Thuốc, hoạt chất

Thuốc dùng ngoài Miconazol - Thuốc chống nấm

Thuốc dùng ngoài Miconazol - Thuốc chống nấm

Thuốc dùng ngoài Miconazol - Thuốc chống nấm

Thông tin dành cho chuyên gia


Miconazol là thuốc chống nấm nhóm imidazol có hoạt tính phổ rộng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do nấm ảnh hưởng đến âm đạo, miệng và da, bao gồm cả nấm Candida.

Nguồn gốc: Miconazol là thuốc chống nấm imidazol phổ rộng. Nó được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm trùng nấm men niêm mạc, bao gồm cả nhiễm trùng miệng và âm đạo. Mặc dù miconazol tiêm tĩnh mạch không còn được sử dụng nữa, nhưng vẫn có nhiều dạng khác như thuốc đạn, kem, gel và các sản phẩm dạng viên nén. Miconazol được tổng hợp vào năm 1969 và lần đầu tiên được FDA chấp thuận vào ngày 8 tháng 1 năm 1974 dưới dạng kem bôi ngoài da. Nó hiện có sẵn dưới dạng nhiều sản phẩm kê đơn và không kê đơn. 

Nhóm: Thuốc không kê đơn 


1. Tên hoạt chất

Miconazol

Tên biệt dược thường gặp: Micosalderm, Micomedil, Medskin Mico, Daktarin, Axcel Miconazole cream

Miconazol


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: Kem bôi da, gel bôi miệng, nhũ tương dùng ngoài

Các loại hàm lượng: Kem 2% (Miconazol 20 mg/tuýp 1g, 200 mg/tuýp 10g


3. Chỉ định

Điều trị nấm da và nhiễm Candida như: nhiễm Candida da niêm mạc, bệnh da do nấm và bệnh vảy phấn hồng.


4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc chống nấm, dẫn xuất imidazol

Cơ chế tác dụng: Miconazol ức chế tổng hợp sinh học của ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, từ đó gây ức chế sự sinh trưởng của tế bào nấm.

Miconazol có tác dụng chống nấm đối với các loại như: Aspergillus, Blastomyces, Candida, Cladosporium, Coccidioides, Epidermophyton, Histoplasma, Madurella, Pityrosporon, Microsporon, Paracoccidioides, Phialophora, Pseudallescheria và Trichophyton. Miconazol cũng có tác dụng với vi khuẩn Gram dương.

4.2. Dược động học

Hấp thu

Khi dùng ngoài, miconazol hấp thụ qua lớp sừng của da và hấp thụ vào máu dưới 1%.

Phân bố

Miconazol được hấp thụ liên kết với protein huyết tương (88,2%) và hồng cầu (10,6%).

Chuyển hóa và thải trừ

Một lượng nhỏ miconazol được hấp thu được thải trừ chủ yếu qua phân dưới dạng thuốc không thay đổi và chất chuyển hóa.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng kem bôi da miconazol 2%

  • Bôi lên vùng da bị bệnh 2 lần/ngày. Thoa thuốc cho tới khi thuốc ngấm sâu qua da. Thuốc phải được bôi liên tục cho tới khi các tổn thương đã lành (thường trong vòng khoảng 2 - 5 tuần). Sau khi các tổn thương đã lành, cần điều trị thêm ít nhất 1 tuần để ngăn ngừa tái phát. 
  • Nếu xảy ra kích ứng hoặc bệnh không cải thiện trong vòng 4 tuần (với bệnh nấm kẽ chân) hoặc trong vòng 2 tuần (với bệnh ngứa vùng bẹn), cần phải ngừng thuốc và hỏi ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.

5.2. Chống chỉ định

Mẫn cảm với miconazol.

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: 

  • Bệnh nhân bị rối loạn chức năng gan
  • Dùng miconazol bôi tại chỗ cho trẻ em dưới 2 tuổi nên có sự chỉ định và theo dõi trực tiếp của bác sĩ, trẻ em từ 2 - 11 tuổi phải có sự giám sát của người lớn.
  • Khi sử dụng thuốc trên diện tích da rộng hoặc trên vùng da bị tổn thương có thể làm tăng hấp thu vào cơ thể có thể dẫn đến tăng tác dụng không mong muốn.
  • Bệnh nấm da chân có thể do nhiều tác nhân gây bệnh (cả nấm và khuẩn gram dương), dùng đơn trị miconazol nitrat có thể không cải thiện được triệu chứng.
  • Với dạng gel bôi miệng: Phải bôi cách xa bữa ăn hoặc ít nhất 10 phút sau ăn. Trong trường hợp có thể, phải giữ thuốc trong miệng 2 - 3 phút trước khi nuốt. Phải thận trọng dùng dạng thuốc này cho trẻ nhỏ trên 6 tháng tuổi. Không được bôi sâu vào họng và phải bôi mỗi lần một lượng nhỏ để tránh nguy cơ bị ngạt thở.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Rối loạn tổng quátKích ứng tại chỗ tiêm  x   
Hệ miễn dịchPhản ứng phản vệ, quá mẫn cảm     x
Da và mô dưới daNóng rát da, viêm da  x   
Phù mạch, mày đay, viêm da tiếp xúc, ban đỏ, ngứa     x

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Chỉ một lượng nhỏ thuốc được hấp thu vào máu nhưng cũng cần thận trọng khi sử dụng trong thời kì mang thai.

Cho con bú

Miconazol bôi tại chỗ được hấp thu rất ít vào hệ tuần hoàn, và người ta không biết liệu miconazol có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần thận trọng khi sử dụng các sản phẩm miconazol bôi tại chỗ trong thời kỳ cho con bú. Tránh bôi thuốc ở ngực khi đang cho con bú để tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc ở trẻ sơ sinh.

5.6. Tương tác thuốc

Không có sự tương tác thuốc khi sử dụng khu trú do sự hấp thu vào máu rất thấp. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu đường uống (coumarin và warfarin), cần thận trọng và theo dõi tác dụng chống đông máu vì có thể kích hoạt tác dụng thuốc chống đông và gây xuất huyết trầm trọng

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Sử dụng quá nhiều có thể gây kích ứng da, thường sẽ biến mất sau khi ngừng điều trị.

Xử trí 

Nếu vô tình nuốt phải một lượng lớn, hãy sử dụng phương pháp chăm sóc hỗ trợ thích hợp

Đang xem: Thuốc dùng ngoài Miconazol - Thuốc chống nấm

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng