Viên nang Tegafur-uracil - Thuốc điều trị ung thư
Thông tin dành cho chuyên gia
Tegafur-uracil là một sự kết hợp thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị ung thư. |
Nguồn gốc: Tegafur-uracil, còn được gọi là UFT hoặc UFUR, là một hợp chất chống khối u có chứa tegafur (1- (2-tetrahydrofuryl) -5-fluorouracil) và uracil theo tỷ lệ mol 1:4. Đây là một liệu pháp chống ung thư bởi Taiho Pharmaceutical Co Ltd. Nhiều quốc gia chấp thuận sử dụng thuốc này nhưng nó chưa được FDA, Bộ Y tế Canada hoặc EMA chấp thuận.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Tegafur-uracil
Tên biệt dược thường gặp: Ufur, Mefuform
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Viên nang
Các loại hàm lượng: Mỗi viên nang chứa 100 mg tegafur và 224mg uracil.
3. Chỉ định
- Ung thư dạ dày, ung thư ruột trực tràng
- Ung thư vú
- Ung thư tế bào dạng vảy ở đầu và cổ
- Kết hợp điều trị với cisplatin trong chỉ định điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi tiến triển và có di căn.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc chống ung thư
Cơ chế tác dụng: Tác dụng chống ung thư của thuốc là do 5-FU, chất được tạo ra nhờ quá trình chuyển hóa từ tegafur trong cơ thể. Cơ chế tác dụng của 5-FU được cho là do tác dụng ức chế tổng hợp DNA nhờ tác dụng đối kháng với chất chuyển hoá có hoạt tính FdUMP, do vậy ức chế tổng hợp thymidylat; đồng thời tác dụng gây rối loạn chức năng RNA là do sự gắn kết FUTP vào RNA (in vitro). Uracil, khi kết hợp với tegafur, có tác dụng tăng hoạt tính chống ung thư của tegafur. Do sự phân huỷ 5-FU bị ức chế bởi sự tranh chấp ái lực đối với men phosphoryl hoá hoặc men phân huỷ giữa 5-FU và uracil, nồng độ 5-FU và các sản phẩm chuyển hoá dạng hoạt tính phosphoryl được duy trì cao hơn trong các mô ung thư (in vitro).
4.2. Dược động học
Hấp thu
Tegafur, uracil hấp thụ nhanh vào hệ tuần hoàn. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khi uống 1-2 giờ.
Phân bố
Tegafur liên kết với protein huyết tương khoảng 52%. Liên kết của uracil với protein huyết tương không đáng kể
Chuyển hóa
Tegafur chuyển hóa thành 5-FU thông qua quá trình oxy hóa C-5' và thủy phân C-2'. Quá trình oxi hóa nội bào của tegafur là do CYP2A6 của cơ thể.
Thải trừ
Dưới 20% liều tegafur được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa sau khi uống. Thời gian bán thải cuối cùng tựa của tegafur là 11 giờ và uracil là 20-40 phút.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
- Liểu thường dùng hàng ngày của tegafur là 500 - 800 mg (300 - 500 mg/m2 da/ngày, tương đương 5 - 8 viên nang UFUR), uống chia làm 2 - 3 lần/ngày. Ngay cả khi kết hợp với các thuốc chống ung thư ác tính khác, thuốc cũng được sử dụng với chỉ định và liều như trên.
- Uống một giờ trước hoặc sau bữa ăn trong 28 ngày liên tiếp.
- Nếu tổng số viên nang UFT không thể chia đều, nên dùng liều cao vào buổi sáng và liều thấp hơn vào buổi chiều hoặc tối. Các đợt điều trị có thể được lặp lại sau mỗi 35 ngày.
- Calcium folinat nên được dùng cùng lúc với UFT.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với tegafur, uracil
- Bệnh nhân đang điều trị với sorivudin. (Việc sử dụng đồng thời các thuốc nhóm fluorouracil với thuốc kháng virus sorivudin gây loạn thể dịch máu, đã có trường hợp dẫn đến tử vong).
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Bệnh nhân suy tuỷ (có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tuỷ).
- Bệnh nhân rối loạn chức năng gan (có thể gia tăng các tác dụng phụ)
- Bệnh nhân rối loạn chức năng thận (có thể gia tăng tác dụng phụ).
- Bệnh nhân đang bị nhiễm khuẩn (có thể làm trầm trọng tình trạng nhiễm khuẩn do có khả năng ức chế tuỷ xương).
- Bệnh nhân bị thuỷ đậu (có thể gây bệnh toàn thân nguy hiểm).
- Bệnh nhân có triệu chứng dạ dày/tá tràng (có thể gia tăng triệu chứng).
- Bệnh nhân không dung nạp glucose (có thể gia tăng tình trạng không dung nạp glucose).
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Chung | Sốt | X | |||||
Hệ thần kinh | Chóng mặt, cảm giác khó chịu | X | |||||
Bệnh não trắng: ngủ gật, rối loạn nhận thức, rối loạn cảm giác, triệu chứng ngoại tháp, liệt tứ chi, rối loạn ngôn ngữ, dáng đi, rối loạn thăng bằng hoặc giảm chức năng thần kinh | X | ||||||
Đau đầu, kích động | X | ||||||
Tai | Ù tai | X | |||||
Tim | Đau tức ngực, bất thường ECG | X | |||||
Hệ máu và hạch bạch huyết | Thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, dễ chảy máu | X | |||||
Các biểu hiện ức chế tủy xương như giảm toàn thể huyết cầu hay mất bạch cầu hạt. | X | ||||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Mất khướu giác, viêm phổi kẽ, viêm họng mất tiếng, ho, đờm có máu | X | |||||
Hệ tiêu hóa | Chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, đau thượng vị, đau bụng, loét dạ dày - tá tràng, ợ nóng, chướng bụng, rối loạn vị giác, viêm dạ dày. | X | |||||
Viêm tụy | X | ||||||
Gan mật | Vàng da, tăng AST và ALT | X | |||||
Viêm gan bạo phát, gan nhiễm mỡ | X | ||||||
Da và mô dưới da | Bất thường ở da như nhiễm sắc tố, sừng hóa, bất thường móng chân tay, mụn nước, trầy xước da, viêm da, phù, rụng tóc, nổi ban, ngứa | X | |||||
Đỏ mặt, phát ban kiểu SLE, nhạy cảm với ánh sáng, mày đay | X | ||||||
Cơ, xương | Đau khớp | X | |||||
Thận và tiết niệu | Protein niệu và huyết niệu, tăng BUN hoặc creatinin, glucose niệu | X | |||||
Hệ sinh sản | Giảm ham muốn tình dục | X | |||||
Xuất huyết âm đạo | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Tác dụng gây quái thai đã được báo cáo ở động vật thực nghiệm (chuột). Do vậy không nên sử dụng thuốc ở bệnh nhân đang có hoặc có khả năng mang thai.
Cho con bú
Ở động vật thực nghiệm (chuột cống trắng) thuốc có thể bài tiết vào sữa. Do đó tránh sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú. Nếu bệnh nhân sử dụng thuốc phải ngừng cho con bú.
5.6. Tương tác thuốc
- Không được sử dụng đồng thời với Sorivudin.
- Cần thận trọng khi kết hợp với: Phenytoin (tác dụng của Phenytoin có thể được tăng cường) và các chất chống ung thư ác tính khác hoặc điều trị xạ trị (các phản ứng không mong muốn quá mức có thể xảy ra, ví dụ suy tủy).
5.7. Quá liều
Xử trí
Không có thuốc giải độc đặc hiệu trong trường hợp quá liều xảy ra. Khi dùng quá liều, đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất hoặc các trung tâm chống độc. Cần theo dõi cẩn thận máu và các biểu hiện nhiễm độc khác, điều trị triệu chứng kèm theo.
Viết bình luận