Thuốc, hoạt chất

Thuốc uống Pyrantel - Thuốc trị giun sán

Thuốc uống Pyrantel - Thuốc trị giun sán

Thuốc uống Pyrantel - Thuốc trị giun sán

Thông tin dành cho chuyên gia


Pyrantel là một loại thuốc tẩy giun sán được sử dụng để điều trị nhiễm trùng giun sán.

Nguồn gốc: Pyrantel là một chất tẩy giun sán dẫn xuất pyrimidin để điều trị đường miệng các bệnh nhiễm trùng ký sinh trùng khác nhau bao gồm bệnh giun đũa, nhiễm giun móc, bệnh giun đường ruột (nhiễm giun kim), bệnh giun đũa, và bệnh trichinellosis

Pyrantel ban đầu được mô tả vào năm 1965 bởi các nhà nghiên cứu từ Pfizer, những người đã tìm kiếm các amidin chu kỳ với các đặc tính dược động học phù hợp (cụ thể là thời gian tác dụng) để sử dụng như một loại thuốc tẩy giun sán. Pyrantel chủ yếu có sẵn trong các công thức dành cho chó và mèo dưới dạng muối nổi, chứa 34,7% pyrantel bazơ.

Pyrantel nằm trong Danh sách Thuốc Thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, là những loại thuốc an toàn và hiệu quả nhất cần thiết cho một hệ thống y tế hoạt động. 

Một chất ngăn chặn thần kinh cơ khử cực gây kích hoạt thụ thể nicotinic kéo dài, dẫn đến tê liệt co cứng của tuyến trùng nhạy cảm (giun). Pyrantel đã cho thấy có hiệu quả sau một liều duy nhất. 

Ở người, nó được sử dụng dưới dạng pyrantel pamoat

Nhóm: Thuốc không kê đơn - OTC


1. Tên hoạt chất

Pyrantel

Tên biệt dược thường gặp: Panatel-125, Helmintox, Pyrantelum Medana, Ostozab...

pyrantel


2. Dạng bào chế

Viên nén: Pyrantel 150 mg, Pyrantel 250 mg  

Hỗn dịch Pyrantel uống 50 mg/ml.


3. Chỉ định

Pyrantel là thuốc tẩy giun hoặc chống giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hay nhân rộng trong cơ thể. Người dùng có thể uống thuốc tẩy giun Pyrantel để điều trị nhiễm trùng do giun như giun kim, giun đũa và giun móc. 

Ngoài những công dụng theo hướng dẫn thuốc, Pyrantel có thể được dùng với các mục đích sử dụng khác theo sự kê đơn của bác sĩ.


4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc trị giun sán

Pyrantel là một thuốc diệt giun có hiệu quả cao với giun đũa (Ascaris lumbricoides), giun kim (Enterobius vermicularis), giun Trichostrongylus spp., giun xoắn (Trichinella spiralis) và giun móc (Ancylostoma duodenale, Necator americanus), mặc dù tác dụng trên Necator americanus không bằng Ancylostoma duodenale. 

Pyrantel không có tác dụng trên giun tóc (Trichuris trichiura). 

Pyrantel có tác dụng phong bế thần kinh - cơ khử cực trên các loại giun nhạy cảm với thuốc thông qua giải phóng acetylcholin và ức chế cholinesterase, kết quả là kích thích thụ thể nicotin ở hạch của giun nhạy cảm, làm giun bị liệt cứng. Sau đó, giun sẽ bị tống ra ngoài do nhu động ruột.

4.2. Dược động học

Hấp thu

Pyrantel hấp thu kém qua đường tiêu hóa. Sau khi uống một liều duy nhất 11 mg/kg, nồng độ đỉnh trong huyết tương là 50-130 nanogam/ml trong vòng 1-3 giờ.

Chuyển hóa

Thuốc được chuyển hóa một phần ở gan

Thải trừ

Khoảng hơn 50% liều dùng thấy được đào thải ở dạng không biến đổi trong phân sau khi uống. Dưới 7% liều dùng được đào thải ra nước tiểu dưới dạng không biến đổi và dạng chuyển hóa


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng Hỗn dịch uống Pyrantel 50 mg/ml. 

Người lớn:

Nhiễm giun đũa, giun kim, giun móc, giun Trichostrongylus

Dùng liều duy nhất 10 mg/kg (dạng base), tối đa 1g/ liều. Hiệu quả diệt giun sẽ cao hơn nếu nhắc lại liều trên sau 2-4 tuần điều trị. 

Nhiễm giun móc: Dùng liều duy nhất 20 mg/kg/ngày (tối đa 1g/ liều), trong 2 ngày liên tiếp; hoặc 10mg/kg/ngày (tối đa 1g/ liều), trong 3 ngày liên tiếp. 

Nhiễm giun đũa đơn độc: Dùng liều duy nhất 5 mg/kg (tối đa 1g/ liều). Trong chương trình điều trị cho toàn dân chống nhiễm giun đũa: Dùng liều duy nhất 2,5 mg/kg, 3-4 lần trong 1 năm. 

Nhiễm giun xoắn: Dùng liều 10 mg/kg/ngày (tối đa 1g/ liều) trong 5 ngày liên tiếp. 

Trẻ em trên 2 tuổi:

Nhiễm giun đũa, giun móc: Uống 10 mg/kg mỗi ngày một lần trong 3 ngày, liều tối đa 1g/ liều. 

Nhiễm Streptobacillus moniliformis: Uống 11mg/ kg/ liều mỗi 2 tuần cho 3 liều.

Nhiễm giun kim: Nên điều trị chi cả gia đình để ngăn ngừa tái nhiễm 

Liều cố định tính theo cân nặng ở trẻ em: Dùng một liều duy nhất; liều lặp lại trong 2 tuần để loại bỏ khả năng tái nhiễm. 

11 đến 16 kg: 125 mg. 

17 đến 28 kg: 250 mg. 

29 đến 39 kg: 375 mg. 

40 đến 50 kg: 500 mg. 

51 đến 62 kg: 625 mg. 

63 đến 73 kg: 750 mg. 

74 đến 84 kg: 875 mg. 

> 84 kg: 1.000 mg 

Nhiễm giun móc: Dùng liều duy nhất 20 mg/kg/ngày, trong 2 ngày liên tiếp; hoặc 10 mg/kg/ngày, trong 3 ngày liên tiếp. 

Nhiễm giun đũa đơn độc: Dùng liều duy nhất 5 mg/kg. Trong chương trình điều trị cho toàn dân chống nhiễm giun đũa: Dùng liều duy nhất 2,5 mg/kg, 3-4 lần trong 1 năm. 

Nhiễm giun xoắn: Dùng liều 10 mg/kg/ngày trong 5 ngày liên tiếp

5.2. Chống chỉ định

Quá mẫn với pyrantel. Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi vì chưa xác định được độ an toàn ở lứa tuổi này

5.3. Thận trọng

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy dinh dưỡng hoặc thiếu máu nặng. Tốt nhất, bệnh nhân thiếu máu, mất nước hoặc suy dinh dưỡng nên được điều trị hỗ trợ trước khi dùng pyrantel.

5.4. Tác dụng không mong muốn

ADR của pyrantel thường nhẹ và thoáng qua. Pyrantel dung nạp tốt và không làm biến màu niêm mạc miệng khi uống, cũng như không làm quần áo bị biến màu khi dính bẩn phân

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Hệ thần kinhNhức đầu, chóng mặt     X
Đau đầu X    
Tâm thần
 
Buồn ngủ. một số trường hợp mất ngủ  X   
Chán ăn  X   
MắtHoa mắt  X   
Hệ tiêu hóaBuồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng X    
Da và mô dưới daPhát ban      X
GanTăng men gan  X   

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Việc dùng pyrantel cho người mang thai còn chưa được nghiên cứu kỹ. Cho đến nay chưa thấy thông báo về nguy hại cho trẻ sơ sinh khi bà mẹ đã dùng thuốc trong thời kỳ mang thai. Tuy nhiên chỉ nên dùng khi thật cần thiết sau 3 tháng đầu của thai kỳ.

Cho con bú

Còn chưa biết thuốc pyrantel tiết vào sữa với mức độ nào, nhưng do thuốc được hấp thu rất kém nên nồng độ thuốc trong sữa có thể không có ý nghĩa về mặt lâm sàng.

5.6. Tương tác thuốc

Không có tương tác quan trọng được ghi nhận. Piperazin và pyrantel pamoat có tác dụng đối kháng trên giun nên không dùng phối hợp Tương tác với thực phẩm Không dùng chung một số sản phẩm chứa phenylalanin

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Các triệu chứng quá liều bao gồm: Khó thở, co giật, tình trạng co thắt cơ bắp hoặc yếu cơ nghiêm trọng.

Xử trí 

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất

Đang xem: Thuốc uống Pyrantel - Thuốc trị giun sán

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng