Viên nén bao phim Natri thiosulfat - Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc
Thông tin dành cho chuyên gia
Natri thiosulfat là một chất cho lưu huỳnh được sử dụng để sử dụng tuần tự với natri nitrit nhằm đảo ngược tình trạng ngộ độc xyanua cấp tính được đánh giá là đe dọa đến tính mạng. |
Nguồn gốc: Natri thiosulfat có tên hóa học là axit thiosulfuric, muối dinatri, pentahydrat. Công thức hóa học là Na2S2O3 • 5H2O và khối lượng phân tử là 248,17. Sodium Thiosulfate Injection là một loại thuốc giải độc xyanua có chứa một lọ thủy tinh 50 mL chứa dung dịch Natri Thiosulfate 25%.
Nó đã được chỉ định làm thuốc giải độc cho ngộ độc xyanua. Nó cũng được sử dụng như một chất hỗ trợ cho bệnh nhân đang hóa trị liệu cisplatin. Ngoài các chỉ dẫn trên, natri thiosulfat có thể được sử dụng làm thành phần sau: hóa chất nông nghiệp (không thuốc trừ sâu), chất độn, chất trung gian, hóa chất phòng thí nghiệm, chất oxy hóa / khử, chất điều chỉnh quá trình, chất hỗ trợ chế biến và chất tách chất rắn.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Natri thiosulfat
Tên biệt dược thường gặp: Tiofene
2. Dạng bào chế
Viên nén bao tan trong ruột natri thiosulfat
Natri thiosulfat 330mg
3. Chỉ định
- Dị ứng da: chàm, mề đay, ngứa.
- Dị ứng tiêu hóa, rối loạn tiêu hóa, điều trị táo bón.
- Viêm mãn tính đường hô hấp: viêm mũi, viêm họng.
- Giải dị ứng, thông mật, giải độc, dùng như thuốc giải độc trong một vài trường hợp nhiễm độc.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: thuốc giải độc, mã ATC: V03AB06 (natri thiosulfat)
Tiếp xúc với một liều lượng cao xyanua có thể dẫn đến tử vong trong vài phút do ức chế men cytochrom oxidase dẫn đến ngừng hô hấp tế bào.
Cụ thể hơn, xyanua liên kết nhanh chóng với cytochrom a3, một thành phần của phức hợp cytochrom c oxidase trong ti thể. Sự ức chế cytochrom a3 ngăn tế bào sử dụng oxy và buộc chuyển hóa kỵ khí, dẫn đến sản xuất lactate, thiếu oxy tế bào và nhiễm toan chuyển hóa. Trong ngộ độc xyanua cấp tính lớn, cơ chế gây độc có thể liên quan đến các hệ thống enzym khác.
Sức mạnh tổng hợp có được từ việc điều trị ngộ độc xyanua với sự kết hợp của natri nitrit và natri thiosulfat là kết quả của sự khác biệt trong cơ chế hoạt động chính của chúng như là thuốc giải độc cho ngộ độc xyanua.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Natri thiosulfat dùng đường uống không được hấp thu toàn thân.
Phân bố
Chưa ghi nhận
Chuyển hóa
Phần lớn thiosulfat bị oxy hóa thành sulfat hoặc được kết hợp thành các hợp chất lưu huỳnh nội sinh; một tỷ lệ nhỏ được thải trừ qua thận.
Thải trừ
Khoảng 20-50% thiosulfat dùng ngoại sinh được thải trừ qua thận dưới dạng không đổi.
* Nhi khoa
Ở bệnh nhân người lớn và trẻ em bị thiếu máu đã biết, khuyến cáo nên giảm liều lượng natri nitrit tương ứng với nồng độ hemoglobin.
* Người già
Chưa ghi nhận
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén bao tan trong ruột Natri thiosulfat 330mg
Người lớn: 4-8 viên/ngày, chia 2-3 lần. Uống trong bữa ăn.
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Điều trị ngộ độc xyanua phải bao gồm ngay lập tức chú ý đến sự thông thoáng đường thở, cung cấp đầy đủ oxy và hydrat hóa, hỗ trợ tim mạch và kiểm soát cơn co giật. Phải xem xét các biện pháp khử nhiễm dựa trên con đường tiếp xúc
- Natri thiosulfat không thay thế liệu pháp oxy và không được trì hoãn việc thiết lập các biện pháp trên.
- Ngộ độc xyanua có thể do tiếp xúc với khói từ đám cháy trong không gian kín, hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc qua da. Các nguồn gây ngộ độc xyanua bao gồm hydro xyanua và các muối của nó, các chất xyanua, bao gồm cả cây xanh, nitril béo, hoặc tiếp xúc lâu dài với natri nitroprusside.
- Sự hiện diện và mức độ của ngộ độc xyanua ban đầu thường không được xác định cụ thể. Không có phương pháp xét nghiệm máu xyanua nhanh chóng, được cung cấp rộng rãi. Quyết định điều trị phải được thực hiện trên cơ sở tiền sử lâm sàng hoặc các dấu hiệu và triệu chứng của nhiễm độc xyanua.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Rối loạn tim và mạch máu | Huyết áp thấp | x | |||||
Rối loạn hệ thần kinh | Nhức đầu, mất phương hướng | x | |||||
Rối loạn hệ tiêu hóa | Buồn nôn, ói mửa | x | |||||
Rối loạn hệ thống bạch huyết và máu | Thời gian chảy máu kéo dài | x | |||||
Rối loạn chung và vị trí quản lý các điều kiện | Vị mặn trong miệng, cảm giác ấm áp khắp cơ thể | x |
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có hoặc có số lượng dữ liệu hạn chế (ít hơn 300 kết quả mang thai) về việc sử dụng natri thiosulfat ở phụ nữ mang thai. Để phòng ngừa, tốt nhất là tránh sử dụng natri thiosulfat trong thời kỳ mang thai.
Cho con bú
Người ta chưa biết liệu natri thiosulfat có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Không thể loại trừ rủi ro đối với trẻ đang bú. Nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng natri thiosulfat.
Khả năng sinh sản
Không có dữ liệu về khả năng sinh sản từ việc sử dụng natri thiosulfat ở động vật.
5.6. Tương tác thuốc
Không có nghiên cứu tương tác nào được thực hiện.
Các triệu chứng
Có thông tin hạn chế về tác dụng của natri thiosulfat liều lớn ở người. Uống 3 g natri thiosulfat mỗi ngày trong 1-2 tuần ở người dẫn đến giảm độ bão hòa oxy trong không khí trong phòng xuống còn 75%, do sự dịch chuyển sang phải trong đường cong phân ly oxy hemoglobin.
Xử trí
Bệnh nhân trở lại trạng thái bão hòa oxy ban đầu 1 tuần sau khi ngừng sử dụng natri thiosulfat.
Viết bình luận