Thuốc, hoạt chất

Viên nén Imidapril - Thuốc điều trị tăng huyết áp

Viên nén Imidapril - Thuốc điều trị tăng huyết áp

Viên nén Imidapril - Thuốc điều trị tăng huyết áp

Thông tin dành cho chuyên gia


Imidapril là một chất ức chế men chuyển ở dạng tiền chất, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp.

Nguồn gốc: Imidapril là một tiền dược, sau khi uống chuyển thành imidaprilat có hoạt tính. Đây là thuốc điều trị tăng huyết áp thuộc nhóm ức chế men chuyển. Imidapril được cấp bằng sáng chế vào năm 1982 và được chấp thuận sử dụng trong y tế vào năm 1993.

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Imidapril

Tên biệt dược thường gặp: Efpotil, Idatril, Indopril, Palexus, Tanatril.

Imidapril


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: Viên nén, viên nén bao phim

Các loại hàm lượng: Imidapril 5 mg, 10 mg


3. Chỉ định

Điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn


4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc ức chế men chuyển, thuốc chống tăng huyết áp

Cơ chế tác dụng: Imidapril có tác dụng như một tiền dược, sau khi uống chuyển thành imidaprilat. Trong huyết tương, enzym chuyển angiotensin (angiotensin converting enzyme, ACE), chuyển angiotensin I không có hoạt tính thành angiotensin II có hoạt tính co mạch mạnh, làm tăng huyết áp, đồng thời, kích thích tuyến thượng thận bài tiết aldosteron. Imidaprilat ức chế enzym chuyển angiotensin, do đó, ngăn cản chuyển angiotensin I thành angiotensin II, làm giảm angiotensin II trong huyết tương, dẫn đến giảm tác dụng co mạch và giảm tiết aldosteron. Ngoài ra, enzym chuyển còn có chức năng giáng hóa bradykinin thành chất chuyển hóa không có hoạt tính, do đó ức chế enzym chuyển angiotensin dẫn đến tăng hoạt tính của hệ kallikrein - kinin trong tuần hoàn và tại chỗ gây giãn mạch ngoại vi thông qua hoạt hóa hệ prostagladin. Imidapril cũng gián tiếp làm tăng sản xuất các yếu tố gây giãn mạch có nguồn gốc từ nội mạc mạch máu như nitric oxid thông qua thụ thể bradykinin beta2 trên tế bào nội mạc. Với hai cơ chế trên, imidapril làm giảm huyết áp bằng cách làm giảm sức cản mạch máu toàn thân nhưng không làm tăng tần số tim do phản xạ bù trừ. Tương tự các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin khác, imidapril làm giảm tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ tử vong ở người bị suy tim mạn. Imidapril làm giảm tiền gánh, hậu gánh và sức căng thành tâm thu, tăng công năng của tim nhưng không tăng tần số tim. Imidapril gây tăng nhẹ nồng độ kali huyết thanh, đồng thời, tăng thải natri và dịch bằng cách tăng lưu lượng máu qua thận, giảm sản xuất aldosteron và hormon chống bài niệu. Lưu lượng máu qua thận tăng nhưng tốc độ lọc cầu thận thường không đổi. 

4.2. Dược động học

Hấp thu

Sau khi uống, imidapril hấp thu nhanh nhưng không hoàn toàn; sinh khả dụng đường uống của imidapril khoảng 70%. Thức ăn làm giảm hấp thu thuốc. Nồng độ cực đại trong huyết tương của imidapril đạt khoảng 2 giờ sau khi dùng thuốc

Phân bố

Imidapril và chất chuyển hóa imidaprilat có hoạt tính đều liên kết với protein huyết tương ở mức độ trung bình, tương ứng khoảng 85% và 53%.

Chuyển hóa

Imidapril được chuyển hóa nhanh ở gan, chủ yếu thông qua thủy phân gốc ethyl ester, tạo thành chất chuyển hóa có hoạt tính là imidaprilat. Thời gian đạt nồng độ cực đại trong huyết tương của imidaprilat trong khoảng 7 giờ sau khi uống thuốc. Sinh khả dụng tuyệt đối của imidaprilat khoảng 42%

Thải trừ

Khoảng 40% liều thuốc được đào thải vào nước tiểu, phần còn lại vào phân.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

  • Liều khởi đầu thường dùng của imidapril là 5 mg, 1 lần/ngày. 
  • Ít nhất sau 3 tuần điều trị mà không kiểm soát được huyết áp, liều có thể tăng lên 10 mg/ngày (liều hàng ngày có hiệu quả nhất). Có một số ít người bệnh có thể phải cần đến liều 20 mg/ngày (liều tối đa khuyến cáo), trường hợp này có thể cân nhắc sử dụng phối hợp với một thuốc lợi tiểu

5.2. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với imidapril hoặc các thuốc thuộc nhóm ức chế men chuyển 
  • Tiền sử phù mạch liên quan đến các thuốc nhóm ức chế enzym chuyển angiotensin. 
  • Phù mạch đặc ứng hoặc do di truyền. 
  • Phụ nữ có thai trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ. 
  • Suy thận nặng cần hoặc không cần thẩm tách máu (Clcr < 10 ml/phút)

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: 

  • Người bệnh có bệnh thận nặng, bệnh nhân bị hẹp động mạch thận hai bên.
  • Người bị tăng huyết áp nghiêm trọng. 
  • Người đang thẩm phân lọc máu. 
  • Người đang dùng thuốc lợi tiểu (đặc biệt với người bắt đầu dùng thuốc lợi tiểu). 
  • Người đang theo chế độ ăn kiêng muối nghiêm ngặt.
  • Bệnh nhân suy thận: Bệnh nhân có Clcr < 30 ml/phút không nên sử dụng imidapril. Cần giảm liều imidapril cho các bệnh nhân có Clcr: 30 - 80 ml/phút. Theo dõi chặt chẽ chức năng thận của bệnh nhân trong suốt quá trình điều trị. Suy thận liên quan đến các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin chủ yếu xảy ra ở các bệnh nhân có suy tim nặng hoặc có bệnh thận tiềm tàng, bao gồm cả hẹp động mạch thận.
  • Bệnh nhân đái tháo đường: Theo dõi chặt chẽ nồng độ đường huyết ở các bệnh nhân có tiền sử đã được điều trị bằng các thuốc điều trị đái tháo đường đường uống hoặc insulin trong tháng đầu tiên sử dụng imidapril
  • Người cao tuổi, do khả năng nhạy cảm hơn với thuốc. Ở bệnh nhân trên 65 tuổi, nên đánh giá chức năng thận khi bắt đầu điều trị và sử dụng liều khởi đầu 2,5 mg hàng ngày. 
  • Ở trẻ em do độ an toàn và hiệu quả chưa được xác lập.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
ChungĐau ngực, đau tay chân  X   
Hệ thần kinhNhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ X    
Rối loạn mạch máu não, ngất  X   
TimĐánh trống ngực  X   
Hệ máu và hạch bạch huyếtGiảm bạch cầu, thiếu máu   X  
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thấtHo X    
Viêm mũi  X   
Hệ tiêu hóaBuồn nôn X    
Nôn mửa, đau thượng vị, khó tiêu  X   
Da và mô dưới daPhát ban, ngứa  X   
Nhiễm trùng và nhiễm độcViêm phế quản, nhiễm virus, nhiễm trùng đường hô hấp trên  X   

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Tương tự các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin khác, imidapril không được khuyến cáo sử dụng trong ba tháng đầu thai kỳ do tăng nhẹ nguy cơ sinh quái thai. Khi phát hiện có thai, cần ngừng ngay sử dụng các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin và thay thế bằng thuốc khác. Sử dụng thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin trong ba tháng giữa và ba tháng cuối thai kỳ có thể gây độc cho thai nhi (giảm chức năng thận, ít nước ối, chậm cốt hóa xương sọ) và trẻ sơ sinh (suy thận, hạ huyết áp, tăng kali huyết). Do đó, không dùng các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin cho phụ nữ có thai (đặc biệt trong ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ).

Cho con bú

Do thông tin về việc sử dụng ở phụ nữ cho con bú còn rất hạn chế, không khuyến cáo sử dụng imidapril và các thuốc ức chế enzym chuyển angiotensin nói chung ở phụ nữ cho con bú và nên lựa chọn thuốc khác để thay thế.

5.6. Tương tác thuốc

  • Thuốc chống tăng huyết áp nhóm chẹn beta, nhóm chẹn kênh calci dẫn chất DHP: Dùng đồng thời với imidapril làm tăng tác dụng hạ huyết áp. 
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Sử dụng đồng thời với imidapril có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp, tăng nguy cơ xấu đến thận (suy thận cấp, tăng kali huyết) đặc biệt ở những bệnh nhân đã suy giảm chức năng thận trước đó. 
  • Lithi: Dùng đồng thời với imidapril, làm tăng nồng độ lithi trong máu dẫn đến ngộ độc lithi. 
  • Epoetin: Epoetin gây tăng huyết áp, vì vậy, dùng đồng thời với imidapril làm giảm tác dụng hạ huyết áp của imidapril. 
  • Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali, các chế phẩm bổ sung chứa kali: Dùng đồng thời với imidapril làm tăng kali huyết thanh, đặc biệt ở bệnh nhân có suy thận mắc kèm. 
  • Thuốc lợi tiểu khác: Dùng đồng thời với imidapril có thể gây hạ huyết áp nặng, suy thận, đặc biệt là suy thận cấp khi sử dụng liều imidapril đầu tiên, nhất là khi dùng thuốc lợi tiểu ở liều cao. Ngoài ra còn gây hạ kali huyết. 
  • Thuốc điều trị đái tháo đường (insulin, sulfonamid): Sử dụng đồng vời với imidapril có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết.

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Hạ huyết áp nặng, sốc, bất tỉnh, nhịp tim chậm, rối loạn điện giải và suy thận

Xử trí 

Khi xảy ra quá liều cần theo dõi bệnh nhân chặt chẽ, thường xuyên kiểm tra nồng độ điện giải và nồng độ creatinin huyết thanh. Thực hiện các biện pháp điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ như rửa dạ dày, sử dụng các chất hấp phụ và natri sulfat trong vòng 30 phút sau khi xảy ra quá liều thuốc. Nếu xảy ra triệu chứng hạ huyết áp, cần đặt bệnh nhân trong tư thế chống sốc, truyền tĩnh mạch dung dịch natri clorid 0,9%. Có thể tiêm atropin để điều trị nhịp tim chậm và tình trạng kích thích dây thần kinh phế vị quá mức. Cân nhắc việc sử dụng máy tạo nhịp. Thẩm tách máu có thể loại bỏ được imidapril và imidaprilat khỏi tuần hoàn, tuy nhiên cần tránh sử dụng màng có hệ số lọc cao.

Đang xem: Viên nén Imidapril - Thuốc điều trị tăng huyết áp

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng