua đường miệng.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Zanamivir
Tên biệt dược thường gặp: Relenza.
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Bột khô để hít
Các loại hàm lượng: Bột khô để hít: Zanamivir 5 mg/blister (nang nhỏ).
3. Chỉ định
Điều trị cúm A và B ở người lớn và trẻ em (từ 5 tuổi trở lên).
Dự phòng cúm A và B ở người lớn và trẻ em (từ 5 tuổi trở lên).
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc kháng virus.
Zanamivir được sử dụng để điều trị cúm virus A và B-đây là type virus thường gặp nhất trong các dịch cúm. Các nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng cho thấy thuốc có hiệu quả, các bệnh nhân cần bắt đầu điều trị trong vòng hai ngày kể từ khi có triệu chứng. Thuốc dường như ít có hiệu quả trên các bệnh nhân với triệu chứng không nghiêm trọng hoặc không sốt. Zanamivir còn được chấp nhận sử dụng trong dự phòng, để giảm nguy cơ bệnh cúm đang phát triển, lan rộng cho những người từ 5 tuổi trở lên. Zanamivir không có hiệu quả trong dự phòng khi chăm sóc bệnh nhân tại nhà.
Cơ chế tác dụng:
Zanamivir là một chất ức chế chọn lọc neuraminidase, enzym bề mặt virus cúm. Sự ức chế Neuraminidase xảy ra trong ống nghiệm ở nồng độ zanamivir rất thấp (ức chế 50% ở 0,64nM – 7,9nM đối với các chủng cúm A và B). Neuraminidase hỗ trợ giải phóng các hạt virus mới được hình thành từ các tế bào bị nhiễm bệnh, và có thể tạo điều kiện tiếp cận virus thông qua dịch nhầy đến các bề mặt tế bào biểu mô, để làm nhiễm virus của các tế bào khác. Sự ức chế enzym này chống lại sự sao chép của virus cúm A và B, và bao gồm tất cả các phân nhóm neuraminidase đã biết của virus cúm A.
Kháng chéo đã được quan sát giữa một số đột biến kháng virus zanamivir và một số chủng vi rút cúm kháng oseltamivir trong ống nghiệm. Chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để đánh giá nguy cơ xuất hiện kháng chéo trong quá trình sử dụng lâm sàng.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Các nghiên cứu dược động học ở người đã chỉ ra rằng khả dụng sinh học của thuốc qua đường uống là thấp (trung bình (min, max) là 2% (1%, 5%)). Các nghiên cứu tương tự của zanamivir hít qua đường miệng cho thấy khoảng 10-20% liều được hấp thụ, với nồng độ trong huyết thanh đạt đỉnh trong vòng 1-2 giờ.
Phân bố
Sau khi hít, zanamivir được phân bố rộng rãi ở nồng độ cao trong đường hô hấp, do đó đưa thuốc đến nơi nhiễm cúm. Nồng độ cao của zanamivir trong đường hô hấp sẽ dẫn đến nhanh chóng sự ức chế neuraminidase. Vị trí lắng đọng chính là vùng hầu họng Sự lắng đọng trong phổi dao động từ 8 đến 21%.
Chuyển hóa
Zanamivir bài tiết qua thận dưới dạng thuốc không thay đổi và không trải qua quá trình biến đổi. Các nghiên cứu in vitro đã chứng minh rằng zanamivir không ảnh hưởng đến hoạt động của các isoenzym cytochrom P450 (CYP1A / 2, A6, 2C9, 2C18, 2D6, 2E1, 3A4) trong microsom gan.
Thải trừ
Nửa đời của zanamivir sau khi hít qua đường hô hấp từ 2,6 đến 5,05 giờ. Nó bài tiết không đổi trong nước tiểu.
* Nhi khoa
Trong một nghiên cứu liều đơn nhãn mở, dược động học của zanamivir được đánh giá ở 16 đối tượng trẻ em, từ 6 đến 12 tuổi, sử dụng công thức dạng hít bột khô (10 mg) (thiết bị Diskhaler). Mức độ phơi nhiễm toàn thân tương tự như 10 mg bột hít ở người lớn, nhưng sự khác biệt lớn ở tất cả các nhóm tuổi và rõ ràng hơn ở trẻ nhỏ nhất. Năm bệnh nhân bị loại do không phát hiện được nồng độ thuốc trong huyết thanh tại mọi thời điểm hoặc 1,5 giờ sau khi dùng liều, cho thấy việc phân phối thuốc không đầy đủ.
* Người già
Ở liều điều trị hàng ngày là 20mg, sinh khả dụng thấp (4-17%), và kết quả là không có sự phơi nhiễm toàn thân đáng kể của bệnh nhân với zanamivir. Bất kỳ sự thay đổi dược động học nào có thể xảy ra theo tuổi đều không gây hậu quả lâm sàng và không nên thay đổi liều lượng.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng bột hít, mỗi liều bột hít chứa 5mg Zanamivir.
Điều trị cúm bằng zanamivir nên bắt đầu càng sớm càng tốt khi xuất hiện các triệu chứng cúm như: sốt, ớn lạnh, đau cơ, đau họng và chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi. Không sử dụng zanamivir qua ống phun hoặc máy thở. Dạng thuốc bột hít zanamivir không được hòa vào chất lỏng.
Người lớn: Hít bột khô 10 mg/lần, ngày 2 lần, trong 5 ngày;
Trẻ em dưới 12 tuổi: Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả.
Zanamivir là một dạng bột, dùng 2 lần mỗi ngày trong 5 ngày qua các đường hít thông qua các dụng cụ gọi là Diskhaler cho điều trị cúm.
Để dự phòng giảm nguy cơ nhiễm cúm, Zanamivir được hít vào 1 lần một ngày trong 10-28 ngày.
5.2. Chống chỉ định
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng thuốc này để điều trị các triệu chứng cúm ở trẻ em dưới 7 tuổi.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
Những người sau đây không được dùng zanamivir: bệnh nhân hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc bất kỳ bệnh phổi mạn tính nào; người bị co thắt phế quản nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng (khó thở) và các hiệu ứng khác trên phổi có thể xảy ra trong khi sử dụng zanamivir.
Tránh dùng cho bệnh nhân hen nặng;
Bệnh phổi mạn tính không kiểm soát được, phải dùng các loại thuốc hít giãn phế quản trước khi dùng zanamivir;
Phụ nữ mang thai – Người cho con bú.
Một số người sử dụng zanamivir có tác dụng phụ hiếm hoi với biểu hiện: nhầm lẫn, mê sảng và tự gây thương tích. Những triệu chứng này hay gặp ở trẻ em.
Không nên sử dụng thuốc này nếu bị dị ứng với zanamivir hoặc lactose (protein sữa).
Không sử dụng vắc-xin cúm hít (FluMist) trong vòng 2 tuần trước hoặc 48 giờ sau khi sử dụng thuốc zanamivir.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Zanamivir được dung nạp tốt sau khi hít qua miệng. Trong các nghiên cứu lâm sàng, bao gồm các nghiên cứu ở những bệnh nhản có nguy cơ cao (như người cao tuổi và những bệnh nhân mắc một số bệnh mạn tính), các tác dụng khống mong muốn được báo cáo ở nhóm dùng Zanamivir là tương tự như nhóm dùng giả dược
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ miễn dịch | Phản ứng dị ứng | x | |||||
Sốc phản vệ | x | ||||||
Hệ thần kinh | Kích động, mất phối hợp, rối loạn tâm thần và / hoặc ảo giác (đặc biệt với liều lượng cao hơn), tăng thân nhiệt | x | |||||
Phản ứng loạn thần | x | ||||||
Co giật, buồn ngủ | x | ||||||
Nhức đầu, bồn chồn, mất điều hòa, mất ngủ | x | ||||||
Mắt | Rối loạn thị giác (giãn đồng tử, ức chế chỗ ở, mờ mắt, sợ ánh sáng) | x | |||||
Tim | Nhịp tim nhanh (loạn nhịp tim, nhịp tim chậm kịch phát thoáng qua) | x | |||||
Rối loạn nhịp tim, rung thất, đau thắt ngực, tăng huyết áp | x | ||||||
Mạch máu | Giãn mạch | x | |||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Giảm tiết dịch phế quản. Rối loạn hô hấp | x | |||||
Hệ tiêu hóa | Khô miệng (khó nuốt và nói, khát nước), ức chế phó giao cảm đường tiêu hóa (táo bón và trào ngược), ức chế tiết dịch vị, mất vị giác, buồn nôn, nôn, cảm giác đầy hơi. | x | |||||
Da và mô dưới da | Anhidrosis, mày đay, phát ban | x | |||||
Thận và tiết niệu | Ức chế sự kiểm soát phó giao cảm của bàng quang, bí tiểu | x |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Đến nay, chưa thể khẳng định zanamivir có gây tổn hại cho thai nhi hay không. Cần cân nhắc lợi ích nguy cơ và quyết định có nên sử dụng thuốc này hay không.
Cho con bú
Chưa rõ liệu Zanamivir có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, nếu phụ nữ cho con bú, sản phụ mắc cúm sau khi sinh thì đứa trẻ cần được điều trị bằng thuốc kháng vi-rút.
Khả năng sinh sản
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy không có tác dụng có ý nghĩa lâm sàng nào của zanamivir đối với khả năng sinh sản của nam hoặc nữ.
5.6. Tương tác thuốc
Zanamivir không liên kết với protein và không bị chuyển hóa hay biến đổi ở gan. Các tương tác thuốc đáng kể trên lâm sàng rất ít có khả năng xảy ra.
Zanamivir làm giảm tác dụng của vắc-xin cúm.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Liều lên đến 64 mg / ngày (khoảng 3 lần liều khuyến cáo tối đa hàng ngày) đã được dùng bằng đường hít (bằng máy phun sương) mà không có tác dụng phụ. Ngoài ra, dùng đường tiêm tĩnh mạch lên đến 1200 mg / ngày trong 5 ngày cho thấy không có tác dụng phụ.
Xử trí
Điều trị triệu chứng.
Viết bình luận