
Viên nén Sulfaguanidin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm sulfamid
Thông tin dành cho chuyên gia
Sulfaguanidin là thuốc dùng trong tiêu hóa, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn đường ruột như lỵ trực khuẩn, viêm ruột, tiêu chảy. Bên cạnh đó, thuốc Sulfaguanidin còn giúp phòng ngừa nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật đường ruột. |
Nguồn gốc: Sulfaguanidin có tên hoá học là P-amino-benzen sulfonyl guanidin-5 được tổng hợp từ nguyên liệu ban đầu là acetanilid.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Sulfaguanidin
Tên biệt dược thường gặp: Sulfaguanidin, Sulfaguanidin Dopharma, Sulfaguanidin pharbaco, Sulfaguanidin TV Pharm, Sulfaganin , Sulfaguanidine, Sulfaguanidin
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Viên nén
Các loại hàm lượng: 500mg
3. Chỉ định
- Các nhiễm khuẩn đường ruột như ly trực khuẩn, viêm đại tràng, viêm ruột, tiêu chảy, viêm dạ dày ruột.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A07AB03.
Sulfaguanidin là một Sulfamid có tác động chủ yếu là kìm khuẩn. Sulfaguanidin có cấu trúc tương tự acid p– aminobenzoic do đó cản trở sự tổng hợp acid nucleic ở vi khuẩn nhạy cảm bằng cách ức chế sự chuyển đổi của acid p– aminobenzoic thành coenzym acid dihydrofolic – một dạng chuyển hóa của acid folic.
Sulfaguanidin là một thuốc thuộc nhóm sulfamid kháng khuẩn. Cơ chế tác dụng: là chất cạnh tranh với acid para -amino benzoic trong quá trình tổng hợp acid folic của tế bào vỉ khuẩn, vì vậy nó ngăn cần quá trình tổng hợp acid folic của vi khuẩn nên có tác dụng kìm khuẩn.
Sulfaguanidin có phổ tác dụng trên cả vi khuẩn Gram âm (các vi khuẩn gây bệnh đường ruột như trực khuẩn lỵ Shigella, Proteus mirabilis...) và Gram dương (Staphylococcus...)
4.2. Dược động học
Sulfaguanidin khi uống không tan trong môi trường kiềm của ruột, hầu như không hấp thu qua màng ruột vào máu nên đạt nồng độ cao trong lòng ruột. Tuy nhiên, hấp thu có thể tăng ở những bệnh nhân có bệnh đường tiêu hóa. Sulfaguanidin cũng như các Sulfamid khác chuyển hóa chủ yếu ở gan, phần lớn thành dẫn xuất acetyl không có hoạt tính và ít tan trong trong nước. Do vậy Sulfaguanidin được dùng điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn đường ruột. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân và thận.
* Nhi khoa
Trẻ em dưới 2 tháng tuổi không được khuyến cáo sử dụng
* Người già
Chưa ghi nhận
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén sulfaguanidin 500mg
Uống với nhiều nước, đợt điều trị thường kéo dài 5 -7 ngày.
Người lớn: ngày uống 4-6 viên một lần, 2-3 lần một ngày.
Trẻ em nên dùng theo liều chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ. Thông thường, liều dùng cho trẻ em như sau:
Trẻ dưới 12 tháng tuổi: bạn cho trẻ dùng 2-4 viên/ngày, chia làm 2-3 lần uống.
Trẻ từ 1-6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 4-6 viên/ngày, chia làm 2-3 lần uống.
Trẻ từ 7-15 tuổi: bạn cho trẻ dùng 8-10 viên/ngày, chia làm 2-3 lần uống.
5.2. Chống chỉ định
Chống chỉ định với bệnh nhân mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc mẫn cảm với nhóm sulfamid.
Thiếu Glucose– 6– phosphate dehydrogenase (G6PD)
Phụ nữ có thai, cho con bú.
Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
Bệnh nhân có rối loạn tạo máu, rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp, bệnh thận nặng, suy gan nặng.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
Tùy theo cơ địa, vẫn có thể có 15 - 20% liều uống Sulfaguanidin được hấp thu qua màng ruột vào máu gây ra dị ứng ngoài nặng (hội chứng Lyell), thậm chí cả phản ứng phụ mất bạch cầu hạt (có khả năng tử vong), có khả năng kết tủa ở thận dẫn đến suy thận. Không dùng thuốc kéo dài vì gây ảnh hưởng hệ vi khuẩn đường ruột.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan, thận.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ thống máu và bạch huyết | Thiếu máu hồng cầu to do thiếu acid folic, thiếu máu tan máu, giảm huyết tố hồng cầu | x | |||||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, viêm lưỡi | x | |||||
Da và mô dưới da | Ban da, mụn phỏng, mày đay, hội chứng Stevens-Johnson và Lyell | x | |||||
Thận và tiết niệu | Viêm thận kẽ, suy thận, sỏi thận | x |
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Chống chỉ định khi sử dụng cho phụ nữ có thai
Cho con bú
Chống chỉ định khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú
Khả năng sinh sản
Chưa ghi nhận
5.6. Tương tác thuốc
Tránh phối hợp với các dẫn chất Opi.
Sulfaguanidin làm thay đổi vị trí kết dính với protein huyết tương hoặc ức chế sự chuyển hóa của các thuốc kháng đông đường uống. Thận trọng khi sử dụng Methotrexat.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Chưa ghi nhận
Xử trí
Ngưng thuốc và báo ngay cho bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.
Viết bình luận