Viên nén Griseofulvin - Thuốc chống nấm
Thông tin dành cho chuyên gia
Griseofulvin là một thuốc chống nấm được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng nấm da nông và nhiễm trùng nấm ở móng tay và ngón chân. |
Nguồn gốc: Griseofulvin là thuốc chống nấm lấy từ Penicillium griseofulvum hoặc từ các Penicillium khác. Thuốc lần đầu tiên được phân lập vào năm 1939 và ban đầu được sử dụng để điều trị bệnh hắc lào ở gia súc. Nó được FDA chính thức phê duyệt vào năm 1959.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Griseofulvin
Tên biệt dược thường gặp: Griseofulvin Vidipha, Griseofulvin Mekophar, Griseofulvin, Gifuldin 500, Nesfulvin-250
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Viên nén
Các loại hàm lượng: Griseofulvin 250 mg, 500 mg
3. Chỉ định
- Điều trị các bệnh nhiễm nấm ngoài da, tóc và móng, bao gồm nấm da toàn thân, nấm da chân, nấm da đùi, nấm râu, nấm da đầu và nấm móng do các loài Trichophyton, Microsporum hoặc Epidermophyton nhạy cảm gây ra.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc chống nấm
Cơ chế tác dụng: Tác dụng chống nấm của griseofulvin trước hết là do phá vỡ cấu trúc thoi gián phân tế bào, nên làm ngừng pha giữa của phân bào. Một cơ chế tác dụng khác cũng được đề cập đến là griseofulvin tạo ra DNA khiếm khuyết không có khả năng sao chép. Griseofulvin đọng vào các tế bào tiền thân keratin tạo ra môi trường bất lợi cho nấm xâm nhập. Da, tóc và móng bị nhiễm bệnh sẽ được thay thế bằng các mô lành không bị nhiễm nấm.
Griseofulvin ức chế phát triển các nấm da Trichophyton (đặc biệt là T. rubrum, T. tonsurans, T. mentagrophytes, T. verrucosum, T. megninii, T. gallinae và T. schoenleinii), Microsporum (như M. audouinii, M. canis, M. gypseum) và Epidermophyton floccosum. Griseofulvin không có tác dụng trên vi khuẩn, các nấm Candida, Actinomyces, Aspergillus, Blastomyces, Cryptococcus, Coccidioides, Geotrichum, Histoplasma, Nocardia, Saccharomyces, Sporotrichum hoặc Malassezia furfur.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, griseofulvin hấp thu chủ yếu ở tá tràng. Griseofulvin vi tinh thể có độ hấp thu thay đổi từ 25% đến 70%. Khi uống một liều duy nhất 500 mg dạng vi tinh thể ở người lớn lúc đói, nồng độ đỉnh trung bình trong huyết thanh là 0,5 - 2 mcg/ml sau 4 giờ. Griseofulvin vi tinh thể tăng hấp thu đáng kể nếu uống cùng hoặc sau khi ăn thức ăn có lượng chất béo cao. Griseofulvin dạng tinh thể siêu nhỏ hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống.
Phân bố
Sau khi hấp thu, Griseofulvin tập trung chủ yếu ở da, tóc, móng, gan, mô mỡ và cơ xương. Griseofulvin tích lũy vào các tế bào tiền thân keratin và có ái lực cao với các mô nhiễm bệnh. Thuốc cũng liên kết chặt chẽ với lớp keratin mới.
Chuyển hóa
Thuốc bị oxy hóa khử methyl bởi enzym P450 và liên hợp với acid glucuronic chủ yếu ở gan. Chất chuyển hóa chính 6 - demethyl griseofulvin không có tác dụng trên vi sinh vật.
Thải trừ
Griseofulvin dạng không chuyển hóa được thải trừ chủ yếu theo phân, không quá 1% thải trừ theo nước tiểu. Griseofulvin còn bài tiết theo mồ hôi với một lượng nhỏ.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều người lớn
- Dạng vi tinh thể: Ðiều trị nấm da thân, nấm da đùi hoặc nấm da đầu: 500 mg/ngày. Ðiều trị nấm khó chữa như nấm da chân, nấm móng: 1 g/ngày.
- Dạng tinh thể siêu nhỏ: Ðiều trị nấm da thân, da đùi và da đầu: 330 - 375 mg/ngày. Ðiều trị nấm da chân, nấm móng: 660 - 750 mg/ngày.
Liều trẻ em (lớn hơn 2 tuổi)
- Dạng vi tinh thể: Thường dùng 10 - 11 mg/kg/ngày (liều uống tối đa: 1 g), có thể chia làm 2 lần.
- Dạng tinh thể siêu nhỏ: 5 - 10 mg/kg/ngày (liều tối đa: 750 mg), uống ngày 1 lần để điều trị nấm da đầu hoặc nấm da thân. Liều của trẻ nhỏ dưới 2 tuổi chưa được xác định.
Liều và thời gian điều trị tùy thuộc nhu cầu và đáp ứng của từng người bệnh. Nói chung cần điều trị liên tục ít nhất từ 2 - 4 tuần với bệnh nấm da thân, 4 - 6 tuần với nấm da đầu, 4 - 8 tuần với nấm da chân, 4 - 6 tháng cho đến 1 năm với nấm móng.
5.2. Chống chỉ định
- Người bệnh bị rối loạn chuyển hóa porphyrin
- Người bị suy tế bào gan
- Người có bệnh lupus ban đỏ hệ thống
- Người có tiền sử mẫn cảm với thuốc.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Người bị dị ứng với penicillin vì thuốc có nguồn gốc từ các loài Penicillium
- Người bệnh cần tránh phơi nắng vì griseofulvin đôi khi gây phản ứng mẫn cảm với ánh sáng.
- Khi điều trị dài ngày, người bệnh phải kiểm tra thường kì chức năng thận, gan, máu
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ thần kinh | Nhức đầu | x | |||||
Ngủ gà, chóng mặt, mệt mỏi, lú lẫn, trầm cảm, kích thích, mất ngủ | x | ||||||
Viêm dây thần kinh ngoại vi | x | ||||||
Mắt | Rối loạn thần kinh thị giác | x | |||||
Hệ bạch huyết và máu | Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu hạt | x | |||||
Hệ tiêu hóa | Biếng ăn, buồn nôn | x | |||||
Tiêu chảy, nôn, đau bụng | x | ||||||
Viêm miệng, rối loạn vị giác | x | ||||||
Gan mật | Vàng mắt, vàng da | x | |||||
Da và mô dưới da | Nổi mày đay, phát ban do mẫn cảm với ánh sáng, ban đỏ đa dạng, ban dạng mụn nước hoặc dạng sởi | x | |||||
Phản ứng giống bệnh huyết thanh, phù mạch | x |
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Nghiên cứu trên động vật, thuốc gây độc cho thai, sảy thai và sinh quái thai, vì vậy không dùng griseofulvin cho người mang thai hoặc phụ nữ không nên có thai trong vòng 1 tháng sau khi ngừng điều trị.
Cho con bú
Chưa có số liệu công bố, cần thận trọng khi dùng ở phụ nữ cho con bú
5.6. Tương tác thuốc
- Rượu: Uống đồng thời với thuốc có thể làm cho tim đập nhanh, đỏ bừng và vã mồ hôi.
- Phenobarbital có thể làm giảm nồng độ griseofulvin trong máu do làm giảm hấp thu griseofulvin và gây cảm ứng enzym cytochrom P450 ở microsom gan, do đó tốt nhất là không dùng đồng thời 2 thuốc này. Nếu trường hợp phải dùng đồng thời, thì nên chia liều griseofulvin thành 3 lần/ngày. Nên kiểm tra nồng độ griseofulvin trong máu và nếu cần phải tăng liều.
- Thuốc chống đông nhóm coumarin: Tác dụng của warfarin bị giảm; có thể cần điều chỉnh liều thuốc chống đông khi điều trị đồng thời và sau khi ngừng griseofulvin.
- Thuốc tránh thai dạng uống: Dùng đồng thời với griseofulvin có thể làm tăng chuyển hóa estrogen trong các thuốc này dẫn đến mất kinh, tăng chảy máu giữa vòng kinh và giảm hiệu quả thuốc tránh thai.
- Các thuốc khác: Dùng đồng thời griseofulvin và theophyllin làm tăng thanh thải theophyllin và rút ngắn nửa đời theophyllin. Tuy nhiên, tăng độ thanh thải này không rõ ràng ở tất cả người bệnh dùng thuốc đồng thời.
- Bắt đầu điều trị griseofulvin ở người đang dùng aspirin sẽ gây giảm nồng độ salicylat trong huyết tương.
- Griseofulvin và cyclosporin dùng đồng thời có thể làm giảm nồng độ cyclosporin trong máu.
5.7. Quá liều
Xử trí
Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Rửa dạ dày kèm bảo vệ đường hô hấp có thể có ích. Không có bằng chứng ủng hộ dùng than hoạt, thuốc tẩy hoặc loại trừ thuốc bằng phương pháp ngoài cơ thể. Ngoài ra, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Viết bình luận