Thuốc dùng ngoài Đồng sulfat - Thuốc sát khuẩn
Đồng sulfat (CuSO4.5H2O) được dùng ngoài da làm chất sát khuẩn. |
Nguồn gốc: Đồng sulfat (CuSO4.5H2O) dạng tinh thể màu xanh lơ, dễ tan trong nước, có tác dụng sát khuẩn, thường dùng pha dung dịch sát khuẩn ngoài da vì nó có tác dụng gây độc trên một số loại vi khuẩn.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Đồng sulfat
Tên biệt dược thường gặp: Gynofar, Gynocare
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Dung dịch dùng ngoài
Các loại hàm lượng: Đồng sulfat 2,5 g
3. Chỉ định
Sát khuẩn ngoài da: lác, lang ben, nấm kẽ tay chân, mụn, ngứa, rôm, sảy.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc sát khuẩn
Cơ chế tác dụng: Đồng sulfat (CuSO4.5H2O) có tác dụng gây độc trên một số loại vi khuẩn.
4.2. Dược động học
Thuốc ở nồng độ thấp ít hấp thu và chỉ có tác dụng ngoài da.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
- Vết thương, mụn, ngứa lở: pha 1 muỗng cà phê thuốc (5 ml) với 4 muỗng nước sạch để rửa.
- Rôm, sảy, da mặt nhờn: pha 1 muỗng cà phê thuốc (5 ml) vào 1 ly nước sạch để rửa.
- Lác, lang ben, nấm kẽ chân tay: dùng nguyên chất bôi lên da.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với đồng
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi không được dùng (liên quan đến menthol)
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Điều trị đối với trẻ em.
- Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, niêm mạc mũi, miệng.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn khi sử dụng thuốc này. Có thể gặp một số trường hợp kích ứng hoặc dị ứng ngoài da.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Sử dụng được đối với phụ nữ mang thai.
Cho con bú
Sử dụng được đối với phụ nữ cho con bú.
5.6. Tương tác thuốc
Tránh kết hợp với các thuốc sát khuẩn khác.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng và xử trí
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra quá liều, cần theo dõi và điều trị triệu chứng.
Viết bình luận