Thuốc, hoạt chất

Thuốc uống ebastin - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn

Thuốc uống ebastin - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn

Thuốc uống ebastin - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn

Thông tin dành cho chuyên gia


Ebastin là một chất đối kháng thụ thể H1 thế hệ thứ hai dùng trong điều trị viêm mũi dị ứng và mày đay.

Nguồn gốc: Ebastin đang được nghiên cứu trong điều trị Hội chứng ruột kích thích (IBS). Ebastin đã được nghiên cứu để điều trị bệnh mề đay. 

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Tên hoạt chất: Ebastin

Tên biệt dược thường gặp: Ebastin OD DWP 10mg, Ebastine Normon 10 mg Orodispersible Tablets, Cebastin 10, Atirin suspension, Ocebaten, Ebasitin, Ebasitin Normon 10 mg, Amtrifox, Ebastine Normon 10 mg Orodispersible Tablets, Nadyestin 20, Blosatin 10, Meyerbastin 10,...

ebastin


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: Viên nén bao phim, viên nén phân tán trong miệng, hỗn dịch uống

Các liều thường dùng: Ebastin 5 mg, Ebastin 10 mg, Ebastin 20 mg


3. Chỉ định

  • Viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm), có hoặc không kèm viêm kết mạc dị ứng. 
  • Nổi mề đay vô căn mạn tính.

4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc kháng Histamin thế hệ 1

Thuốc có tác dụng lâu dài và chọn lọc

4.2. Dược động học

Hấp thu

Sau khi uống, Ebastin được hấp thu nhanh và chuyển hóa thành carebastin có hoạt tính dược lý

Phân bố, chuyển hóa 

  • Sau khi uống một liều duy nhất 10 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương và của carebastin là 80 -100 ng / ml trong 2,6 - 4 giờ. 
  • Thời gian bán thải của carebastin từ 15-19 giờ.
  • Sau khi uống lặp lại 1 viên/1 ngày, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt từ 130 - 160 ng/ml và ổn định từ 3 - 5 ngày.

Thải trừ

66% carebastin được đào thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa liên hợp.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén ebastin 10 mg 

  • Viêm mũi dị ứng: 1-2 viên/ngày.
  • Mày đay vô căn mạn tính: 1 viên/ngày
  • Người bị suy gan nhẹ tới vừa: tối đa 1 viên 1 ngày
Dùng đường uống, uống xa bữa ăn.
Ebastin có thể kéo dài tác dụng lên đến 12 giờ. 
Xử trí khi quên một liều ebastin:
  • Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra. 
  • Không được dùng gấp đôi liều với mục đích bù lại cho liều đã quên. 
  • Trong trường hợp gần với liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và dùng đúng theo lịch trình bình thường.

5.2. Chống chỉ định

  • Bệnh nhân quá mẫn với ebastin và các thành phần của thuốc
  • Suy gan nặng
  • Trẻ em dưới 12 tuổi do thiếu dữ liệu về an toàn và hiệu quả

5.2. Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:

  • Hội chứng QT kéo dài: là hội chứng rối loạn nhịp tim có thể gây ra tim nhanh, tim đập hỗn loạn.
  • Hạ kali máu
  • Đang điểu trị với thuốc làm kéo dài QT hoặc ức chế hệ thống enzym CYP3A4 (nhóm azol, nhóm macrolid, như: ketoconazol, itraconazol, erythromycin, clarithromycin, josamycin...)
  • Ebastin nên được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận hoặc gan nhẹ đến trung bình
  • Không nên dùng cho phụ nữ có thai, dự định có thai hoặc cho con bú. 

5.3. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
ChungSuy nhược, phù nề    x 
Hệ miễn dịchPhản ứng dị ứng nặng    x 
Sốc phản vệ    x 
Hệ thần kinhBuồn ngủ, đau đầu x    
Chóng mặt, căng thẳng    x 
Tim
 
Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh     x 
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thấtViêm họng, viêm xoang, viêm mũi  x   
Hệ tiêu hóaKhó tiêu x    
Khô miệng x    
Đau bụng, buồn nôn, nôn mửa    x 
GanXét nghiệm gan bất thường    x 
Da và mô dưới daViêm da, mày đay, phát ban    x 
Hệ sinh sảnRối loạn kinh nguyệt    x 
Thận và tiết niệuBí tiểu  x   

 

5.4. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Sự an toàn của thuốc đối với phụ nữ có thai chưa được xác định nên cần thận trọng.

Cho con bú

Sự an toàn của thuốc đối với phụ nữ cho con bú được xác định nên cần thận trọng.

5.5. Tương tác thuốc

Không khuyến khích dùng đồng thời với: Ketoconazol, itraconazol, erythromycin, clarithromycin, josamycin. Do gia tăng nguy cơ xuất hiện các rối loạn nhịp thất ở những người nhạy cảm.

Không nên uống thuốc gần bữa ăn (ngay trước hoặc ngay sau hoặc trong bữa ăn) do làm tăng nhẹ nồng độ thuốc.

Không nên dùng chung với rượu và thuốc lá vì có thể tương tác

5.6. Quá liều

Các triệu chứng

Trong các nghiên cứu tiến hành với một liều lượng cao, không có dấu hiệu hoặc triệu chứng có ý nghĩa lâm sàng

Xử trí 

Không có thuốc giải độc cho ebastin.

Trong trường hợp quá liều, liên hệ ngay cho bác sĩ hoặc dịch vụ y tế khẩn cấp, đến bệnh viện gần nhất để được cấp cứu kịp thời: rửa dạ dày, giám sát chức năng quan trọng bao gồm cả điện tâm đồ và điều trị triệu chứng ngộ độc. 

Đang xem: Thuốc uống ebastin - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng