Thuốc, hoạt chất

Thuốc tiêm Cefalothin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm beta-lactam

Thuốc tiêm Cefalothin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm beta-lactam

Thuốc tiêm Cefalothin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm beta-lactam

Thông tin dành cho chuyên gia


Cefalothin là một loại kháng sinh cephalosporin phổ rộng được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nghiêm trọng ở nhiều vị trí khác nhau, chẳng hạn như đường tiết niệu, da, xương và đường hô hấp dưới.

Nguồn gốc: Cefalothin là một thế hệ thứ nhất kháng sinh cephalosporin. Đó là cephalosporin đầu tiên được bán trên thị trường (1964) và tiếp tục được sử dụng rộng rãi. Đây là một thuốc tiêm tĩnh mạch có phổ kháng khuẩn tương tự như cefazolin và thuốc uống cefalexin. Cefalothin natri được bán trên thị trường dưới tên Keflin (Lilly) và dưới tên thương mại khác.

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Cefalothin

Tên biệt dược thường gặp: Tenafathin, Vicilothin, Alpathin

cefalothin


2. Dạng bào chế

Thuốc bột pha tiêm

Cefalothin 500 mg, Cefalothin 1 g


3. Chỉ định

  • Cefalothin được coi là thuốc lựa chọn thứ hai để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm. Thường được dùng để điều trị thay thế penicilin, trong các nhiễm khuẩn do cầu khuẩn Gram dương và trực khuẩn Gram dương nhạy cảm. 
  • Cefalothin được chỉ định trong nhiễm khuẩn huyết, viêm màng trong tim, viêm xương - tủy và các thể nhiễm khuẩn nặng khác. 
  • Các chỉ định khác: Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, như viêm thận - bể thận cấp và mạn tính, viêm bàng quang nặng tái phát; nhiễm khuẩn đường hô hấp, như viêm phổi nặng do vi khuẩn, viêm phế quản - phổi, áp xe phổi; nhiễm khuẩn ngoại khoa, như áp xe bụng, áp xe màng bụng, nhiễm khuẩn sau phẫu thuật; các nhiễm khuẩn khác: Viêm mủ màng phổi, nhiễm khuẩn nặng đường ruột.

4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1

  • Cefalothin có tác dụng diệt khuẩn bằng cách ngăn cản sự phát triển và phân chia vi khuẩn do ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn. Cefalothin dùng theo đường tiêm, có hoạt tính mạnh trên các cầu khuẩn Gram dương. Thuốc có tác dụng tốt trên các trực khuẩn Gram dương và có tác dụng trung bình trên các vi khuẩn đường ruột Gram âm.
  • Các cầu khuẩn Gram dương nhạy cảm bao gồm các chủng Staphylococcus tiết và không tiết penicilinase. Tuy nhiên, các chủng Staphylococcus kháng methicilin bị coi là luôn luôn kháng các cephalosporin. Phần lớn các chủng Streptococcus nhạy cảm với cefalothin, nhưng thuốc không có tác dụng trên Streptococcus pneumoniae kháng penicilin. 
  • Các chủng Enterococcus cũng thường kháng cefalothin.
  • Một số vi khuẩn Gram dương kỵ khí cũng nhạy cảm với cefalothin. Cefalothin thường không có tác dụng với Listeria monocytogenes. Trong số các vi khuẩn Gram âm, thuốc có tác dụng đối với một số Enterobacteraceae như các chủng của Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilỉs, Salmonella (Trừ Salmonella gây thương hàn) và Shigelle spp., nhưng không có tác dụng với Enterobacter, Proteus indol-dương hoặc Serratia spp. ... Cefalothin cũng có tác dụng với Moraxella catarrhalis (Branhamella catarrhalis)Neisseria spp.; Haemophilus influenzae kháng vừa với cefalothin, còn Bacteroỉdes fragilisPseudomonas aeruginosa cũng như các mycobacteria, mycoplasma và nấm đều kháng cefalothin. 
  • Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với các cầu khuẩn Gram dương nhạy cảm nằm trong khoảng từ 0,1 - 1 pg/ml. Phần lớn các vi khuẩn Gram âm nhạy cảm thường cần phải có nồng độ từ 1 đến 16 pg/ml.

4.2. Dược động học

Hấp thu

Thuốc được hấp thu kém ở đường tiêu hóa, nên phải tiêm. Sau khi tiêm bắp các liều 0,5g và 1g, trong vòng 30 phút sẽ đạt được nồng độ đỉnh huyết tương tương ứng là 10pg/ml và 20 pg/ml. Tiêm tĩnh mạch liều 1 g sẽ có nồng độ đỉnh huyết tương 30 pg/ml sau 15 phút. Tiêm truyền liên tục 500 mg/giờ sẽ có nồng độ đỉnh huyết tương từ 14 đến 20 pg/ml. Truyền tĩnh mạch liều 2 g trong 30 phút, nồng độ đỉnh huyết tương khoảng 90 pg/ml trong vòng 30 phút sau khi truyền. Tiêm truyền có hiệu quả hơn tiêm bắp vì quan trọng là nồng độ đỉnh đạt được cao hơn nồng độ tối thiểu ức chế vi khuẩn.

Phân bố

Cefalothin phân bố rộng khắp trong các mô và dịch của cơ thể, trừ não và dịch não tủy có nồng độ thấp và không thể dự đoán được. Thể tích phân bố là 18 lít/1,73 m2 diện tích cơ thể. Cefalothin đạt nồng độ có thể đo được trong dịch màng phổi, nhãn phòng, mật, khớp và mô xương; qua hàng rào nhau thai vào tuần hoàn thai nhi và có nồng độ thấp trong sữa mẹ. Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 30 đến 1 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở người suy thận (có thể trong khoảng từ 1 giờ đến 5 giờ), nhất là đối với chất chuyển hóa. Khoảng 70% cefalothin trong tuần hoàn gắn kết với protein huyết tương.

Chuyển hóa

Khoảng 20 - 30% cefalothin nhanh chóng bị khử acetyl trong gan

Thải trừ

Khoảng 60 - 70% liều dùng được bài tiết trong nước tiểu qua ống thận trong 6 giờ dưới dạng cefalothin và chất chuyển hóa desacetylcefalothin kém hoạt tính hơn (phổ kháng khuẩn của desacetylcefalothin tương tự như cefalothin nhưng hoạt tính chỉ bằng 25-50% hoạt tính của cefalotin). Sau khi tiêm bắp các liều 0,5g và 1g, cefalothin có nồng độ tương ứng cao trong nước tiểu là 0,8 mg và 2,5 mg/ml. Cefalothin bài tiết ở mật với số lượng rất ít.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng bào chế thuốc bột pha tiêm Cefalothin 500 mg

  • Người lớn: Liều thông thường tiêm bắp hay tiêm tĩnh mạch: 500 mg đến 1g, cách nhau 4 - 6 giờ/lần tùy theo mức độ nhiễm khuẩn. Trường hợp nhiễm khuẩn nặng, nên dùng liều 2 g tiêm tĩnh mạch, 4 lần/ngày. Nếu bệnh đe dọa gây tử vong, có thể tăng liều đến 12 g/ngày (2g, cách nhau 4 giờ 1 lần).
  • Trẻ em: Liều thông thường 80 - 160 mg/kg/ngày chia làm 3-4 lần. Liều tối đa 160 mg/ngày nhưng không được vượt quá 10 - 12g/ngày.

5.2. Chống chỉ định

Cefalothin chống chỉ định với người có tiền sử dị ứng với cefalothin hoặc với bất cứ thành phần nào trong công thức thuốc hoặc với kháng sinh nhóm cephalosporin.

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp: 

  • Vì đã thấy có phản ứng quá mẫn chéo (bao gồm sốc phản vệ) giữa những người bệnh dị ứng với các kháng sinh nhóm beta - lactam, nên phải rất thận trọng và sẵn sàng điều trị sốc phản vệ khi dùng cefalothin cho người trước đây đã bị dị ứng với penicilin. Tuy nhiên, cefalothin phản ứng quá mẫn chéo với penicilin có tỷ lệ thấp.
  • Thận trọng khi dùng cefalothin cho người suy thận: Có thể phải giảm liều, cần theo dõi chức năng thận và thời gian đông máu, nhất là trong thời gian điều trị cefalothin dài ngày và liều cao. 
  • Dùng kết hợp với gentamicin và các aminoglycosid khác có nguy cơ tăng nhiễm độc thận.
  • Dùng thuốc dài ngày có thể làm phát triển quá mức các chủng không nhạy cảm. cần theo dõi người bệnh cẩn thận. Nếu bị bội nhiễm, phải ngừng thuốc. 
  • Đã có thông báo viêm đại tràng màng giả khi sử dụng các kháng sinh phổ rộng, vì vậy cần phải quan tâm chẩn đoán bệnh này và điều trị bằng metronidazol cho người bị ỉa chảy nặng liên quan tới sử dụng kháng sinh. Những bệnh nhân điều trị đường niệu với cefalothin có thể cho phản ứng dương tính giả đối với phản ứng khử đồng của glucose.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Toàn thânĐau tại chỗ tiêm bắp, đôi khi bị chai cứng X    
Sốt  X   
Phản ứng giống bệnh huyết thanh và phản vệ.   X  
MáuTăng bạch cầu ưa eosin, biến chứng chảy máu  x    
Giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiểu máu tan máu, thử nghiệm Coombs dương tính   X  
Hệ tiêu hóaỈa chảy  X    
Viêm đại tràng màng giả, buồn nôn và nôn.   X  
Da và mô dưới daBan da dạng sần  X    
Nổi mày đay  X   
Thận và tiết niệu Nhiễm độc thận có tăng tạm thời urê huyết/creatinin, viêm thận kẽ.    X  
GanVàng da ứ mật, tăng nhẹ AST, ALT   X  
KhácĐau khớp và bệnh nấm Candida   X  

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Nói chung cefalothin được xem là sử dụng an toàn trong khi mang thai. Không có thông báo nào về mối liên quan giữa sử dụng  thuốc với các khuyết tật bẩm sinh hoặc độc tính trên trẻ sơ sinh. Tuy vậy, chưa có những nghiên cứu đầy đủ và kiểm soát chặt chẽ trên những người mang thai, nên dùng thuốc thận trọng và chỉ dùng cho người mang thai khi thật cần thiết.

Cho con bú

Cefalothin bài tiết qua sữa mẹ ở nồng độ thấp (khoảng 7,5% liều người mẹ dùng có trong sữa). Không biết thuốc có ảnh hưởng độc đến trẻ hay không. Nên thận trọng khi sử dụng thuốc ở người cho con bú, cần quan tâm khi thấy trẻ bị ỉa chảy, tưa và nổi ban.

5.6. Tương tác thuốc

  • Dùng đồng thời với thuốc gây độc thận, như kháng sinh aminoglycosid (gentamicin) có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận. 
  • Cũng có chứng cứ tăng nhiễm độc thận khi dùng với một thuốc lợi tiểu quai như furosemid, nhưng không thể hiện chắc chắn như furosemid với cefaloridin. 
  • Giống như penicilin và nhiều cephalosporin khác, probenecid ức chế bài tiết cefalothin ở thận. Có thể có sự đối kháng giữa cefalothin và các chất kìm khuẩn

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Các triệu chứng quá liều bao gồm phản ứng quá mẫn thần kinh cơ, co giật, đặc biệt ở người suy thận.

Xử trí 

Nếu có co giật, ngừng ngay thuốc và có thể dùng liệu pháp chống co giật nếu có chỉ định về lâm sàng. Bảo vệ đường hô hấp, hỗ trợ thông khí và truyền dịch. Theo dõi cẩn thận và duy trì trong phạm vi cho phép các dấu hiệu sinh tồn của người bệnh, các khí trong máu, các chất điện giải trong huyết thanh v.v... Nếu gặp quá liều trầm trọng, đặc biệt ở người suy thận, có thể phối hợp thẩm tách máu và truyền máu, nếu điều trị bảo tồn bị thất bại. Tuy nhiên, chưa có dữ liệu có giá trị chứng minh cách điều trị này.

Đang xem: Thuốc tiêm Cefalothin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm beta-lactam

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng