Thuốc tiêm Natri nitrit - Thuốc giải độc và các thuốc dùng trong trường hợp ngộ độc
Thông tin dành cho chuyên gia
Natri nitrit là một gắn kết với sắt được sử dụng để đảo ngược tình trạng ngộ độc xyanua cấp tính đe dọa tính mạng. |
Nguồn gốc: Natri nitrit được sử dụng như một phần của hỗn hợp tiêm tĩnh mạch với natri thiosulfat để điều trị ngộ độc xyanua. Nó nằm trong Danh sách Thuốc Thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới - một danh sách các loại thuốc quan trọng nhất cần thiết trong một hệ thống y tế cơ bản. Ngoài ra còn có nghiên cứu để điều tra khả năng ứng dụng của nó đối với các phương pháp điều trị đau tim, chứng phình động mạch não, tăng áp động mạch phổi ở trẻ sơ sinh và nhiễm trùng Pseudomonas aeruginosa.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Natri nitrit
Tên biệt dược thường gặp: Sodium Thiosulfate Injection, USP.
2. Dạng bào chế
Dung dịch tiêm
12,5mg/50ml, 30mg/ml
3. Chỉ định
- Natri nitrit được chỉ định sử dụng tuần tự với natri thiosulfat để điều trị ngộ độc xyanua cấp tính được đánh giá là nguy hiểm đến tính mạng.
- Khi chẩn đoán ngộ độc xyanua không chắc chắn, cần cân nhắc cẩn thận các nguy cơ đe dọa tính mạng liên quan đến natri nitrit so với lợi ích tiềm năng, đặc biệt nếu bệnh nhân không ở trong tình trạng cực đoan.
- Natri nitrit phải được sử dụng cùng với các biện pháp hỗ trợ và khử nhiễm thích hợp. Cần xem xét các hướng dẫn chính thức về điều trị nhiễm độc xyanua.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: thuốc giải độc
Tiếp xúc với một liều lượng cao xyanua có thể dẫn đến tử vong trong vài phút do ức chế men cytochrome oxidase dẫn đến ngừng hô hấp tế bào.
Cụ thể, xyanua liên kết nhanh chóng với cytochrom a3, một thành phần của phức hợp cytochrom c oxidase trong ti thể.
Sự ức chế cytochrome a3 ngăn tế bào sử dụng oxy và buộc chuyển hóa kỵ khí, dẫn đến sản xuất lactate, thiếu oxy tế bào và nhiễm toan chuyển hóa. Trong ngộ độc xyanua cấp tính lớn, cơ chế gây độc có thể liên quan đến các hệ thống enzym khác.
Sức mạnh tổng hợp có được từ việc điều trị ngộ độc xyanua với sự kết hợp của natri nitrit và natri thiosulfat là kết quả của sự khác biệt trong cơ chế hoạt động chính của chúng như là thuốc giải độc cho ngộ độc xyanua.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Tiêm tĩnh mạch natri nitrit là 100% khả dụng sinh học.
Phân bố
Sau 30 phút truyền tĩnh mạch 290-370 mg natri nitrit, thời gian bán thải được báo cáo là khoảng 40 phút.
Chuyển hóa
Natri nitrit là một chất oxy hóa mạnh và phản ứng nhanh với hemoglobin để tạo thành methaemoglobin. Dược động học của natri nitrit tự do ở người chưa được nghiên cứu rõ ràng.
Thải trừ
Khoảng 40% natri nitrit được bài tiết dưới dạng không đổi qua nước tiểu trong khi 60% còn lại được chuyển hóa thành amoniac và các phân tử nhỏ liên quan.
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng dung dịch thuốc tiêm Natri nitrit 30mg/ml
- Người lớn:
10 mL (300 mg) natri nitrit (tốc độ 2,5 đến 5 mL/phút) nên được tiêm tĩnh mạch, ngay sau đó là 50 mL (12,5 g) natri thiosulfat (tốc độ 5 mL/phút).
- Suy thận và gan:
Mặc dù tính an toàn và hiệu quả của natri nitrit chưa được nghiên cứu ở bệnh nhân suy thận và gan, natri nitrit được sử dụng như một liệu pháp khẩn cấp chỉ trong tình trạng cấp tính, đe dọa tính mạng và không cần điều chỉnh liều ở những bệnh nhân này.
- Nhi khoa
Ở trẻ sơ sinh đến thanh thiếu niên (0-18 tuổi), 0,2 mL/kg (6 mg/kg hoặc 6-8 mL/m2 BSA) natri nitrit (tốc độ 2,5 đến 5 mL/phút) không được vượt quá 10 mL được tiêm tĩnh mạch, ngay sau đó là 1 mL/kg trọng lượng cơ thể (250 mg/kg hoặc khoảng 30-40 mL/m2 BSA) (tốc độ 2,5 đến 5 mL/phút) không vượt quá 50 mL tổng liều natri thiosunfat.
- Người già
Không cần điều chỉnh liều cụ thể ở bệnh nhân cao tuổi (> 65 tuổi)
5.2. Chống chỉ định
- Quá mẫn với hoạt chất hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Nên theo dõi chặt chẽ huyết động trong và sau khi dùng natri nitrit, và nên chậm tốc độ truyền nếu xảy ra hạ huyết áp. Natri nitrit nên được sử dụng thận trọng khi có các thuốc khác có thể làm giảm huyết áp.
- Natri nitrit nên được sử dụng thận trọng cho những người bị chấn thương do hít phải khói hoặc ngộ độc carbon monoxide vì có khả năng làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu oxy do sự hình thành methaemoglobin. Natri nitrit nên được sử dụng thận trọng khi có các thuốc khác có thể gây methaemoglobinemia như procain và nitroprussid.
- Natri nitrit nên được sử dụng thận trọng cho bệnh nhân người lớn bị thiếu máu.
- Vì những bệnh nhân thiếu men G6PD có nguy cơ cao bị rối loạn tán huyết khi dùng natri nitrit, nên cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế ở những bệnh nhân này. Những bệnh nhân đã biết hoặc nghi ngờ thiếu men G6PD cần được theo dõi xem có giảm hematocrit cấp tính hay không. Có thể cần truyền máu cho bệnh nhân thiếu men G6PD nhận natri nitrit. Mỗi liều natri nitrit 300 mg chứa khoảng 100 mg natri.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ thần kinh | Nhức đầu, chóng mặt, mờ mắt, co giật, lú lẫn, hôn mê | x | |||||
Mắt | Rối loạn thị giác (giãn đồng tử, ức chế chỗ ở, mờ mắt, sợ ánh sáng) | x | |||||
Tim và mạch máu | Ngất, hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, rối loạn nhịp tim | x | |||||
Rối loạn hệ thống bạch huyết và máu | Methaemoglobinemia | x | |||||
Hệ hô hấp, lồng ngực và trung thất | Tachypnea, khó thở | x | |||||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng | x | |||||
Da và mô dưới da | Mày đay | x | |||||
Rối loạn chung | Lo lắng, điện giật, choáng váng, ngứa ran tại chỗ tiêm, tím tái, nhiễm toan | x |
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Dựa trên kinh nghiệm của con người, natri nitrit được nghi ngờ là gây dị tật bẩm sinh khi dùng trong thời kỳ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra tác hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với độc tính sinh sản. Không nên sử dụng natri nitrit trong thời kỳ mang thai trừ khi tình trạng lâm sàng của người phụ nữ yêu cầu điều trị bằng natri nitrit.
Cho con bú
Không có dữ liệu về cho biết liệu natri nitrit có được bài tiết vào sữa mẹ hay không. Vì không thể loại trừ rủi ro đối với trẻ đang bú nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng natri nitrit. năng sinh sản từ việc sử dụng natri nitrit ở động vật.
Khả năng sinh sản
Không có dữ liệu về khả năng sinh sản từ việc sử dụng natri nitrit ở động vật.
5.6. Tương tác thuốc
Không có nghiên cứu tương tác nào được thực hiện. Tương tác có thể xảy ra với hydroxocobalamin. Không nên dùng đồng thời natri nitrit với hydroxocobalamin trong cùng một đường tiêm. Natri nitrit nên được sử dụng thận trọng khi có các thuốc khác có thể gây methaemoglobinemia như procain và nitroprussid. Nó cũng nên được sử dụng thận trọng khi có các loại thuốc khác có thể làm giảm huyết áp.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Liều lượng lớn natri nitrit dẫn đến hạ huyết áp nghiêm trọng và nồng độ methaemoglobin độc hại có thể dẫn đến trụy tim mạch.
Xử trí
Điều trị quá liều cần bổ sung oxy và các biện pháp hỗ trợ như thay máu.
Điều trị methaemoglobinemia nặng bằng xanh methylen tiêm tĩnh mạch đã được mô tả trong các tài liệu y tế; tuy nhiên, điều này cũng có thể gây giải phóng xyanua liên kết với methaemoglobin. Bởi vì hạ huyết áp dường như có nguyên nhân chủ yếu do tăng điện dung tĩnh mạch, các biện pháp tăng cường độ trở lại của tĩnh mạch có thể là thích hợp nhất để điều trị hạ huyết áp.
Viết bình luận