Thuốc dán ngoài da Rotigotin - Thuốc chống Parkinson
Thông tin dành cho chuyên gia
Rotigotin là một chất chủ vận dopamin không chọn lọc được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson và hội chứng chân không yên. |
Nguồn gốc: Rotigotin (Neupro) được phát triển bởi Aderis Pharmaceuticals. Năm 1998 Aderis đã cấp phép quyền phát triển và thương mại hóa trên toàn thế giới cho Schwarz Pharma của Đức. Nó đã được Cơ quan Dược phẩm Châu Âu phê duyệt vào năm 2006 và FDA vào năm 2007. Tuy nhiên, tất cả các miếng dán Neupro ở Hoa Kỳ và một số châu Âu đã bị thu hồi vào năm 2008 do các vấn đề về cơ chế phân phối. Rotigotin đã được ủy quyền như một phương pháp điều trị RLS kể từ tháng 8 năm 2008.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Rotigotin
Tên biệt dược thường gặp: Neupro
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Miếng dán thẩm thấu qua da, phóng thích kéo dài
Các loại hàm lượng: Rotigotin 1 mg/24 giờ; 2 mg/24 giờ; 3 mg/24 giờ; 4 mg/24 giờ; 6 mg/24 giờ; 8 mg/24 giờ
3. Chỉ định
- Rotigotin dùng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson, chẳng hạn như cứng, run, co thắt cơ và kiểm soát cơ kém.
- Rotigotin cũng được sử dụng để điều trị hội chứng chân không yên (RLS).
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc chống Parkinson
Rotigotin được cho là có tác dụng đối với bệnh Parkinson bằng cách kích hoạt các thụ thể D3 , D2 và D1 của caudate-putamen trong não. Cơ chế hoạt động chính xác trong điều trị RLS vẫn chưa được biết rõ. Người ta cho rằng rotigotin có thể phát huy hoạt động chủ yếu thông qua các thụ thể dopamin.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Sau khi sử dụng, rotigotin liên tục được giải phóng từ miếng dán thẩm thấu qua da và hấp thu qua da. Nồng độ ở trạng thái ổn định đạt được sau một đến hai ngày dùng miếng dán và được duy trì ở mức ổn định bằng cách bôi một lần mỗi ngày trong đó miếng dán được đeo trong 24 giờ.
Phân bố
Liên kết in vitro của rotigotin với protein huyết tương là khoảng 92%. Thể tích phân bố biểu kiến ở người là khoảng 84 lít/kg.
Chuyển hóa
Các chất chuyển hóa chính là sulfat và các chất liên hợp glucuronid của hợp chất gốc cũng như các chất chuyển hóa N-desalkyl, không có hoạt tính sinh học.
Thải trừ
Khoảng 71% liều rotigotin được bài tiết qua nước tiểu và một phần nhỏ hơn khoảng 23% được thải qua phân.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng miếng dán ngoài da Rotigotin 2 mg/24 giờ
Dùng 1 lần hàng ngày cùng một thời điểm. Giữ nguyên miếng dán trên da trong 24 giờ dính trên vùng da lành lặn, sạch, khô ở bụng, đùi, hông, sườn, vai hoặc cánh tay trên; và sau đó thay thế miếng dán mới tại vị trí dính khác. Nếu quên dính miếng dán tại thời điểm thường dùng hoặc miếng dán bị bong ra cần thay thế miếng dán khác cho khoảng thời gian còn lại của ngày hôm đó. Dừng điều trị: Rotigotin nên được dừng từ từ, liều hàng ngày nên giảm mỗi 2 mg/24giờ cách ngày giảm một lần cho tới khi dừng hoàn toàn.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với rotigotin hoặc các thành phần của hệ thống thẩm thấu qua da.
- Chụp cộng hưởng từ hoặc chụp tim.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Chụp cộng hưởng từ và tim mạch.
- Hạ huyết áp thế đứng.
- Bắt đầu đột ngột của giấc ngủ và buồn ngủ.
- Hội chứng an thần kinh ác tính.
- Hội chứng cai thuốc chủ vận dopamin.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Tại vị trí dán | Ban đỏ, ngứa, viêm da, mụn nước, chàm, sưng phồng, đổi màu, sần, mày đay, quá mẫn | X | |||||
Hệ tâm thần | Rối loạn tâm thần, rối loạn ám ảnh thôi thúc, hành vi hung hăng | X | |||||
Hệ thần kinh | Ngủ gà, chóng mặt, đau đầu | X | |||||
Rối loạn nhận thức, ảo giác, mất ngủ, ác mộng, ngất, mất ý thức | X | ||||||
Buồn ngủ đột ngột, hoang tưởng | X | ||||||
Tim | Hạ huyết áp tư thế | X | |||||
Nhịp nhanh trên thất | X | ||||||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | X | |||||
Táo bón, khô miệng, nấc cục | X | ||||||
Tiết niệu/ Sinh dục | Rối hoạn ham muốn tình dục | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng rotigotin ở phụ nữ có thai. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra bất kỳ tác dụng gây quái thai nào ở chuột và thỏ, nhưng độc tính đối với phôi thai đã được quan sát thấy ở chuột cống và chuột nhắt ở liều gây độc cho mô. Những nguy cơ tiềm ẩn cho con người là không xác định. Không nên dùng rotigotin trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú
Bởi vì rotigotin làm giảm tiết prolactin ở người, dự kiến sẽ ức chế tiết sữa. Các nghiên cứu trên chuột đã chỉ ra rằng rotigotin và/hoặc (các) chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua sữa mẹ. Trong trường hợp không có dữ liệu trên người, nên ngừng cho con bú.
5.6. Tương tác thuốc
- Vì rotigotin là chất chủ vận dopamin, nên người ta cho rằng các chất đối kháng dopamin, chẳng hạn như thuốc an thần kinh (ví dụ phenothiazin, butyrophenon, thioxanthen) hoặc metoclopramid, có thể làm giảm hiệu quả của rotigotin và nên tránh dùng đồng thời.
- Do các tác dụng phụ có thể xảy ra, nên thận trọng khi bệnh nhân đang dùng các sản phẩm thuốc an thần hoặc thuốc trầm cảm thần kinh trung ương (hệ thần kinh trung ương) khác (ví dụ như benzodiazepin, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm) hoặc rượu kết hợp với rotigotin.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Các phản ứng có hại có thể xảy ra nhất là những phản ứng liên quan đến đặc điểm dược lực học của chất chủ vận dopamin, bao gồm buồn nôn, nôn, hạ huyết áp, cử động không tự chủ, ảo giác, lú lẫn, co giật và các dấu hiệu khác của kích thích dopaminergic trung ương.
Xử trí
Điều trị quá liều có thể yêu cầu các biện pháp hỗ trợ chung để duy trì các dấu hiệu sinh tồn. Lọc máu sẽ không được mong đợi là có lợi vì rotigotin không được đào thải bằng thẩm phân. Nếu cần thiết phải ngừng rotigotin, điều này nên được thực hiện dần dần để ngăn ngừa hội chứng ác tính an thần kinh.
Viết bình luận