Thuốc uống Ethamsylat - Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu
Thông tin dành cho chuyên gia
Ethamsylat là một chất cầm máu hoạt động bằng cách phục hồi sức đề kháng của mao mạch và cải thiện sự kết dính của tiểu cầu. |
Nguồn gốc: Ethamsylat là một chất cầm máu; cũng thúc đẩy hành động bảo vệ mạch và tạo đông máu. Nó kích thích tạo huyết khối và giải phóng chúng khỏi tủy xương. Tác dụng cầm máu là do kích hoạt sự hình thành thromboplastin trên các vị trí bị tổn thương của các mạch máu nhỏ và giảm tổng hợp PgI2 (Prostacyclin I2); nó cũng tạo điều kiện cho sự kết dính và kết dính tiểu cầu , cuối cùng làm giảm và ngừng xuất huyết.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Ethamsylat
Tên biệt dược thường gặp: Etamsylate
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: viên nén
Các loại hàm lượng: Ethamsylat 250 mg, Ethamsylat 500 mg
3. Chỉ định
- Nội khoa: Điều trị các triệu chứng có liên quan đến suy tuần hoàn tĩnh mạch bạch huyết: chân nặng, dị cảm, chuột rút, đau nhức, bứt rứt khi nằm.
- Hỗ trợ điều trị các trường hợp xuất huyết do rối loạn chức năng của tính bền mao mạch: mảng bầm máu, đốm xuất huyết, chảy máu nướu răng, chảy máu cam.
- Nhãn khoa: điều trị các rối loạn ảnh hưởng đến tuần hoàn võng mạc và/hay mạch mạc.
- Phụ khoa: điều trị các rối loạn mao mạch tĩnh mạch và xuất huyết trong phụ khoa.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Nhóm dược lý: Thuốc cầm máu
Ethamsylat là một thuốc cầm máu, chống xuất huyết và bảo vệ mạch máu, tăng cường sức đề kháng của mao mạch và làm giảm tính thấm của mao mạch.
Cơ chế hoạt động chính xác của ethamsylat vẫn chưa được biết. Nó đã được chứng minh là làm giảm thời gian chảy máu và mất máu do vết thương. Điều này dường như liên quan đến tăng kết tập tiểu cầu qua cơ chế phụ thuộc thromboxan A2 hoặc prostaglandin F2a qua trung gian. Nó cũng có liên quan đến việc giảm nồng độ của 6-oxoprostaglandin F1a, một chất chuyển hóa ổn định của prostacyclin. Prostacyclin là một thuốc giãn mạch mạnh, và có thể liên quan đến tái tưới máu; nó cũng là một chất phân tách của tiểu cầu.
4.2. Dược động học
Hấp thu
Ethamsylat được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sau khi uống 500 mg, đỉnh nồng độ trong huyết tưong đạt 15 microgam/ml sau 4 giờ
Phân bố
Liên kết với protein trong huyết tưong vào khoảng 95%.
Chuyển hóa
Nửa đời thải trừ khoảng 8 giờ.
Thải trừ
Ethamsylat được thải trừ chủ yếu ở dạng không biến đối qua đường nước tiểu (> 80%).
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén Ethamsylat 250 mg
- Điều trị ngắn hạn mất máu trong chứng đa kinh: Uống 500 mg/lần x 4 lần/ngày, trong thời gian kinh nguyệt.
- Kiểm soát chảy máu sau khi mổ: Uống với liều cho người lớn là 250 đến 500 mg. Liều này có thể lặp lại sau 4 – 6 giờ, khi cần.
- Trẻ em dùng 1/2 liều người lớn.
5.2. Chống chỉ định
- Rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
- Mẫn cảm với ethamsylat hoặc bất cứ thành phần nào của thuốc.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
- Thận trọng khi dùng ethamsylat cho người đang hoặc đã có tiền sử viêm tắc tĩnh mạch (như đột qụy, nghẽn động mạch phối, nghẽn tĩnh mạch sâu) vì có liên quan với sự tăng tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch sâu ở người bệnh phẫu thuật âm đạo.
- Thận trọng với bệnh nhân hen, dị ứng hoặc có tiền sử phản ứng dị ứng với thuốc do các chế phấm ethamsylat có chứa natri sulfit có thể gây hoặc làm nặng thêm phản ứng kiểu phản vệ.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy thận do thuốc thải trừ hầu hết qua thận ở dạng không đối.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Chung | Sốt | X | |||||
Hệ thần kinh | Đau đầu | X | |||||
Tim | Hạ huyết áp | X | |||||
Hệ máu và hạch bạch huyết | Tăng tỷ lệ huyết khối tĩnh mạch sâu ở người bệnh phẫu thuật âm đạo | X | |||||
Hệ tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, ỉa chảy | X | |||||
Da và mô dưới da | Ban da | X |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không có nghiên cứu. Chỉ dùng thuốc khi có thai trong những trường hợp thật sự cần thiết.
Cho con bú
Không nên dùng cho phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú vì thuốc phân bố được qua sữa mẹ.
5.6. Tương tác thuốc
Chưa có nghiên cứu.
5.7. Quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, nếu xảy ra quá liều cần điều trị triệu chứng.
Viết bình luận