Thuốc, hoạt chất

Thuốc dùng ngoài Amorolfin - Thuốc điều trị bệnh da liễu

Thuốc dùng ngoài Amorolfin - Thuốc điều trị bệnh da liễu

Thuốc dùng ngoài Amorolfin - Thuốc điều trị bệnh da liễu

Thông tin dành cho chuyên gia


Amorolfin là một dẫn xuất morpholin, có hoạt tính kháng nấm nên thường được sử dụng để điều trị nấm móng.

Nguồn gốc: Amorolfin là một loại thuốc chống nấm morpholin có tác dụng ức chế Δ14 reductase và Δ17- Δ18 isomerase nên ức chế quá trình tổng hợp sterol. Từ đó làm cạn kiệt ergosterol và làm cho ignosterol tích tụ trong màng tế bào chất của nấm. Amorolfin được chấp thuận để bán không cần đơn tại Úc, Brazil, Nga và Anh, và được chấp thuận để điều trị nấm móng chân theo toa ở các nước khác. Tuy nhiên, tại Hoa Kỳ hoặc Canada, thuốc này không được chấp thuận để sử dụng.

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Amorolfin

Tên biệt dược thường gặp: Curanail, Loceryl, Locetar

Amorolfin


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: Kem thoa, dung dịch thoa móng

Các loại hàm lượng: Kem thoa: 0,125%; 0,25%; 0,5%. Dung dịch thoa móng: 5% khối lượng/ thể tích.


3. Chỉ định

Điều trị bệnh lý về nhiễm trùng nấm nóng.


4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc kháng nấm dùng tại chỗ

Cơ chế tác dụng: Amorolfin ức chế Δ14 reductase và Δ17- Δ18 isomerase nên ức chế quá trình tổng hợp sterol cần cho việc thực hiện chức năng của màng tế bào nấm. 

Amorolfin có hoạt tính kháng nấm phổ rộng. Trên in vitro, nó có thể chống lại: Candida, Cryptococcus, Malassezia, Trichophyton, Microsporum, Epidermophyton, Hendersonula, Alternaria, Scopulariopsis, Cladosporium, Fonsecaea, Wangiella, Coccidioides, Histoplasma, Sporothrix. 

Actinomyces không nhạy cảm với amorolfine, Propionibacterium acnes chỉ hơi nhạy cảm.

4.2. Dược động học

Amorolfin từ sơn móng tay thâm nhập và khuếch tán qua móng tay và do đó có thể diệt trừ các loại nấm khó tiếp cận trong lớp móng. Sự hấp thụ toàn thân của chất này là rất thấp, hầu như không hấp thụ, chỉ có tác dụng tại chỗ. Khi sử dụng amorolfin kéo dài không có dấu hiệu tích tụ thuốc trong cơ thể.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

  • Nhiễm nấm móng: 5% sơn móng tay. Thoa lên móng tay hoặc móng chân bị nhiễm trùng một hoặc hai lần/tuần sau khi giũa móng, làm sạch và để khô. Tiếp tục dùng cho đến khi móng được tái tạo và các khu vực bị ảnh hưởng được chữa khỏi.
  • Nhiễm nấm da: 0,25% kem. Thoa một lần/ ngày vào buổi tối sau khi rửa sạch, dùng trong ít nhất 2-3 tuần (lên đến 6 tuần nếu bị nhiễm trùng bàn chân). Tiếp tục dùng trong 3-5 ngày sau khi chữa khỏi bệnh.

5.2. Chống chỉ định

Quá mẫn với amorolfin và các thành phần khác của thuốc

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: 

  • Không nên sơn móng tay hoặc dùng móng tay giả khi điều trị kết hợp với Amorolfin. 
  • Trong trường hợp cần dùng hóa chất như rượu trắng, chất làm loãng sơn nên đeo găng tay để bảo vệ móng khi điều trị với Amorolfin  
  • Không dùng chung thuốc cùng với người khác. 
  • Hàng ngày, phải giữ gìn vệ sinh móng, giữ khô móng, cắt lớp móng bị nhiễm nấm nếu như nấm xuất hiện ở chóp móng. Không nên nạo bỏ hoặc cố cạy rìa móng đang bị nấm vì có thể tạo điều kiện cho nấm xâm nhập sâu hơn trở thành nấm nội tạng.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Hệ miễn dịchPhản ứng quá mẫn     X
Da và mô dưới daRối loạn móng, đổi màu móng, gãy móng, móng giòn   X  
Cảm giác nóng rát da    X 
Ban đỏ, viêm ngứa, viêm da tiếp xúc, mày đay, mụn nước     X

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Kinh nghiệm sử dụng amorolfin ở phụ nữ trong thời kì mang thai còn nhiều hạn chế. Chỉ một số trường hợp có sử dụng amorolfin tại chỗ được báo cáo, do đó, nguy cơ tiềm ẩn là không rõ ràng. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy độc tính sinh sản ở liều uống cao. Amorolfin không nên sử dụng ở phụ nữ trong thời kì mang thai trừ khi thật sự cần thiết.

Cho con bú

Chưa có nghiên cứu khi sử dụng trên phụ nữ cho con bú và không rõ amorolfin có được bài tiết vào sữa mẹ ha không. Do đó, nên tránh sử dụng cho phụ nữ cho con bú.

5.6. Tương tác thuốc

Không có nghiên cứu tương tác nào được thực hiện. Nên tránh sử dụng sơn bóng hoặc móng tay giả trong quá trình điều trị.

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Chưa có báo cáo về quá liều amorolfin

Xử trí 

Trong trường hợp vô tình uống phải, nên thực hiện các biện pháp điều trị triệu chứng thích hợp nếu cần.

Đang xem: Thuốc dùng ngoài Amorolfin - Thuốc điều trị bệnh da liễu

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng