Viên nén Sulbutiamin - Thuốc tác động lên hệ thần kinh
Thông tin dành cho chuyên gia
Sulbutiamin là một dẫn xuất thiamin được chỉ định trong điều trị chứng suy nhược. |
Nguồn gốc: Sulbutiamin là dẫn xuất tổng hợp của thiamin (vitamin B1), thực chất là hai phân tử thiamin liên kết với nhau bằng lưu huỳnh. Không giống như thiamin hòa tan tốt trong nước, sulbutiamin hòa tan trong chất béo. Sulbutiamin được phát triển bởi các nhà nghiên cứu Nhật Bản.
Nhóm: Thuốc không kê đơn
1. Tên hoạt chất
Sulbutiamin
Tên biệt dược thường gặp: Arcalion, Pymeacolion, Lecyston, Arnion, Arcatamin
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Viên bao phim, viên nén bao đường
Các loại hàm lượng: Sulbutiamin 200 mg
3. Chỉ định
Ðiều trị các giai đoạn mệt mỏi tạm thời ở người lớn (trên 15 tuổi).
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc tác động lên hệ thần kinh
Cơ chế tác dụng: Sulbutiamin là dẫn xuất của thiamin (vitamin B1), là chất kích thích tâm thần. Sự biến đổi cấu trúc nhân thiamin (thành lập cầu nối disulfur, gắn thêm một nhánh este ưa lipid, mở vòng thiazol) làm cho sulbutiamin có khả năng hòa tan trong lipid, giúp thuốc được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa và cho phép qua được hàng rào máu não.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Sulbutiamin được hấp thu nhanh chóng và nồng độ tối đa trong máu đạt được từ 1 đến 2 giờ sau khi dùng.
Phân bố
Thuốc được phân tán nhanh trong cơ thể.
Chuyển hóa
Chưa có thông tin.
Thải trừ
Sulbutiamin được đào thải với thời gian bán hủy trong khoảng 5 giờ và thải tối đa qua thận từ 2 - 3 giờ sau khi uống thuốc.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
- Liều trung bình 2-3 viên (viên 200 mg) mỗi ngày, chỉ dành cho người lớn
- Thời gian điều trị giới hạn trong 4 tuần
5.2. Chống chỉ định
Quá mẫn với sulbutiamin
5.3. Thận trọng
- Nếu các triệu chứng mệt mỏi vẫn tồn tại sau 4 tuần dùng thuốc, hỏi ý kiến Bác sĩ hoặc Dược sĩ.
- Thuốc này có chứa lactose, glucose và sucrose. Việc sử dụng nó không được khuyến cáo ở những bệnh nhân không dung nạp galactose hoặc fructose, thiếu hụt men Lapp lactase, hội chứng kém hấp thu glucose và galactose (các bệnh di truyền hiếm gặp), hoặc thiếu hụt sucrase/ isomaltase.
- Sản phẩm thuốc này có chứa chất tạo màu azo, màu vàng cam S (E110), có thể gây phản ứng dị ứng
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Chung | Suy nhược | X | |||||
Hệ miễn dịch | Phản ứng dị ứng (do chất tạo màu azo) | X | |||||
Hệ thần kinh | Đau đầu, run | X | |||||
Tâm thần | Lo âu | X | |||||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn | X | |||||
Đau dạ dày, tiêu chảy | X | ||||||
Da và mô dưới da | Phát ban | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Để phòng ngừa, tốt nhất là tránh sử dụng sulbutiamin trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú
Không có dữ liệu về việc bài xuất của sulbutimin qua sữa. Để phòng ngừa, tốt nhất là tránh sử dụng sulbutiamin trong thời kỳ cho con bú.
5.6. Tương tác thuốc
- Chưa có thông tin nghiên cứu về các trường hợp tương tác thuốc xảy ra giữa sulbutiamin và các thuốc khác khi dùng chung.
- Cân nhắc khi sử dụng đồng thời với thuốc lợi tiểu vì tăng bài tiết thiamin (chất chuyển hóa của sulbutiamin) qua nước tiểu; thuốc ngăn chặn thần kinh cơ do tác dụng của những loại thuốc này có thể tăng lên khi dùng đồng thời với thiamin (chất chuyển hóa của sulbutiamin).
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Trường hợp quá liều có thể xuất hiện các triệu chứng như: Bồn chồn với sự hưng phấn và run rẩy các chi. Các triệu chứng này chỉ thoáng qua và khỏi nhanh không để lại di chứng.
Xử trí
Các triệu chứng quá liều có thể được điều trị theo quyết định của bác sĩ.
Viết bình luận