Thuốc, hoạt chất

Thuốc dùng ngoài Clotrimazol - Thuốc điều bị bệnh da liễu

Thuốc dùng ngoài Clotrimazol - Thuốc điều bị bệnh da liễu

Thuốc dùng ngoài Clotrimazol - Thuốc điều bị bệnh da liễu

Thông tin dành cho chuyên gia


Clotrimazol là một thuốc chống nấm tổng hợp phổ rộng được dùng điều trị tại chỗ các trường hợp bệnh nấm trên da.

Nguồn gốc: Clotrimazol là một thuốc chống nấm tổng hợp thuộc nhóm imidazol phổ rộng được dùng điều trị tại chỗ các trường hợp bệnh nấm trên da. Đặc tính chống nấm của clotrimazol được phát hiện vào cuối những năm 1960. Sau đó, Clotrimazol được cấp bằng sáng chế vào năm 1972 và được giới thiệu ra thị trường Đức vào năm 1973.

Nhóm: Thuốc không kê đơn


1. Tên hoạt chất

Clotrimazol

Tên biệt dược thường gặp: Aphaneten, Bigys, Biroxime, Bosgyno, Cafunten, Calcrem, Candid, Candid Mouth Paint, Candid-V, Canesten, Cangyno, Cantrisol, Cenesthen.

Clotrimazol


2. Dạng bào chế

Dạng bào chế: Kem bôi da, dung dịch, thuốc rửa

Các loại hàm lượng: Clotrimazol 1%


3. Chỉ định

Điều trị tại chỗ các bệnh nấm như: bệnh nấm da, bệnh nấm Candida ngoài da, nấm kẽ ngón tay, kẽ chân, lang ben do Malassezia furfur, viêm móng và quanh móng...


4. Dược lực và dược động học

4.1. Dược lực

Nhóm dược lý: Thuốc kháng nấm tại chỗ, phổ rộng

Cơ chế tác dụng: Clotrimazol là liên kết với các phospholipid trong màng tế bào nấm, làm thay đổi tính thấm của màng, gây mất các chất thiết yếu nội bào dẫn đến tiêu hủy tế bào nấm.

Phổ tác dụng: In vitro, clotrimazol có tác dụng kìm hãm và diệt nấm, tùy theo nồng độ, với các chủng Trichophyton rubrum, Trichophyton mentagrophytes, Epidermophyton floccosum, Microsporum canis và các loài Candida. Ngoài ra cũng có tác dụng đến một số vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes), vi khuẩn Gram âm (Bacteroides, Gardnerella vaginalis), Trichomonas. Nhưng những thử nghiệm về tính nhạy cảm của nấm với thuốc không giúp để dự đoán loại nấm nào sẽ đáp ứng với điều trị. Hoạt tính kháng khuẩn hoặc kháng ký sinh trùng cũng ít giúp ích trong lâm sàng. Tác dụng tại chỗ của thuốc trên bề mặt da phụ thuộc không những vào dạng tổn thương và cơ chế tác dụng của thuốc mà còn vào độ nhớt, tính không ưa nước, độ acid của chế phẩm.

Kháng thuốc: Kháng tự nhiên với clotrimazol hiếm gặp. Chỉ phân lập được một chủng Candida guilliermondi kháng clotrimazol. Kháng nhóm thuốc azol đã dần dần xuất hiện khi điều trị kéo dài và đã điều trị thất bại ở người nhiễm HIV giai đoạn cuối và nhiễm nấm Candida ở miệng - họng hoặc thực quản. Kháng chéo phổ biến giữa các azol.

4.2. Dược động học

Dùng bôi trên da, clotrimazol rất ít được hấp thụ vào máu. 6 giờ sau khi bôi kem và dung dịch 1% clotrimazol có gắn đồng vị phóng xạ trên da nguyên vẹn và trên da bị viêm cấp, nồng độ clotrimazol thay đổi từ 100 microgam/ml trong lớp sừng đến 0,5 - 1 microgam/ml trong lớp gai và 0,1 microgam/ml trong lớp mô dưới da


5. Lâm sàng

5.1. Liều dùng

Bôi nhẹ một lượng thuốc vừa đủ lên vùng da bị bệnh, 2 lần/ngày. Nếu bệnh không đỡ sau 4 tuần điều trị, cần phải xem lại chẩn đoán. Bệnh thường đỡ trong vòng 1 tuần. Có khi phải điều trị đến 8 tuần.

5.2. Chống chỉ định

Quá mẫn với clotrimazol

5.3. Thận trọng

  • Đối với bệnh nấm Candida không nên dùng xà phòng acid
  • Tránh băng kín vùng bôi thuốc

5.4. Tác dụng không mong muốn

Vì các tác dụng không mong muốn được liệt kê dựa trên các báo cáo tự phát, nên không thể xác định được tần suất xuất hiện chính xác cho từng tác dụng 

  • Rối loạn hệ thống miễn dịch: phản ứng phản vệ, phù mạch, quá mẫn. 
  • Rối loạn mạch máu: ngất, hạ huyết áp. 
  • Rối loạn hô hấp, lồng ngực và trung thất: khó thở. 
  • Rối loạn da và mô dưới da: phồng rộp, viêm da tiếp xúc, ban đỏ, dị cảm, tróc da, ngứa, phát ban, mày đay, châm chích, cảm giác nóng rát da. 
  • Các rối loạn chung: kích ứng tại chỗ bôi thuốc, phản ứng tại chỗ bôi thuốc, phù nề, đau.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú

Thai kỳ

Chưa có đủ các số liệu nghiên cứu trên người mang thai trong 3 tháng đầu. Thuốc này chỉ được dùng cho người mang thai trong 3 tháng đầu khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ

Cho con bú

Vẫn chưa biết liệu thuốc có bài tiết qua sữa không, thận trọng khi dùng cho người cho con bú.

5.6. Tương tác thuốc

Chưa có nghiên cứu về tương tác thuốc.

5.7. Quá liều

Các triệu chứng

Không có nguy cơ ngộ độc cấp tính nào vì nó không có khả năng xảy ra sau khi một lần bôi quá liều qua da (bôi trên một diện tích rộng trong điều kiện thuận lợi cho việc hấp thụ) hoặc vô tình uống phải.

Xử trí 

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Nếu vô tính uống phải thì nên rửa dạ dày.

Đang xem: Thuốc dùng ngoài Clotrimazol - Thuốc điều bị bệnh da liễu

Viết bình luận

This site is protected by reCAPTCHA and the Google Privacy Policy and Terms of Service apply.
0 sản phẩm
0₫
Xem chi tiết
0 sản phẩm
0₫
Đóng