Thuốc uống Everolimus - Thuốc điều trị ung thư và điều hòa miễn dịch
Thông tin dành cho chuyên gia
Everolimus là mục tiêu của chất ức chế kinase rapamycin (mTOR) ở động vật có vú được sử dụng để điều trị các loại khối u ác tính khác nhau. |
Nguồn gốc: Everolimus là một dẫn xuất của Rapamycin (sirolimus), và hoạt động tương tự như Rapamycin như một chất ức chế mTOR (mục tiêu của rapamycin ở động vật có vú). Nó hiện đang được sử dụng như một chất ức chế miễn dịch để ngăn chặn việc từ chối cấy ghép nội tạng. Tương tự như các chất ức chế mTOR khác, tác dụng của Everolimus chỉ trên protein mTORC1 chứ không phải trên protein mTORC2. Everolimus được phê duyệt ngăn ngừa thải ghép nội tạng sau ghép gan vào tháng 2 năm 2013.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Everolimus
Tên biệt dược thường gặp: Afinitor, Votubia, Zortress
2. Dạng bào chế
Viên nén: Everolimus 0,25 mg; Everolimus 0,5 mg; Everolimus 1 mg; Everolimus 2,5 mg; Everolimus 5 mg; Everolimus 10 mg.
Viên nén phân tán: Everolimus 1 mg; Everolimus 2 mg; Everolimus 3 mg; Everolimus 5 mg.
3. Chỉ định
- Chỉ định để dự phòng thải ghép tạng ở bệnh nhân người lớn có nguy cơ về miễn dịch từ thấp đên trung bình đang được ghép thận hoặc tim cùng loài khác gen.
- Điều trị ung thư vú tiến triển dương tính với thụ thể hormon.
- Điều trị các khối u nội tiết thần kinh biệt hóa tốt hoặc trung bình không thể cắt bỏ hoặc di căn có nguồn gốc tuyến tụy ở người lớn bị bệnh tiến triển.
- Điều trị các khối u thần kinh không chức năng không thể cắt bỏ hoặc di căn, biệt hóa tốt (độ 1 hoặc độ 2) có nguồn gốc đường tiêu hóa hoặc phổi ở người lớn bị bệnh tiến triển.
- Điều trị bệnh nhân bị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển, bệnh đã tiến triển trong hoặc sau khi điều trị bằng liệu pháp nhắm mục tiêu VEGF.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc kháng ung thư
Everolimus, một chất ức chế tín hiệu tăng sinh, phòng ngừa thải mảnh ghép, có tác dụng ức chế miễn dịch bằng cách ức chế sự tăng sinh tế bào T hoạt hóa kháng nguyên, do đó mở rộng thêm clon, được điều hòa bởi các interleukin đặc hiệu đối với tế bào T, ví dụ interleukin - 2 và interleukin - 15. Everolimus ức chế con đường dẫn truyền tín hiệu nội bào vốn thường dẫn đến tăng sinh tế bào khi được kích hoạt do sự gắn kết của các yếu tố tăng trưởng tế bào T vào các thụ thể. Sự ngăn chặn con đường dẫn truyền này do everolimus làm cho các tế bào bị ngừng lại ở giai đoạn G của chu kỳ tế bào.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Ở những bệnh nhân có khối u đặc tiến triển, nồng độ everolimus cao nhất (C max) đạt được vào thời điểm trung bình là 1 giờ sau khi dùng 5 và 10 mg everolimus hàng ngày trong điều kiện lúc đói hoặc ăn nhẹ không có chất béo. C max tỷ lệ với liều lượng giữa 5 và 10 mg. Everolimus là chất nền và chất ức chế vừa phải của Pgp.
Phân bố
Tỷ lệ giữa máu và huyết tương của everolimus, phụ thuộc vào nồng độ trong khoảng từ 5 đến 5.000 ng/ml, là 17% đến 73%. Khoảng 20% nồng độ everolimus trong máu toàn phần được giới hạn trong huyết tương ở bệnh nhân ung thư được dùng everolimus 10 mg/ngày. Liên kết với protein huyết tương là khoảng 74% ở cả người khỏe mạnh và bệnh nhân suy gan trung bình. Ở những bệnh nhân có khối u đặc tiến triển, Vd là 191 lít đối với ngăn trung tâm rõ ràng và 517 lít đối với ngăn ngoại vi rõ ràng.
Chuyển hóa
Everolimus là chất nền của CYP3A4 và Pgp. Sau khi uống, everolimus là thành phần lưu thông trong máu. Sáu chất chuyển hóa chính của everolimus đã được phát hiện trong máu, bao gồm ba chất chuyển hóa monohydroxyl hóa, hai sản phẩm mở vòng thủy phân và một chất liên hợp phosphatidylcholin của everolimus. Các chất chuyển hóa này cũng được xác định ở các loài động vật được sử dụng trong các nghiên cứu độc tính, và cho thấy hoạt tính ít hơn khoảng 100 lần so với everolimus. Do đó, everolimus được coi là thành phần chính liên quan hoạt động dược lý tổng thể.
Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình của everolimus là khoảng 30 giờ.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén phân tán Everolimus 2 mg
- Người lớn: Liều khuyến cáo là 10 mg everolimus một lần mỗi ngày. Điều trị nên tiếp tục khi vẫn thấy lợi ích lâm sàng hoặc cho đến khi xuất hiện độc tính không thể chấp nhận được.
- Trẻ em: Điều trị u tế bào khổng lồ: 4,5 mg/m2 ngày một lần.
5.2. Chống chỉ định
Quá mẫn với hoạt chất, với các dẫn xuất rapamycin khác hoặc với bất kỳ tá dược nào được liệt kê.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Everolimus có đặc tính ức chế miễn dịch và có thể khiến bệnh nhân mắc các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm, virus hoặc động vật nguyên sinh, bao gồm cả các bệnh nhiễm trùng cơ hội.
- Phản ứng quá mẫn biểu hiện bằng các triệu chứng bao gồm phản vệ, khó thở, đỏ bừng, đau ngực hoặc phù mạch (sưng đường thở hoặc lưỡi, có hoặc không có suy giảm hô hấp) đã được quan sát thấy với everolimus.
- Viêm miệng, bao gồm loét miệng và viêm niêm mạc miệng, là phản ứng có hại được báo cáo phổ biến nhất ở những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc. Viêm miệng chủ yếu xảy ra trong vòng 8 tuần đầu điều trị.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Chung | Đau ngực không do tim, suy giảm khả năng lành vết thương | X | |||||
Hệ thần kinh | Mất ngủ, nhức đầu | X | |||||
Mắt | Phù nề mí mắt | X | |||||
Tim | Tăng huyết áp | X | |||||
Mạch máu | Phù ngoại vi | X | |||||
Hệ máu và hạch bạch huyết | Thiếu máu. Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch huyết. Tăng đường huyết, tăng cholesterol máu. Tăng triglyceride máu, giảm phospho máu. | X | |||||
Bất sản tế bào hồng cầu đơn thuần | X | ||||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Hội chứng suy giảm hô hấp cấp tính | X | |||||
Hệ tiêu hóa | Chứng khó tiêu, giảm cảm giác thèm ăn | X | |||||
Da và mô dưới da | Phát ban, ngứa | X | |||||
Cơ, xương | Đau khớp | X | |||||
Thận và tiết niệu | Tăng đi tiểu ban ngày, suy thận cấp | X | |||||
Sinh sản | Vô kinh | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Everolimus không được khuyến cáo trong thời kỳ mang thai và phụ nữ có khả năng sinh đẻ không sử dụng biện pháp tránh thai.
Cho con bú
Không biết rõ liệu everolimus có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, ở chuột, everolimus và/hoặc các chất chuyển hóa của nó dễ dàng đi vào sữa. Do đó, phụ nữ dùng everolimus không nên cho con bú trong thời gian điều trị và trong 2 tuần sau liều cuối cùng.
5.6. Tương tác thuốc
Everolimus được chuyển hóa chủ yếu ở gan và ở một mức độ nào đó ở thành ruột non nhờ CYP3A4. Nó còn là một cơ chất đối với P - glycoprotein (Pgp) là chất bơm cho sự thoát ra của nhiều thuốc. Vì vậy, sự hấp thu và thải trừ sau đó của everolimus được hấp thu toàn thân có thể bị ảnh hưởng bởi các thuốc ảnh hưởng đến CYP3A4 và/hoặc Pgp. Không khuyến cáo điều trị đồng thời với các chất ức chế và/hoặc gây cảm ứng mạnh CYP3A4. Các chất ức chế chế Pgp có thể làm giảm sự thoát ra của everolimus từ tế bào ruột non và làm tăng nồng độ everolimus trong máu. In vitro, everolimus là một chất ức chế cạnh tranh của CYP3A4 và CYP2D6, làm tăng mạnh nồng độ của các thuốc được thải trừ bởi các enzym này. Vì vậy, cần thận trọng khi dùng phối hợp everolimus với các cơ chất của CYP3A4 và CYP2D6 có chỉ số điều trị hẹp.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Kinh nghiệm được báo cáo về quá liều ở người là rất hạn chế. Liều đơn lên đến 70 mg đã được đưa ra với khả năng dung nạp cấp tính chấp nhận được.
Xử trí
Các biện pháp hỗ trợ chung nên được bắt đầu trong mọi trường hợp quá liều.
Viết bình luận