Thuốc viên Dutasterid - Thuốc điều trị bệnh đường tiết niệu
Thông tin dành cho chuyên gia
Dutasterid là một hợp chất kháng nội tiết tố được sử dụng để điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính ở nam giới trưởng thành bằng cách ức chế 5-α reductase. |
Nguồn gốc: Dutasteride là một 4-azasteroid tổng hợp đường uống thường được bán trên thị trường với tên biệt dược là Avodart. Nó là một chất ức chế kép 5-α reductase, hoạt động bằng cách ngăn chặn cả hai dạng đồng dạng của enzym 5-α reductase có chọn lọc và không thuận nghịch. Enzyme 5-α reductase loại I và II chuyển đổi testosteron thành dihydrotestosteron (DHT), một chất trung gian nội tiết tố chính có vai trò trong sự phát triển và mở rộng của tuyến tiền liệt. Dutasterid đã được FDA chấp thuận vào năm 2001 để điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính ở nam giới dưới dạng đơn trị liệu hoặc kết hợp với tamsulosin đối kháng α-adrenergic để tăng cường đáp ứng điều trị.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Dutasterid
Tên biệt dược thường gặp: Avodart, Avodirat, Dryches, Dagocti, Tenticy
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Viên nang mềm, viên nén bao phim
Các loại hàm lượng: Dutasterid 0,5 mg
3. Chỉ định
- Dutasterid được chỉ định để điều trị và phòng ngừa sự tiến triển của bệnh phì đại tuyến tiền liệt lành tính
- Dutasterid cũng được kết hợp với tamsulosin là một thuốc chẹn alpha để điều trị và phòng ngừa sự tiến triển của bệnh phì đại tuyến tiền liệt lành tính.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc ức chế 5-α reductase, Thuốc điều trị phì đại tuyến tiền liệt.
Cơ chế tác dụng: Dutasterid là chất ức chế kép 5-α reductase. Thuốc có khả năng ức chế isoenzyme 5-α reductase type 1 và type 2, là những enzyme chuyển hoá testosteron thành 5-dihydrotestosteron (DHT). DHT là androgen đóng vai trò chính trong sự phì đại mô tiền liệt tuyến.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 1 – 3 giờ uống thuốc, sinh khả dụng khoảng 60%.
Phân bố
Dutasterid gắn kết cao với protein huyết tương. Thuốc phân bố rộng khắp cơ thể với thể tích phân bố là 300 – 500 lít; thuốc còn phân phối vào tinh dịch.
Chuyển hóa
Thuốc được chuyển hoá bởi CYP3A4 và CYP3A5 thành các chất chuyển hoá có hoạt tính.
Thải trừ
Hầu hết được đào thải ở dạng chuyển hoá qua phân. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 3 – 5 tuần.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Uống 0,5 mg x 1 lần/ngày. Sự cải thiện có thể thấy ở giai đoạn sớm nhưng cần điều trị ít nhất khoảng 6 tháng để đáp ứng điều trị thoả đáng.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với dutasterid và các chất ức chế 5-α reductase
- Phụ nữ, trẻ em và trẻ đang ở tuổi vị thành niên.
- Bệnh nhân suy gan nặng.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Người bệnh suy gan nhẹ đến trung bình
- Thuốc hấp thu qua da nên phụ nữ, trẻ em và trẻ vị thành niên tránh tiếp xúc với viên nang vỡ. Rửa tay với xà phòng và nước nếu tiếp xúc với nang vỡ.
- Để ngăn ngừa khả năng phơi nhiễm với bào thai, người bệnh nam không nên hiến máu trong thời gian dùng dutasteride và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng dùng thuốc.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ thần kinh | Chóng mặt, rối loạn hệ thần kinh | X | |||||
Tim | Suy tim | X | |||||
Da và mô dưới da | Rụng tóc, chứng rậm lông | X | |||||
Hệ sinh sản | Bất lực, giảm ham muốn tình dục, rối loạn xuất tinh, rối loạn vú | X | |||||
Xuất huyết âm đạo | |||||||
U lành tính, u ác tính và không xác định | Ung thư tuyến tiền liệt cấp cao | X | |||||
Ung thư vú nam | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Chống chỉ định dùng dutasterid cho phụ nữ. Không tiến hành nghiên cứu dutasterid ở phụ nữ do số liệu tiền lâm sàng gợi ý rằng sự ức chế lượng dihydrotestosteron tuần hoàn có thể ức chế sự phát triển cơ quan sinh dục ngoài ở bào thai con trai khi người mẹ phơi nhiễm với dutasterid.
Cho con bú
Chưa có dữ liệu về khả năng phân bố của thuốc trong sữa mẹ nhưng thuốc được chống chỉ định cho phụ nữ.
5.6. Tương tác thuốc
- Sự kết hợp lâu dài giữa dutasterid và thuốc ức chế enzym CYP3A4 (ritonavir, indinavir, itraconazol, ketoconazol) có thể làm tăng nồng độ của dutasterid trong huyết tương, sự tăng liều dutasterid không thể ức chế thêm 5-α reductase nữa. Việc cắt giảm liều thuốc thường xuyên có thể gây ra tác dụng phụ đáng chú ý. Nên chú ý rằng trong trường hợp ức chế enzym, thời gian bán thải có thể kéo dài hơn và có thể kéo dài sự điều trị phối hợp hơn 6 tháng trước khi đạt trạng thái cân bằng mới.
- Sử dụng đồng thời dutasterid và fluconazol có thể làm tăng nồng độ và nguy cơ độc tính của dutasterid.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Trên nghiên cứu lâm sàng, khi cho bệnh nhân dùng liều 5 mg mỗi ngày trong 6 tháng không quan sát thấy tác dụng phụ nào ngoài những tác dụng phụ đã gặp ở liều điều trị 0,5 mg.
Xử trí
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Vì vậy, khi có triệu chứng nghi ngờ do quá liều dutasterid, nên tiến hành điều trị triệu chứng và chăm sóc hỗ trợ thích hợp.
Viết bình luận