Thuốc, hoạt chất

Thuốc tiên Fluorouracil - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Thuốc tiên Fluorouracil - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Thuốc tiên Fluorouracil - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Thông tin dành cho chuyên gia


Fluorouracil là một chất tương tự pyrimidin được sử dụng để điều trị ung thư biểu mô tế bào đáy và như một loại thuốc tiêm trong điều trị ung thư giảm nhẹ.

Nguồn gốc: Một chất tương tự pyrimidin là một chất chống chuyển hóa chống ung thư. Nó can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA bằng cách ngăn chặn sự chuyển đổi thymidylat synthetase của axit deoxyuridylic thành axit thymidylic. Trong Danh sách thuốc thiết yếu của Tổ Chức Y tế Thế giới, đây là thuốc quan trọng có trong hệ thống chăm sóc sức khỏe cơ bản

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Fluorouracil 

Tên biệt dược thường gặp: Actikerall, Carac, Efudex, Fluoroplex, Tolak

Fluorouracil


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: thuốc bột pha tiêm

Các loại hàm lượng: Fluorouracil 250 mg/10 ml; Fluorouracil 500 mg/10 ml; Fluorouracil 2,5 g/100 ml


3. Chỉ định

Fluorouracil có hiệu quả làm thuyên giảm các bệnh carcinom đại tràng, trực tràng, vú và dạ dày. Thuốc có hiệu quả kém hơn trong điều trị carcinom buồng trứng, cổ tử cung, bàng quang, gan và tụy. 


4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc điều trị ung thư

Fluorouracil là thuốc chống chuyển hóa pyrimidin có fluor. Khi fluorouracil chuyển hóa theo con đường đồng hóa, thuốc phong bế phản ứng methyl hóa acid deoxyuridylic thành acid thymidilic. Do đó fluorouracil cản trở sự tổng hợp acid deoxyribonucleic (DNA) và ức chế kém hơn sự tạo thành acid ribonucleic (RNA). Vì DNA và RNA cần thiết cho sự phân chia và phát triển tế bào, mà fluorouracil lại gây ra thiếu thymin, nên làm cho sự phát triển mất cân bằng và tế bào bị chết. Hiệu quả thiếu hụt DNA và RNA càng rõ nét ở các tế bào phát triển nhanh và tốc độ fluorouracil thâm nhập vào tế bào càng nhanh.

4.2. Dược động học

Hấp thu

Fluorouracil thường dùng tiêm tĩnh mạch và có nửa đời chuyển hóa ngắn. Mặc dù thuốc vẫn có hoạt tính khi uống, nhưng sinh khả dụng không ổn định.

Phân bố

Sau khi tiêm tĩnh mạch, thuốc phân bố vào các khối u, niêm mạc tiêu hóa, tủy xương, gan và các mô khác trong khắp cơ thể. Mặc dù ít tan trong mỡ nhưng fluorouracil dễ dàng thấm qua hàng rào máu - não và phân bố vào dịch não tủy, và các mô não.

Chuyển hóa

Thuốc chuyển hóa ở gan tạo ra các chất giáng hóa (carbon dioxid, urê, alpha - fluoro - beta - alanin) không có hoạt tính.

Thải trừ

7 - 20% thuốc thải trừ ở dạng không biến đổi qua nước tiểu sau 6 giờ, trong số này tới hơn 90% thải trừ ngay giờ đầu. Các chất này cũng bài xuất qua nước tiểu sau 3 - 4 giờ.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng thuốc bột pha tiêm Fluorouracil 250 mg/10 ml 

Truyền tĩnh mạch: 15 mg/kg/ngày, không quá 1 g cho 1 lần truyền. Thuốc được hòa trong 500 ml dextrose 5% hoặc 500 ml natri clorid 0,9%, truyền tốc độ 40 giọt/phút trong 4 giờ hoặc truyền trong 30 - 60 phút hoặc truyền liên tục trong 24 giờ. Liều hàng ngày này được truyền liên tiếp cho đến khi độc tính xuất hiện hoặc cho đến khi được 12 - 15 g. Ðây là 1 đợt điều trị. Một số người bệnh dùng tới 30 g với liều tối đa 1 g/ngày. Liều hàng ngày không bao giờ được quá 1 g. Giữa 2 đợt điều trị nên nghỉ 4 - 6 tuần.

5.2. Chống chỉ định

Người bệnh suy dinh dưỡng; suy tủy; nhiễm khuẩn nặng; người bệnh có tiền sử quá mẫn cảm với thuốc.

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: 

Fluorouracil là thuốc có độc tính cao, chỉ số điều trị rất thấp. Thuốc có độc tính cao với máu, gây chảy máu đường tiêu hóa, thậm chí tử vong. Thuốc chỉ được dùng dưới sự theo dõi chặt chẽ của thầy thuốc có kinh nghiệm sử dụng hóa trị liệu chữa ung thư và các chất chống chuyển hóa. Người bệnh cần nằm viện, ít nhất trong đợt điều trị đầu tiên. Cần báo cho người bệnh biết về tác dụng độc hại có thể xảy ra, đặc biệt là các biểu hiện ở miệng.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Hệ miễn dịchDị ứng: Choáng phản vệ và dị ứng toàn thân   X  
Hệ thần kinhHội chứng tiểu não cấp (có thể vẫn tồn tại sau khi đã ngừng thuốc), rung giật nhãn cầu, đau đầu  X   
Tâm thầnMất phương hướng, lú lẫn, sảng khoái  X   
MắtHẹp ống lệ, thay đổi thị lực, chảy nước mắt, sợ ánh sáng  X   
Tim
 
Thiếu máu cục bộ cơ tim, đau thắt ngực  X   
Mạch máuViêm tĩnh mạch huyết khối  X   
Hệ máu và hạch bạch huyếtGiảm bạch cầu sau mỗi đợt điều trị X    
Giảm các huyết cầu, giảm tiểu cầu, mất bạch cầu hạt, thiếu máu  X   
Hệ tiêu hóaViêm miệng, viêm họng thực quản (dẫn tới tróc vẩy và loét), ỉa chảy, chán ăn, buồn nôn, nôn X    
Loét và chảy máu dạ dày ruột  X   
Da và mô dưới daRụng tóc, viêm da, rát sần ngứa ở các chi X    
Khô da, nứt nẻ, nhạy cảm ánh sáng được biểu hiện bằng ban đỏ hoặc tăng nhiễm sắc tố da  X   

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Trên động vật thí nghiệm, có thấy phản có hại của thuốc ở thai. Tuy không thấy dấu hiệu độc tính này trên người, nhưng cần tuyệt đối chống chỉ định suốt thời kỳ mang thai.

Cho con bú

Vì chưa rõ 5-fuorouracil có qua sữa hay không, nên cũng không được cho con bú trong thời gian dài người mẹ dùng thuốc này.

5.6. Tương tác thuốc

Một số thuốc làm tăng tác dụng chống ung thư và độc tính của fluorouracil như: methotrexat, metronidazol, leucovorin, allopurinol, cimetidin.

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Những phản ứng tâm thần, ngủ gà, tăng tác dụng của thuốc an thần, tăng độc tính của rượu. Nếu muốn có tác dụng an thần, cần tiêm tĩnh mạch liều thấp diazepam và phải theo đõi tuần hoàn tim và hệ hô hấp.

Xử trí 

Không có chất đối kháng đặc hiệu. Truyền các dung dịch chứa bạch câu, tiểu cầu. Dự phòng nhiễm khuẩn. Thuốc lợi niệu thích hợp để cân bằng thể tích và điện giải. Nói chung, không cần thâm phân lọc máu. Để phát hiện kịp thời những biến chứng muộn về máu và ống tiêu hóa cần kiểm tra chặt chẽ. Nếu đi lỏng, cần dùng rượu thuốc phiện. 

Đang xem: Thuốc tiên Fluorouracil - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng