Thuốc uống Cloxacillin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm beta-lactam
Thông tin dành cho chuyên gia
Cloxacillin là một kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng liên cầu tiêu huyết beta và nhiễm trùng do phế cầu cũng như do tụ cầu. |
Nguồn gốc: Cloxacillin là một kháng sinh penicillin bán tổng hợp, thuộc phân nhóm penicillin M, là dẫn xuất clo hóa của oxacillin. Cloxacillin được cấp bằng sáng chế vào năm 1960 và được chấp thuận sử dụng trong y tế vào năm 1965. Cloxacillin nằm trong danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Cloxacillin
Tên biệt dược thường gặp: Clotral, Cloxacillin 500 mg, Meko Cloxacin 250
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: viên nang
Các loại hàm lượng: Cloxacillin (dưới dạng cloxacillin natri) 250 mg, 500 mg
3. Chỉ định
- Điều trị các trường hợp nhiễm tụ cầu khuẩn Staphylococcus kháng penicillin như nhiễm khuẩn đường hô hấp, tai mũi họng, tiết niệu – sinh dục, da và xương.
- Điều trị tiếp sau khi đã điều trị penicillin kháng penicillinase bằng đường tiêm (ngoại trừ điều trị khởi đầu những nhiễm khuẩn nặng và viêm màng trong tim).
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: kháng sinh nhóm penicillin.
Cơ chế tác dụng: Cloxacillin ức chế sự tổng hợp thành tế bào vi khuẩn theo cơ chế giống như benzylpenicilin, nhưng kháng penicilinase của Staphylococcus.
Phổ kháng khuẩn in vitro của cloxacillin bao gồm:
- Vi khuẩn Gram dương: Staphylococcus spp. Cloxacillin có hoạt tính cao nhất đối với tụ cầu, kể cả các chủng benzylpenicillin kháng. Nhưng cloxacillin không có hoạt tính với Staphylococcus aureus kháng methicilin (MRSA) do vi khuẩn này có những protein gắn penicillin (PBP) biến đối. Hoạt tính đối với Staphylococcus như Staphylococcus pneumonia và Staphylococcus pyogenes thấp hơn benzylpenicillin.
- Vi khuẩn Gram âm: Cloxacillin hoạt động chống lại vi khuẩn gram âm yếu hơn so với hoạt động chống tụ cầu khuẩn Neisseria spp. (Ví dụ Neisseria gonorrhoeae, Neisseria meningitidis).
Mặc dù cloxacillin trong ống nghiệm có hoạt tính chống lại các chủng khác nhau của vi khuẩn Gram dương và Gram âm, trong lâm sàng thiết lập nó thường được sử dụng trong các bệnh nhiễm trùng do tụ cầu. Cloxacillin không có hiệu quả trong nhiễm trùng gây ra bởi trực khuẩn Gram âm và Enterococcus spp. Hầu hết các chủng tụ cầu (trong một số môi trường thậm chí trên 90%) sản xuất penicillinases. Tuy nhiên, nếu một chủng nhạy cảm với cloxacillin cũng nhạy cảm với penicillin, nên sử dụng benzylpenicillin vì nó có tác dụng tích cực hơn cloxacillin trong việc chống lại các chủng tụ cầu nhạy cảm.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Cloxacillin natri uống không được hấp thu hoàn toàn qua đường tiêu hóa và hơn nữa hấp thu còn bị giảm khi có thức ăn trong dạ dày. Sau khi uống một liều 500 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được từ 7 - 14 microgam/ml lúc đói, sau 1 - 2 giờ
Phân bố
Cloxacillin liên kết với khoảng 95% protein trong huyết tương. Cloxacillin khuyếch tán tốt vào xương và khớp bị viêm, dịch màng phổi, hoạt dịch, các khoang huyết thanh và mủ. Cloxacillin đi qua nhau thai và phân bố vào sữa mẹ. Cloxacillin chỉ khuyếch tán vào dịch não tủy khi bị viêm.
Chuyển hóa
Cloxacillin chuyển hóa ở mức độ hạn chế.
Thải trừ
Thuốc chưa biến đổi và các chất chuyển hóa được bài tiết trong nước tiểu bằng cách lọc qua cầu thận và bài tiết ở ống thận. Khoảng 35% liều uống đào thải qua nước tiểu và khoảng 10% trong mật.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
- Người lớn và trẻ em > 20 kg: uống 250 - 500 mg/lần, ngày 4 lần.
- Trẻ em < 20 kg cân nặng: uống với liều 50 - 100 mg/kg/ngày chia làm 4 lần. Liều uống tối đa: 4 g/ngày.
- Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại và mức độ nặng của nhiễm khuẩn và đáp ứng lâm sàng và vi khuẩn học.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với penicillin
- Suy thận nặng
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Người dị ứng với Cephalosporin hoặc Cephamycin cũng có thể dị ứng với thuốc.
- Bệnh nhân có bệnh về gan do cloxacillin có thể gây viêm gan, vàng da ứ mật, nhưng có thể xuất hiện chậm.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ miễn dịch | Phản ứng phản vệ | x | |||||
Hệ bạch huyết và máu | Tăng bạch cầu ái toan | x | |||||
Mất bạch cầu hạt, giảm bạch cầu | x | ||||||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, tiêu chảy | x | |||||
Viêm đại tràng màng giả | x | ||||||
Gan mật | Viêm gan, vàng da ứ mật | x | |||||
Da và mô dưới da | Phát ban ở da | x | |||||
Mày đay | x | ||||||
Thận và tiết niệu | Rối loạn chức năng thận có thể làm tằn creatinin huyết thanh | x |
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Kinh nghiệm lâm sàng về sử dụng penicilin ở người trong thời kỳ mang thai không thấy có bằng chứng có hại đối với thai. Tuy nhiên chưa có những nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát chặt chẽ ở người mang thai, nên chỉ dùng cloxacillin trong thời kỳ có thai khi thật cần thiết.
Cho con bú
Vì cloxacillin phân bố vào sữa, dùng thuốc này cho người cho con bú phải thận trọng.
5.6. Tương tác thuốc
- Cloxacillin trộn với các Aminoglycosid in vitro sẽ làm mất tác dụng lẫn nhau đáng kể.
- Việc dùng đồng thời liều cao cloxacillin với các chất chống đông máu (coumarin, dẫn xuất indandion hoặc heparin) có thể làm tăng nguy cơ chảy máu vì các Penicillin ức chế kết tụ tiểu cầu và do đó cần phải theo dõi cẩn thận người bệnh về dấu hiệu xuất huyết.
- Sử dụng cloxacillin với các chất làm tan huyết khối làm tăng nguy cơ xuất huyết nặng.
- Sử dụng cloxacillin với các thuốc độc hại gan có thể làm tăng thêm mức độ độc hại gan.
- Probenecid làm giảm bài tiết các Penicillin qua ống thận và tăng nguy cơ độc hại nếu dùng chung.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Quá liều có thể gây nôn, tiêu chảy kéo dài, co giật, tê liệt, thậm chí tử vong.
Xử trí
Giảm liều, ngừng điều trị, điều trị ngộ độc hoặc dị ứng như với benzylpenicilin
Viết bình luận