Viên nén Sulfadimidin - Thuốc chống nhiễm khuẩn nhóm Sulfamid
Thông tin dành cho chuyên gia
Sulfadimidin là một chất kháng khuẩn được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như viêm phế quản, viêm tuyến tiền liệt và nhiễm trùng đường tiết niệu. |
Nguồn gốc: Một chất chống nhiễm trùng nhóm sulfamid. Nó có một phổ hoạt động kháng khuẩn tương tự như các sulfamid khác.
Nhóm: Thuốc kê đơn - Rx
1. Tên hoạt chất
Sulfadimidin
Tên biệt dược thường gặp: Sulfadimidin
2. Dạng bào chế
Dạng bào chế: Viên nén
Các loại hàm lượng: 250mg, 600mg, 900mg
3. Chỉ định
Sulfadimidin có hiệu quả cao đối với một loạt các vi khuẩn, động vật nguyên sinh và một số sinh vật rickettsia nhất định. Nó đặc biệt được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng huyết, viêm phổi và các bệnh do vi khuẩn Salmonella, Pasteurella và Coliform gây ra.
4. Dược lực và dược động học
4.1. Dược lực
Thuốc kháng sinh nhóm Sulfamid
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC
Mã ATC: J01EE05
Sulfadimidin là một loại thuốc sulfamid ức chế sự tổng hợp vi khuẩn của axit dihydrofolic bằng cách cạnh tranh với axit para-aminobenzoic (PABA) để liên kết với dihydropteroat synthetase (dihydrofolat synthetase). Sulfadimidin là chất kìm khuẩn trong tự nhiên. Sự ức chế tổng hợp axit dihydrofolic làm giảm quá trình tổng hợp nucleotide và DNA của vi khuẩn.
4.2. Dược động học
Sulfamid ức chế chuyển đổi enzyme pteridin và p-aminobenzoic acid (PABA) thành axit dihydropteroic bằng cách cạnh tranh với PABA để liên kết với dihydrofolate synthetase, một chất trung gian của axit tetrahydrofolic (THF). THF là cần thiết cho quá trình tổng hợp purin và dTMP và ức chế tổng hợp của nó ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Pyrimethamine và trimethoprim ức chế dihydrofolate reductase, một bước khác trong quá trình tổng hợp THF, và do đó tác dụng hiệp đồng với các sulfamid.
Hấp thu tốt từ đường tiêu hóa. Liên kết 80-90% với protein. Thời gian bán thải là 1,5-4 giờ (pha nhanh); 5,5-8,8 giờ (pha chậm)
* Người già
Chưa ghi nhận
5. Lâm sàng
5.1. Liều dùng
Liều dùng này áp dụng với dạng viên nén Sulfadimidin 400mg
Thường dùng Sulfadimidin 400 mg tới 800 mg/lần, ngày 2 lần.
Bệnh nhân suy thận: Khi chức năng thận giảm, liều lượng như sau:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) > 30 dùng liều thông thường
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) từ 15 – 30 dùng ½ liều thường dùng
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) < 15 Không dùng.
5.2. Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn với Sulfadimidin hay bất cứ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân bị tổn thương gan nặng.
Bệnh nhân suy thận nặng khi chức năng thận không thể kiểm soát được hoặc khi độ thanh thải dưới 15ml/phút.
Bệnh nhân thiếu máu hồng cầu to do thiếu hụt folat.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
Trẻ em dưới 2 tháng tuổi.
5.3. Thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trong trường hợp:
Chức năng thận suy giảm.
Người dễ bị thiếu hụt acid folic như người bệnh cao tuổi, bệnh nhân dùng Sulfadimidin liều cao dài ngày.
Phụ nữ có thai; mất nước; suy dinh dưỡng.
Sulfadimidin có thể gây thiếu máu tan huyết ở người thiếu hụt G6PD.
5.4. Tác dụng không mong muốn
Việc đánh giá các phản ứng có hại dựa trên định nghĩa tần suất sau:
- (1) Rất phổ biến: ≥1/10;
- (2) Phổ biến: ≥1/100 đến <1/10;
- (3) Không phổ biến: ≥1/1.000 đến <1/100;
- (4) Hiếm: ≥1/10.000 đến <1/1.000;
- (5) Rất hiếm: <1/10.000;
- (6) Không rõ: không thể ước tính từ dữ liệu có sẵn
Hệ cơ quan | TDKMM | (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) |
Hệ miễn dịch | Sốt | x | |||||
Phản ứng phản vệ | x | ||||||
Máu | Thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, thiếu máu tan huyết, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu hạt và giảm toàn thể huyết cầu. | x | |||||
Hệ thống máu và bạch huyết | Bệnh huyết thanh, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, ban xuất huyết | x | |||||
Da và mô dưới da | Mày đay | x |
5.5. Khả năng sinh sản, mang thai và cho con bú
Thai kỳ
Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai
Cho con bú
Sulfadimidin được phân phối vào sữa mẹ, do đó không dùng thuốc khi đang cho con bú.
Khả năng sinh sản
Chưa ghi nhận
5.6. Tương tác thuốc
Một số tương tác thuốc điển hình:
Cyclosporin: Dấu hiệu độc thận nhưng có thể hồi phục ở bệnh nhân cấy ghép thận đang dùng Cotrimoxazol cùng với cyclosporin.
Methotrexat: Do Sulfamid có thể chiếm chỗ methotrexat trong gắn kết với protein huyết tương do đó làm tăng nồng độ methotrexat tự do.
Pyrimethamin: Sulfadimidin dùng đồng thời với pyrimethamin 25 mg/tuần làm tăng nguy cơ thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ.
Do cấu trúc hóa học, sulfamid có thể gây phản ứng dị ứng đối với bệnh nhân mẫn cảm với thuốc kháng giáp, thuốc lợi tiểu (acetazolamid và thiazid) và một số thuốc tiểu đường dạng uống khác.
5.7. Quá liều
Các triệu chứng
Buồn nôn, nôn, đau đâu, chóng mặt, lú lần, trầm cảm, suy giảm tuỷ xương.
Ngộ độc mạn: thường xảy ra khi điều trị liều cao, hoặc kéo dài với dấu hiệu: suy tủy (giảm bạch cầu, giảm tiếu cầu, thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ).
Xử trí
Rửa dạ dày. Acid hoá nước tiếu đế tăng đào thải thuốc.
Cecelia 26/08/2023
sądu o upadłość podmiotu?
I was able to find good information from your articles.
Kiedy następuje wszczęcie postępowania upadłościowego?