Thuốc, hoạt chất

Thuốc uống Penicillamin - Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc

Thuốc uống Penicillamin - Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc

Thuốc uống Penicillamin - Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc

Thông tin dành cho chuyên gia


Penicillamin là thuốc thải độc được sử dụng để điều trị bệnh Wilson, chứng cystin niệu và viêm khớp dạng thấp.

Nguồn gốc: Penicillamin là một loại dược phẩm thuộc nhóm chelator. Dạng dược phẩm là D-penicillamin, vì L-penicillamin là chất độc (nó ức chế hoạt động của pyridoxin). Nó là một chất chuyển hóa α-amino axit của penicillin, mặc dù nó không có đặc tính kháng sinh.

Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx


1. Tên hoạt chất

Penicillamin

Tên biệt dược thường gặp: Mifros

Penicillamin


2. Dạng bào chế

Viên nén, viên nén bao phim

Penicillamin 300 mg, Penicillamin 250 mg, Penicillamin 125 mg


3. Chỉ định

  • Viêm khớp dạng thấp hoạt động nặng cho trẻ vị thành niên và người lớn. 
  • Bệnh Wilson (rối loạn chuyển hóa đồng) ở người lớn và trẻ em (0-18 tuổi). 
  • Cystine niệu - làm tan và ngăn ngừa sỏi cystine ở người lớn và trẻ em (0-18 tuổi). 
  • Nhiễm độc chì ở người lớn và trẻ em (0-18 tuổi). 
  • Viêm gan hoạt động mạn tính ở người lớn.

4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc chống viêm khớp dạng thấp

  • Penicillamin được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp hoạt động nặng không được kiểm soát đầy đủ bằng liệu pháp NSAID. 
  • Penicillamin là một chất chelat giúp loại bỏ một số ion kim loại nặng ra khỏi cơ thể, bao gồm đồng, chì và thủy ngân, bằng cách tạo thành các phức chất hòa tan ổn định với chúng mà chúng dễ dàng đào thải qua thận. 
  • Nó được sử dụng trong điều trị bệnh Wilson, kết hợp với chế độ ăn ít đồng, để thúc đẩy bài tiết đồng. 
  • Nó có thể được sử dụng để điều trị nhiễm độc chì không có triệu chứng. 
  • Penicillamin được sử dụng như một chất hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và kiềm hóa nước tiểu trong điều trị chứng cystin niệu. Bằng cách làm giảm nồng độ cystine trong nước tiểu, penicillamin ngăn chặn sự hình thành của sỏi và thúc đẩy sự hòa tan dần của sỏi hiện có.

4.2. Dược động học

Hấp thu

40–70% liều uống penicillamin được hấp thu. Nồng độ đỉnh trong huyết tương thường đạt được trong vòng 1-3 giờ.

Phân bố

Liên kết protein huyết tương > 80% (chủ yếu là albumin và ceruloplasmin). Thuốc đi qua nhau thai.

Chuyển hóa

Penicillamin chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính.

Thải trừ

Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng disulfua.


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén Penicillamin 125 mg

  • Dùng đường uống khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn, và cách nhau ít nhất 1 giờ với bất kỳ loại thuốc, thức ăn hoặc sữa nào khác). 
  • Dùng liều cuối cùng trong ngày sau bữa ăn tối 3 giờ. Nếu được sử dụng cho những người không thể nuốt viên nang, có thể sử dụng hàm lượng trong 15–30 mL nước ép trái cây hoặc sinh tố trái cây.

LIỀU DÙNG CHO NGƯỜI LỚN 

Viêm khớp dạng thấp 

  • Liều Penicillamin hàng ngày từ 125 - 250 mg mỗi ngày được khuyến cáo trong tháng đầu tiên, tăng lên cùng một lượng sau mỗi 4 đến 12 tuần cho đến khi bệnh thuyên giảm. Nên sử dụng liều duy trì tối thiểu để đạt được sự ức chế các triệu chứng và ngừng điều trị nếu không có cải thiện trong vòng 12 tháng. Cải thiện có thể không xảy ra trong một số tháng. Liều duy trì penicillamin thông thường là 500 mg đến 750 mg mỗi ngày. Tuy nhiên, có thể cần đến 1500 mg mỗi ngày. 
  • Có thể giảm liều duy trì từ 125 mg đến 250 mg sau mỗi 12 tuần sau khoảng thời gian thuyên giảm liên tục 6 tháng 

Bệnh Wilson 

1500 mg đến 2000 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần. Có thể giảm liều khi bệnh thuyên giảm, giảm xuống 750 mg đến 1000 mg mỗi ngày. Khuyến cáo rằng không nên tiếp tục dùng liều 2000 mg mỗi ngày trong hơn 12 tháng. 

Cystin niệu 

Sự hòa tan sỏi cystin

1000 mg đến 3000 mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần. Nồng độ cystin trong nước tiểu không được vượt quá 200 mg/lít. 

Phòng ngừa sỏi cystin 

500 mg đến 1000 mg trước khi đi ngủ. Duy trì lượng nước đầy đủ (không dưới 3 lít/ngày). Nồng độ cystin trong nước tiểu không được vượt quá 300 mg/lít. 

Ngộ độc chì 

1000 mg đến 1500 mg mỗi ngày, chia làm nhiều lần cho đến khi chì niệu ổn định ở mức dưới 0,5 mg mỗi ngày. 

Viêm gan hoạt động mạn tính 

Liều penicillamin khởi đầu 500 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần, nên tăng dần trong ba tháng đến liều duy trì 1250 mg mỗi ngày. 

LIỀU DÙNG CHO TRẺ EM

Viêm khớp dạng thấp 

Liều duy trì thông thường là 15 đến 20 mg/kg/ngày. Liều ban đầu nên thấp hơn (2,5 đến 5 mg/kg/ngày) và tăng lên sau mỗi 4 tuần trong thời gian từ ba đến sáu tháng. 

Bệnh Wilson 

  • 20 mg/kg/ngày chia hai hoặc ba lần, uống trước bữa ăn 1 giờ. 
  • Đối với trẻ lớn hơn (> 12 tuổi) liều penicillamin duy trì thông thường là 750 mg đến 1000 mg mỗi ngày.

Cystin niệu 

20 đến 30 mg/kg/ngày chia hai hoặc ba lần, uống trước bữa ăn 1 giờ, được điều chỉnh để duy trì mức cystin trong nước tiểu dưới 200 mg/lít. 

Ngộ độc chì 

Penicillamin chỉ nên dùng trong trường hợp lượng chì trong máu < 45 mcg/dL. Nên dùng tổng cộng 15 - 20 mg/kg/ngày chia làm 2 - 3 liều. 

ĐỐI TƯỢNG KHÁC

Bệnh nhân suy thận 

Viêm khớp dạng thấp 

Bắt đầu với liều thấp với khoảng cách giữa các lần tăng liều ít nhất là 12 tuần. Việc theo dõi độc tính mỗi tuần là bắt buộc trong suốt quá trình điều trị viêm khớp dạng thấp. 

Bệnh Wilson 

Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa để theo dõi các tác dụng bất lợi ở bệnh nhân bệnh Wilson và suy thận. 

Cystin niệu 

Nếu suy thận khi bắt đầu điều trị, liều khởi đầu nên thấp hơn, nhưng cần phải đủ liều penicillamin để đạt được nồng độ cystin trong nước tiểu không quá 300 mg/lít. Liều duy trì nên được xem xét lại trong khoảng thời gian không quá bốn tuần. 

5.2. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc. 
  • Mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng do penicillamin. 
  • Bệnh ban đỏ. 
  • Suy thận trung bình hoặc nặng. 
  • Phụ nữ có thai, cho con bú (đối với viêm khớp dạng thấp).
  • Sử dụng cho bệnh nhân nhiễm độc chì mãn tính có bằng chứng chụp X quang về các chất chứa chì trong đường tiêu hóa.
  • Sử dụng đồng thời với liệu pháp vàng, thuốc trị sốt rét hoặc thuốc độc tế bào, oxyphenbutazon hoặc phenylbutazon.

5.4. Tác dụng không mong muốn

Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau: 

  • (1) Rất phổ biến: ≥1/10; 
  • (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10; 
  • (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100; 
  • (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000; 
  • (5) Rất hiếm: <1/10.000; 
  • (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quanTDKMM(1)(2)(3)(4)(5)(6)
Hệ miễn dịchPhản ứng dị ứng, quá mẫn   x  
Hệ máuGiảm tiểu cầu  x    
Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu bất sản, thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu     X
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thấtCác tình trạng viêm nhiễm đường hô hấp như viêm tiểu phế quản, viêm phổi, hội chứng móng tay vàng, xuất huyết phổi.     X
Hệ tiêu hóaLoét miệng, viêm miệng   X  
Chán ăn, mất vị giác. Buồn nôn, nôn. Viêm tụy     X
Da và mô dưới daPhát ban, phản ứng nổi mề đay, viêm da cơ, hội chứng Stevens-Johnson, các bệnh về da     X

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Chưa xác định được tính an toàn của penicillamin khi sử dụng trong thời kỳ mang thai. Không nên dùng penicilamin cho bệnh nhân đang mang thai và ngừng điều trị khi được chẩn đoán hoặc nghi ngờ có thai, trừ khi thật cần thiết.

Cho con bú

Do thiếu dữ liệu về việc sử dụng cho bệnh nhân đang cho con bú và khả năng penicillamin có thể gây bất lợi cho trẻ sơ sinh bú mẹ, penicillamin chỉ nên dùng cho bệnh nhân đang cho con bú khi thật cần thiết.

5.6. Tương tác thuốc

  • Sử dụng đồng thời với sắt hoặc thuốc kháng acid: Sự hấp thu penicilamin qua đường uống có thể bị giảm 
  • Sử dụng đồng thời với digoxin: Sự hấp thu của digoxin qua đường uống có thể bị giảm 
  • Sử dụng đồng thời NSAID và các thuốc độc với thận khác có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận. 
  • Sử dụng đồng thời với clozapine: Penicillamin có thể làm tăng các rối loạn về máu khi dùng clozapin. 
  • Sử dụng đồng thời với kẽm: Sự hấp thu penicilamin qua đường uống có thể bị giảm khi dùng đồng thời với kẽmSự hấp thụ kẽm cũng có thể bị giảm bởi penicillamin. 
  • Pyridoxin hàng ngày có thể được dùng cho bệnh nhân điều trị lâu dài, đặc biệt nếu bệnh nhân đang ăn kiêng, vì penicillamin làm tăng nhu cầu đối với vitamin này.

5.7. Quá liều

Các triệu chứng và xử trí

Không có trường hợp nào được báo cáo về phản ứng không mong muốn khi dùng quá liều penicillamin và không khuyến cáo điều trị đặc biệt.

Đang xem: Thuốc uống Penicillamin - Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng