Thuốc uống Acid folic (vitamin B9) - Thuốc chống thiếu máu
Thông tin dành cho chuyên gia
Acid folic (Vitamin B9) là một chất dinh dưỡng được sử dụng để điều trị bệnh thiếu máu nguyên bào khổng lồ và được tìm thấy trong nhiều chất bổ sung. |
Nguồn gốc: Acid folic, còn được gọi là folat hoặc Vitamin B9, là một thành viên của họ vitamin B và là đồng yếu tố cần thiết cho các enzym tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và RNA. Cụ thể hơn, cơ thể cần acid folic để tổng hợp purin, pyrimidin và methionin trước khi kết hợp vào DNA hoặc protein. Acid folic đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn phân chia tế bào nhanh chóng, chẳng hạn như giai đoạn sơ sinh, mang thai và tạo hồng cầu, và đóng một yếu tố bảo vệ trong sự phát triển của ung thư. Vì con người không thể tổng hợp acid folic nội sinh, nên chế độ ăn uống và bổ sung là cần thiết để ngăn ngừa sự thiếu hụt từ một số thực phẩm có trong rau xanh, đậu, bơ và một số loại trái cây.
Nhóm: Thuốc không kê đơn - OTC
1. Tên hoạt chất
Acid folic
Tên biệt dược thường gặp: Animi-3 With Vitamin D, Citranatal B-safe Kit, Citranatal Harmony, Concept Ob, EnBrace HR, EnLyte, Ferralet 90
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: viên nén, viên nang
Các loại hàm lượng: Acid folic 0,4 mg; Acid folic 0,8 mg; Acid folic 1 mg; Acid folic 5 mg
3. Chỉ định
- Ðiều trị và phòng tình trạng thiếu vitamin B9 (không do chất ức chế, dihydrofolat reductase).
- Thiếu vitamin B9 trong chế độ ăn, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu acid folic (kém hấp thu, ỉa chảy kéo dài), bổ sung acid folic cho người mang thai (đặc biệt nếu đang được điều trị sốt rét hay lao).
- Bổ sung vitamin B9 cho người bệnh đang điều trị bằng các thuốc kháng acid folic như methotrexat.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc chống thiếu máu
Acid folic là vitamin thuộc nhóm B. Trong cơ thể, nó được khử thành tetrahydrofolat là coenzym của nhiều quá trình chuyển hóa trong đó có tổng hợp các nucleotid có nhân purin hoặc pyrimidin; do vậy ảnh hưởng lên tổng hợp DNA. Khi có vitamin C, folat được chuyển thành leucovorin là chất cần thiết cho sự tổng hợp DNA và RNA. Acid folic là yếu tố không thể thiếu được cho tổng hợp nucleoprotein và tạo hồng cầu bình thường; thiếu nó gây ra thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ giống như thiếu máu do thiếu vitamin B12.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Thuốc giải phóng nhanh ở dạ dày và hấp thu chủ yếu ở đoạn đầu ruột non. Vitamin B9 trong chế độ ăn bình thường được hấp thu rất nhanh và phân bố ở các mô trong cơ thể.
Phân bố
Thuốc được tích trữ chủ yếu ở gan và được tập trung tích cực trong dịch não tủy. Acid folic đi qua nhau thai và có ở trong sữa mẹ.
Chuyển hóa
Acid folic được chuyển hóa trong gan thành cofactors dihydrofolat (DHF) và tetrahydrofolat (THF) bởi enzym dihydrofolat reductase (DHFR).
Thải trừ
Mỗi ngày khoảng 4 - 5 microgam đào thải qua nước tiểu. Uống acid folic liều cao làm lượng vitamin đào thải qua nước tiểu tăng lên theo tỷ lệ thuận.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén Vitamin B9 0,4 mg
- Ðiều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ:
- Khởi đầu: Uống 5 mg mỗi ngày, trong 4 tháng; trường hợp kém hấp thu, có thể cần tới 15 mg mỗi ngày.
- Duy trì: 5 mg, cứ 1 - 7 ngày một lần tùy theo tình trạng bệnh.
- Trẻ em đưới 1 tuổi: 500 microgam/kg mỗi ngày.
- Trẻ em trên 1 tuổi, như liều người lớn.
- Ðể đảm bảo sức khỏe của người mẹ và thai, tất cả phụ nữ mang thai nên được ăn uống đầy đủ hay uống thêm acid folic nhằm duy trì nồng độ bình thường trong thai. Liều trung bình là 200 - 400 microgam mỗi ngày.
5.2. Chống chỉ định
Không được dùng acid folic riêng biệt hay dùng phối hợp với vitamin B12 với liều không đủ để điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ chưa chẩn đoán được chắc chắn. Các chế phẩm đa vitamin có chứa acid folic có thể nguy hiểm vì che lấp mức độ thiếu thực sự vitamin B12 trong bệnh thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu vitamin B12.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Mặc dù vitamin B9 có thể gây ra đáp ứng tạo máu ở người bệnh bị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ do thiếu vitamin B12 nhưng vẫn không được dùng nó một cách đơn độc trong trường hợp thiếu vitamin B12 vì nó có thể thúc đẩy thoái hóa tủy sống bán cấp.
- Cần thận trọng ở người bệnh có thể bị khối u phụ thuộc folat.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Nói chung vitamin B9 dung nạp tốt.
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ thần kinh | Chóng mặt | X | |||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Khó thở | X | |||||
Hệ tiêu hóa | Rối loạn tiêu hóa | X | |||||
Da và mô dưới da | Ngứa, nổi ban, mày đay | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Nên bổ sung vitamin B9 cho người mang thai, nhất là những người đang được điều trị động kinh hay sốt rét, vì các thuốc điều trị các bệnh này có thể gây thiếu hụt acid folic.
Cho con bú
vitamin B9 bài tiết nhiều vào sữa mẹ. Mẹ cho con bú dùng được vitamin B9.
5.6. Tương tác thuốc
- Folat và sulphasalazin: Hấp thu folat có thể bị giảm.
- Folat và thuốc tránh thai uống: Các thuốc tránh thai uống làm giảm chuyển hóa của folat và gây giảm folat và vitamin B12 ở một mức độ nhất định.
- Acid folic và các thuốc chống co giật: Nếu dùng acid folic để nhằm bổ sung thiếu folat có thể do thuốc chống co giật gây ra thì nồng độ thuốc chống co giật trong huyết thanh có thể bị giảm.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Buồn nôn, đầy hơi và mất ngủ.
Xử trí
Uống nhiều nước để bài trừ lượng thừa acid folic qua nước tiểu vì acid folic là dạng hòa tan của Vitamin B9 trong nước. Đến cơ sở y tế tin cậy thăm khám thai, đo nồng độ acid folic và nghe theo sự chỉ dẫn của bác sĩ về cách khắc phục.
Viết bình luận