
Thuốc tiêm Decitabin - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch
Thông tin dành cho chuyên gia
Decitabin là một chất tương tự pyrimidin nucleosid hóa trị liệu được sử dụng để điều trị hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) bằng cách gây ra hiện tượng hypomethyl hóa DNA và những thay đổi tương ứng trong biểu hiện gen. |
Nguồn gốc: Hội chứng rối loạn sinh tủy (MDS) là một nhóm không đồng nhất của khối u hệ tạo máu với nguyên nhân và biểu hiện cơ bản khác nhau, bao gồm giảm bạch cầu và giảm tiểu cầu. Các đột biến khác dẫn đến tăng sinh các tế bào ung thư cuối cùng có thể dẫn đến bệnh bạch cầu dòng tủy cấp tính thứ phát, có tiên lượng xấu. Trong số các lựa chọn điều trị, các chất tương tự nucleosid như decitabin và azacitidin tích hợp vào DNA tế bào và ức chế hoạt động của DNA methyltransferase, dẫn đến hiện tượng hypomethyl hóa toàn cầu và các lợi ích điều trị liên quan. Decitabin được phát triển bởi MGI Pharma / SuperGen Inc. và được FDA chấp thuận để điều trị MDS vào ngày 5 tháng 2 năm 2006.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Decitabin
Tên biệt dược thường gặp: Dacogen, Inqovi 5 Tablet Pack
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền
Các loại hàm lượng: Decitabin 50 mg
3. Chỉ định
- Hội chứng loạn sản tuỷ.
- Bệnh nhân trưởng thành được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu dòng tuỷ cấp (AML) mới mắc phải hoặc thứ phát theo phân loại của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) và những bênh nhân này chưa trải qua hoá trị liệu chuẩn.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư, kháng chuyển hoá tương tự pyrimidin
Decitabin (5-aza-2′-deoxycytidin) là đồng phân cytidin deoxynucleosid, ức chế chọn lọc men DNA methyltransferase ở liều thấp, dẫn đến quá trình methyl hoá DNA, làm hoạt hoá gen ức chế khối u, thúc đẩy biệt hoá tế bào hoặc lão hoá tế bào sau đó là chết theo chương trình.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Truyền tĩnh mạch.
Phân bố
Sau khi tiêm tĩnh mạch, decitabin nhanh chóng đi vào tế bào theo cơ chế vận chuyển đặc hiệu nucleosid; phân bố vào dịch cơ thể và vượt qua hàng rào máu não. Liên kết protein huyết tương <1%.
Chuyển hóa
Được chuyển đổi nội bào thành chất chuyển hoá 5'-triphosphat có hoạt tính. Cũng trải qua quá trình khử amin bởi cytidin deaminase, chủ yếu ở gan, cũng như bạch cầu hạt, biểu mô ruột và máu toàn phần.
Thải trừ
Các con đường loại bỏ chính xác chưa được biết. Tuy nhiên, decitabin và các chất chuyển hoá của nó cuối cùng được thải trừ qua thận. Thời gian bán thải cuối khoảng 0,51 giờ.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng thuốc bột pha tiêm Decitabin 50 mg
Tiêm IV: 15 mg/m2 cứ 8 giờ một lần trong 3 ngày liên tục (tổng liều 135 mg/m2 mỗi chu kỳ điều trị) 6 tuần một lần. Khuyến cáo tối thiểu 4 chu kỳ điều trị. Tuy nhiên, có thể cần các chu kỳ bổ sung để đạt được phản ứng toàn bộ hoặc từng phần.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với decitabin hoặc với bất kỳ tá dược nào được liệt kê.
- Phụ nữ cho con bú.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp :
- Suy tuỷ: Suy tuỷ và các biến chứng của suy tuỷ, bao gồm nhiễm trùng và xuất huyết xảy ra ở bệnh nhân AML có thể trầm trọng hơn khi điều trị bằng decitabin.
- Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: Các trường hợp bệnh phổi kẽ (ILD) (bao gồm thâm nhiễm phổi, tổ chức viêm phổi và xơ phổi) mà không có dấu hiệu căn nguyên nhiễm trùng đã được báo cáo ở những bệnh nhân dùng decitabin. Cần đánh giá cẩn thận những bệnh nhân khởi phát cấp tính hoặc các triệu chứng phổi xấu đi không rõ nguyên nhân để loại trừ ILD. Nếu ILD được xác nhận, nên bắt đầu điều trị thích hợp.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Chung | Sốt | X | |||||
Hệ miễn dịch | Sốc phản vệ | X | |||||
Hệ thần kinh | Đau đầu | X | |||||
Hệ máu và hạch bạch huyết | Sốt giảm bạch cầu trung tính, giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu. Tăng đường huyết. Chảy máu cam | X | |||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Viêm phổi | X | |||||
Bệnh phổi mô kẽ | X | ||||||
Hệ tiêu hóa | Tiêu chảy, buồn nôn | X | |||||
Viêm ruột đại tràng | X | ||||||
Da và mô dưới da | Bệnh da cấp tính (Hội chứng Sweet) | X | |||||
Thận và tiết niệu | Nhiễm trùng đường tiết niệu | X | |||||
Gan | Chức năng gan bất thường | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng decitabin ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng decitabin gây quái thai ở chuột cống và chuột nhắt, những nguy cơ tiềm ẩn cho con người là không xác định.
Cho con bú
Vẫn chưa biết rõ liệu decitabin hoặc các chất chuyển hoá của nó có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Decitabin chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú. Do đó, nếu phải điều trị bằng thuốc này, phải ngừng cho con bú.
5.6. Tương tác thuốc
Không có nghiên cứu chính thức về tương tác thuốc cho đến nay. Tuy nhiên, các nghiên cứu in vitro cho thấy rằng decitabin không phải là chất nền cho các enzym CYP và không có khả năng ức chế hoặc cảm ứng enzym CYP.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Không có kinh nghiệm trực tiếp về quá liều ở người và không có thuốc giải độc cụ thể. Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu lâm sàng ban đầu trong các tài liệu đã xuất bản ở liều cao hơn 20 lần so với liều điều trị hiện tại, đã báo cáo sự gia tăng suy tuỷ bao gồm giảm bạch cầu trung tính kéo dài và giảm tiểu cầu. Độc tính có thể biểu hiện thành các đợt cấp của các phản ứng có hại của thuốc, chủ yếu là suy tuỷ.
Xử trí
Điều trị quá liều nên được hỗ trợ.
Viết bình luận