Thuốc, hoạt chất

Thuốc tiêm Doxorubicin - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Thuốc tiêm Doxorubicin - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Thuốc tiêm Doxorubicin - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Thông tin dành cho chuyên gia


Doxorubicin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư khác nhau và Sarcoma Kaposi.

Nguồn gốc: Doxorubicin là một kháng sinh anthracyclin gây độc tế bào được phân lập từ vi khuẩn Streptomyces peucetius var. caesius. Doxorubicin liên kết với axit nucleic, có lẽ bằng cách xen kẽ cụ thể của nhân anthracyclin phẳng với chuỗi xoắn kép DNA.

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Doxorubicin

Tên biệt dược thường gặp: Adriamycin, Doxil, Myocet

Doxorubicin


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: Thuốc bột đông khô

Các loại hàm lượng: Doxorubicin 10 mg, Doxorubicin 20 mg, Doxorubicin 50 mg


3. Chỉ định

  • Ung thư vú, u xương ác tính (sarcom xương) và u xương Ewing, sarcom mô mềm, ung thư khí phế quản, u lympho ác tính cả 2 dạng (u Hodgkin và không Hodgkin), ung thư biểu mô tuyến giáp (carcinom tuyến giáp), ung thư buồng trứng, ung thư bàng quang, ung thư Kaposi. 
  • Ung thư đường tiết niệu và sinh dục: Ung thư tử cung, ung thư bàng quang, ung thư tinh hoàn. Khối u đặc của trẻ em: Sarcom cơ vân (rhabdomyosarcom), u nguyên bào thần kinh, u Wilm, bệnh leucemi cấp. 
  • Trong điều trị ung thư, doxorubicin được dùng phối hợp với các thuốc chống ung thư khác trong hóa trị liệu và với các trị liệu khác (ngoại khoa, xạ trị).

4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư

Hoạt tính sinh học của doxorubicin là do doxorubicin gắn vào DNA làm ức chế các enzym cần thiết để sao chép và phiên mã DNA. Doxorubicin gây gián đoạn mạnh chu kỳ phát triển tế bào ở giai đoạn phân bào S và giai đoạn gián phân, nhưng thuốc cũng tác dụng trên các giai đoạn khác của chu kỳ phát triển tế bào.

4.2. Dược động học

Hấp thu

Doxorubicin không dùng đường uống vì sinh khả dụng rất thấp (dưới 5%).

Phân bố

Sau khi được tiêm vào tĩnh mạch, doxorubicin nhanh chóng rời khỏi máu, đi vào các mô nhất là phôi, gan, tim, lách, thận. Thể tích phân bố của doxorubixin hydroclorid khi tiêm tĩnh mạch là khoảng 700 - 1 100 lít/m2. Trong huyết tương khoảng 70% doxorubicin liên kết với protein. Doxorubicin qua hàng rào máu - não rất ít, nhưng thuốc qua được hàng rào nhau thai.

Chuyển hóa

Doxorubicin chuyển hóa chủ yếu ở gan tạo thành doxorubicinon và các aglycon. Cần lưu ý là một vài chất chuyển hóa này cũng là các chất gây độc tế bào nhưng không độc hơn doxorubicin. Nồng độ cao các chất chuyển hóa xuất hiện nhanh trong huyết tương và qua giai đoạn phân bố với thời gian nửa đời ngắn. Chuyển hóa chậm ở người bị giảm chức năng gan. Thuốc được chuyển hóa nhanh ơ gan, tạo thành các chất chuyển hóa, trong đó có chất có hoạt tính (adriamycinol).

Thải trừ

Trong vòng 5 ngày dùng thuốc, khoảng 5% liều đào thải qua thận; trong vòng 7 ngày, khoảng 40 - 50% thải trừ qua mật. Nếu chức năng gan giảm, thải trừ chậm hơn, cần giảm liều dùng. Đồ thị giảm đến hết nồng độ doxorubicin trong máu có 3 pha: nửa đời trung bình là 12 giờ, 3,3 giờ và khoảng 30 giờ.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng thuốc bột pha tiêm Doxorubicin 10 mg 

  • Người lớn: Dùng một thuốc duy nhất (doxorubicin), liều bắt đầu 60 - 75 mg/m2 diện tích da (1,2 - 2,4 mg/kg) tiêm tĩnh mạch, cách nhau 21 ngày/lần. Dùng liều thấp hơn đối với người bệnh suy tủy. Nếu kết hợp doxorubicin với 1 thuốc hóa trị liệu khác, giảm liều tới 30 - 40 mg/m2 diện tích da; tiêm tĩnh mạch cách nhau 21 ngày. Một cách điều trị khác, dùng một thuốc duy nhất (doxorubicin) tiêm tĩnh mạch mỗi tuần 15 - 20 mg/m2 hoặc 20 - 25 mg/m2 diện tích da (0,4 - 0,8 mg/kg) tiêm tĩnh mạch trong 3 ngày liền, cách nhau 4 tuần. Để tránh bệnh cơ tim, tổng liều điều trị không được vượt quá 550 mg/m2 diện tích da. 
  • Trẻ em: Liều như người lớn có thể phù hợp, nhưng nên giảm liều.

5.2. Chống chỉ định

  • Có bệnh tim.
  • Có biểu hiện suy giảm chức năng tủy xương rõ (số lượng bạch cầu đa nhân dưới 1 500/mm3).
  • Loét miệng hoặc có cảm giác nóng rát ở miệng. 
  • Người bệnh đã điều trị bằng doxorubicin hoặc daunorubicin với đủ liều tích lũy. 
  • Quá mẫn cảm với doxorubicin.

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: 

  • Suy giảm chức năng tủy xương (chức năng tạo máu). Người bệnh đã điều trị bằng anthracyclin hoặc tia X liệu pháp ở vùng trung thất. Độc tính đối với tim vì anthracyclin có tính chất tích lũy do tăng liều và thời gian điều trị. 
  • Người bị suy gan. 
  • Người già và trẻ em.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Toàn thânChán ăn, sốt, chóng mặt X    
Phản ứng phản vệ, rét run, hoa mắt   X  
MắtViêm kết mạc X X  
Tim
 
Bệnh cơ tim (2%), thay đổi điện tâm đồ (ECG) trong thời gian ngắn X    
Hệ máu và hạch bạch huyếtSuy giảm chức năng tủy xương, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu X    
Tăng acid uric máu  X   
Suy tủy xương   X  
Hệ tiêu hóaBuồn nôn, nôn, viêm miệng, ỉa chảy, chán ăn X    
Da và mô dưới daRụng tóc, ban đỏ dọc theo tĩnh mạch tiêm thuốc, sẫm màu móng tay, bong móng X    
Phát ban, ban đỏ, mày đay lan rộng  X   
Thận và tiết niệuPhản ứng tại chỗ gây kích ứng bàng quang, niệu đạo (đái ra máu, viêm bàng quang xuất huyết), đặc biệt ngay sau khi bơm thuốc vào bàng quang. X    

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Doxorubicin có thể gây khuyết tật thai nhi và thường nặng, vì vậy việc chỉ định doxorubicin phải hết sức hạn chế sau khi đã cân nhắc giữa lợi ích của mẹ và tác hại đối với trẻ.

Cho con bú

Doxorubicin bài tiết vào sữa và có thể gây giảm khả năng miễn dịch, ung thư, giảm bạch cầu và ảnh hưởng lên sự tăng trưởng của trẻ. Người đang cho con bú cần điều trị bằng doxorubicin phải cai sữa cho con.

5.6. Tương tác thuốc

  • Doxorubicin làm tăng độc tính của mercaptopurin và azathioprine đối với gan. 
  • Doxorubicin dùng cùng với propranolol sẽ làm tăng độc tính đối với tim. 
  • Doxorubicin dùng đồng thời với actinomycin-D và plicamycin có trường hợp tử vong do bệnh cơ tim. 
  • Tác dụng của doxorubicin có thể giảm khi sử dụng đồng thời với barbiturat.

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Triệu chứng quá liều giống như tác dụng dược lý của doxorubicin. Liều dùng duy nhất 250 và 500 mg đã gây tử vong. Sự quá liều có thể gây thoái hóa cấp cơ tim trong vòng 24 giờ và gây suy tủy nặng, ảnh hưởng này mạnh nhất sau 10 - 15 ngày sử dụng. Suy tim có thể xảy ra chậm, (6 tháng sau khi dùng thuốc quá liều). Người bệnh cần được theo dõi cẩn thận nếu có triệu chứng xuất hiện phải được điều trị ngay.

Xử trí 

Điều trị hỗ trợ triệu chứng, cần đặc biệt chú ý điều trị và đề phòng những biến chứng nặng có thể xảy ra như chảy máu, nhiễm khuẩn nặng, suy giảm tủy xương kéo dài. Truyền máu và chăm sóc người bệnh cẩn thận.

Đang xem: Thuốc tiêm Doxorubicin - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng