Thuốc dùng ngoài Ciclopirox olamin - Thuốc kháng nấm tại chỗ
Thông tin dành cho chuyên gia
Ciclopirox là thuốc kháng nấm tại chỗ phổ rộng được sử dụng để điều trị nấm móng từ nhẹ đến trung bình ở móng tay và móng chân ở những bệnh nhân có khả năng miễn dịch. |
Nguồn gốc: Ciclopirox olamin (được sử dụng trong các chế phẩm được gọi là Batrafen, Loprox, Mycoster, Penlac và Stieprox) là một chất chống nấm tổng hợp để điều trị da liễu tại chỗ đối với các bệnh nấm da nông. Trong đó, tác nhân đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị bệnh lang ben.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Ciclopirox olamin
Tên biệt dược thường gặp: Ciclodan, Cnl8, Loprox, Penlac, Stieprox, Pirolam.
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Bột dùng ngoài da, kem/gel bôi da, dung dịch dùng ngoài
Các loại hàm lượng:
Ciclopirox 1% Bột rắc ngoài da,
Ciclopirox Kem hoặc gel 1%,
Ciclopirox Dung dịch dùng ngoài 1% .
Ciclopirox 8% Dung dịch tạo màng dùng ngoài 8% .
3. Chỉ định
Ciclopirox 1%: Kem/ dung dịch dùng ngoài da: bệnh về da, có hoặc không có vi khuẩn bội nhiễm (Trichophyton, Epidermophyton, Microsporum ngoại trừ bệnh nấm da đầu), nhiễm nấm men Candida ở da, lang ben, nhiễm nấm Dermatophyte ở móng.
Kem: viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt
Bột: điều trị hăm kẽ ngón chân do nấm da (không được chỉ định cho những chỗ kẽ khác).
Ciclopirox 8%: dùng để sơn lên móng, điều trị nấm móng.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc diệt nấm & ký sinh trùng.
Thuốc trị nấm dùng tại chỗ.
Ciclopirox olamin là một thuốc trị nấm (thuộc họ pyridon) có tác dụng in vitro đối với:
- Candida và nấm men: nồng độ ức chế tối thiểu (CMI) từ 1 đến 4mcg/mL.
- Dermatophytes (Trichophyton và Epidermophyton, Microsporum): CMI từ 1 đến 4mcg/mL.
- Các loại nấm khác: CMI từ 0,5 đến 8mcg/mL.
Ngoài ra thuốc còn có đặc tính kháng khuẩn đối với các vi khuẩn Gram + (Staphylococcus, Streptococcus) và vi khuẩn Gram - (Escherichia coli, Proteus, Pseudomonas).
Cơ chế tác dụng:
Ciclopirox là thuốc kháng nấm hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.
Mặc dù cơ chế của bệnh còn chưa được biết rõ nhưng việc dùng các thuốc chống nấm bôi như ciclopirox olamin giúp giảm rõ rệt tình trạng viêm và đóng vảy.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Sự thẩm thấu qua da rất thay đổi: 1.1 đến 1.6% liều thoa được phát hiện trong nước tiểu. Nồng độ cực đại của thuốc trong huyết tương không đáng kể (0.2-0.3mcg/mL).
Sau khi thoa Ciclopirox kem 1% lên da, Ciclopirox olamin khuếch tán ra trong biểu bì và các nang lông – tuyến bã. Các lớp bề mặt của lớp sừng đặc biệt thấm thuốc rất tốt. Thời gian tiếp xúc 1 giờ rưỡi với lớp biểu bì tạo ra một nồng độ từ 70 đến 579mcg/g. Nồng độ này sau đó giảm dần hướng đến lớp bì, đạt ít nhất 1mcg ở độ sâu 1.800mcm.
Phân bố
Chưa có thông tin.
Chuyển hóa
Chưa có thông tin.
Thải trừ
Chưa có thông tin.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng kem/dung dịch dùng ngoài.
Ciclopirox 1%:
Nhiễm nấm ở da: thoa kem/dung dịch ngày 2 lần, trong thời gian trung bình là 21 ngày.
Các bệnh nhiễm nấm Dermatophyte ở móng: thoa kem/dung dịch một mình hoặc kết hợp với các thuốc điều trị khác trong nhiều tháng.
Viêm da tiết bã nhẹ đến vừa trên mặt: thoa kem/dung dịch 2 lần ngày trong 2-4 tuần, kế tiếp thoa ngày 1 lần trong 28 ngày.
Rắc bột thuốc lên vùng bị nấm 1 lần mỗi ngày. Thời gian điều trị khoảng 4 tuần.
Ciclopirox 8%:
Sơn Ciclopirox 8% trên tất cả các móng của chi bị nấm 1 lần/ngày, tốt nhất vào buổi tối; tránh rửa móng với xà phòng có kiềm sau khi thoa thuốc; một tuần một lần, nên dùng dung dịch rửa móng để làm sạch móng, giúp cho hoạt chất dễ thấm vào móng; thời gian điều trị tùy thuộc vào vị trí và mật độ nhiễm nấm: khoảng 3 tháng đối với bệnh nấm móng tay, khoảng 6 tháng đối với bệnh nấm móng chân.
5.2. Chống chỉ định
Dị ứng/tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
Không thoa thuốc ở vùng quanh mắt.
Nhiễm nấm men Candida: không nên sử dụng các xà phòng có độ pH acid (pH acid giúp Candida tăng phát triển).
Không được uống.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Ciclopirox 1%:
Mặc dù không ghi nhận được tác dụng toàn thân nào, phải xem xét đến khả năng này khi điều trị lâu dài trên diện tích lớn, trên da bị tổn thương, trên các niêm mạc hoặc dưới lớp băng gạc kín.
Các triệu chứng tại chỗ có thể tạm thời nặng hơn (cảm giác bị bỏng, lên ban đỏ, ngứa) khi bắt đầu điều trị (trong 2,8% các trường hợp) và không cần phải ngưng điều trị.
Các tác dụng tại chỗ (đặc biệt là mụn nước) có thể do phản ứng quá mẫn cảm (trong 0,7% các trường hợp) thì phải ngưng điều trị.
Ciclopirox 8%: Có thể xảy ra dị ứng da.
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ miễn dịch | Phản ứng dị ứng | x | |||||
Sốc phản vệ | x | ||||||
Hệ thần kinh | Kích động, mất phối hợp, rối loạn tâm thần và / hoặc ảo giác (đặc biệt với liều lượng cao hơn), tăng thân nhiệt | x | |||||
Phản ứng loạn thần | x | ||||||
Co giật, buồn ngủ | x | ||||||
Nhức đầu, bồn chồn, mất điều hòa, mất ngủ | x | ||||||
Mắt | Rối loạn thị giác (giãn đồng tử, ức chế chỗ ở, mờ mắt, sợ ánh sáng) | x | |||||
Tim | Nhịp tim nhanh (loạn nhịp tim, nhịp tim chậm kịch phát thoáng qua) | x | |||||
Rối loạn nhịp tim, rung thất, đau thắt ngực, tăng huyết áp | x | ||||||
Mạch máu | Giãn mạch | x | |||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Giảm tiết dịch phế quản | x | |||||
Hệ tiêu hóa | Khô miệng (khó nuốt và nói, khát nước), ức chế phó giao cảm đường tiêu hóa (táo bón và trào ngược), ức chế tiết dịch vị, mất vị giác, buồn nôn, nôn, cảm giác đầy hơi. | x | |||||
Da và mô dưới da | Anhidrosis, mày đay, phát ban | x | |||||
Thận và tiết niệu | Ức chế sự kiểm soát phó giao cảm của bàng quang, bí tiểu | x |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Do chưa có các nghiên cứu về tác dụng có hại của thuốc trên phụ nữ mang thai, không nên dùng thuốc này trong thai kỳ.
Cho con bú
Do chưa có các nghiên cứu về tác dụng có hại của thuốc trên phụ nữ cho con bú, không nên dùng thuốc này trong khi cho con bú.
Khả năng sinh sản
Chưa có thông tin.
5.6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu. Nên tránh sử dụng chung với các thuốc dùng ngoài da khác.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Chỉ dùng ngoài da, chưa có báo cáo quá liều.
Xử trí
Chưa có dữ liệu.
Nếu mắt bị tiếp xúc với thuốc nên rửa mắt nhiều lần bằng nước ấm.
Viết bình luận